123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
914
|
Clindamycin
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27552-17
|
915
|
Lidocain
|
Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml
|
VD-27553-17
|
916
|
Papaverin
|
Papaverin hydroclorid 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên, lọ 500 viên
|
VD-27554-17
|
917
|
Rutin-C
|
Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27555-17
|
918
|
Vitamin PP
|
Nicotinamid 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên; lọ 2000 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên
|
VD-27556-17
|
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
919
|
Azithromycin 100
|
Mỗi gói 0,75g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 0,75g
|
VD-27557-17
|
920
|
Cefdinir 125
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-27558-17
|
921
|
Cefdinir 300
|
Cefdinir 300 mg
|
Viên nang cứng (xanh dương đậm)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27559-17
|
922
|
Clabact 250
|
Clarithromycin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27560-17
|
923
|
Clabact 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27561-17
|
924
|
EffeParacetamol 250
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250 mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-27562-17
|
925
|
Expas 40
|
Drotaverin hydroclorid 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27563-17
|
926
|
Glumeform 850
|
Metformin hydroclorid 850 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VD-27564-17
|
927
|
Hapacol 325 Flu
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-27565-17
|
928
|
Hapacol CS
|
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27566-17
|
929
|
Pamin Caplets
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
VD-27567-17
|
930
|
Patest 250
|
Mephenesin 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-27568-17
|
931
|
Patest 500
|
Mephenesin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27569-17
|
932
|
Unikids Zinc 70
|
Mỗi gói 1,5 g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
|
VD-27570-17
|
933
|
Vastec 35 MR
|
Trimetazidin dihydroclorid 35 mg
|
Viên nén bao phim giải phóng biến đổi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27571-17
|
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
934
|
Cồn xoa bóp trật đã thấp khớp
|
Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Ô đầu 1g; Mã tiền 1g; Một dược 1g; Quế 1g; Đại hồi 1g; Huyết giác 1g; Long não 1g; Địa liền 1g; Nhũ hương 1g; Đinh hương 1g; Gừng 1g
|
Cồn thuốc dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-27572-17
|
935
|
Độc hoạt ký sinh
|
Mỗi 28 g chứa: Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Phòng phong 1,67g; Đương quy 1,67g; Xuyên khung 1,67g; Đảng sâm 1,67g; quế nhục 0,83g; Phục linh 1,67g; Độc hoạt 6,67g; Bạch thược 3,33g) 19,18g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 1,67g; cam thảo 0,83g; Tang ký sinh 6,67g; Ngưu tất 1,67g; Tần giao 1,67g; Đỗ trọng 3,33g; Tế tân 1,67g) 2,19g
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam
|
VD-27573-17
|
936
|
Dưỡng âm thanh phế thủy
|
Mỗi 90 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu: Sinh địa 18g; Bối mẫu 1 1,2g; Cam thảo 9g; Mẫu đơn bì 13,5g; Huyền sâm 13,5g; Mạch môn 13,5g; Bạch thược 11,2g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90 ml; hộp 1 chai 220 ml
|
VD-27574-17
|
937
|
Hương sa lục quân
|
Mỗi 30 g chứa 21,67g bột dược liệu (tương ứng với: Mộc hương 8,33g; Phục linh 6,67g; Sa nhân 6,67g); 2,86g cao khô dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 8,33g; Bạch truật 6,67g; Cam thảo 5g)
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 gam; hộp 1 lọ 60 gam
|
VD-27575-17
|
938
|
Tráng dương kiện thận tinh
|
Cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 90mg; Liên tu 75mg; Phá cố chỉ 60mg; Hoài sơn 75mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Ba kích 240mg; Câu kỷ tử 240mg; Sơn thù 75mg) 103,3mg; Bột dược liệu (tương đương: Đương quy (rễ) 90mg; Đảng sâm (rễ) 210mg; Quế nhục 30mg) 330mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên
|
VD-27576-17
|
939
|
Tỷ tiên phương
|
Mỗi 28 g chứa 19,32g bột dược liệu (tương ứng với: sắn dây 2,92g; Bạch chỉ 7,42g; Cát cánh 1,82g; Khương hoạt 4,34g; Thạch cao 1,4g; Bạch thược 1,4g); 1,33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4,62g; Cam thảo 1,4g; Hoàng cầm 4,62g)
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam
|
VD-27577-17
|
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
940
|
Ích mẫu Nam Dược
|
Cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g) 0,27g; cao khô hương phụ (tương đương Hương phụ 1,312g) 0,05g; cao khô Ngải cứu (tương đương Ngải cứu 1,050g) 0,08g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27578-17
|
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
941
|
Habucef
|
Cephradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27579-17-
|
942
|
Kebatis
|
Gói 1,5 g chứa: Cephradin 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 39
|
Hộp 20 gói x 1,5 gam
|
VD-27580-17
|
943
|
Philkedox
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27581-17
|
944
|
Photanat
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên
|
VD-27582-17
|
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
945
|
Deferox 125
|
Deferasirox 125 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27583-17
|
946
|
Deferox 250
|
Deferasirox 250 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27584-17
|
128.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
947
|
RVpara
|
Mỗi chai chứa: Paracetamol 500mg/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VD-27585-17
|
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
948
|
Chemacin (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L. Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo-IM Italy)
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 2 ml
|
VD-27586-17
|
949
|
Gentamed
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamydn sulphat) 80 mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 2 ml
|
VD-27587-17
|
950
|
Nước cất pha tiêm Mediae
|
Mỗi ống 1 ml chứa: Nước cất pha tiêm 1ml
|
Dung môi pha tiêm
|
60 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 5 ống x 1ml, 2 ml, 3 ml, 4ml, 5ml, 10 ml; Lọ 20 ml; Lọ 50 ml
|
VD-27588-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |