Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm



tải về 2.29 Mb.
trang21/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

866

Alenbe 10 mg

Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 13,05mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27504-17

867

Amilavil 10 mg

Amitriptylin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-27505-17

868

DH-Metglu 850

Metformin hydrochlorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 15 viên; Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-27506-17

869

DH-Metglu XR 1000

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27507-17

870

Enamigal 10 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27508-17

871

Hangitor 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27509-17

872

Hapresval 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27510-17

873

Hapresval 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27511-17

874

Hasanbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27512-17

875

Hemisan 250

Acid tranexamic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27513-17

876

Magne-B6 Hasan

Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27514-17

877

Phedsantyl 16 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27515-17

878

Predsantyl 4mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27516-17

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

879

Aspirin Stada 81 mg

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ x 28 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27517-17

880

Calcium Stada 500 mg

Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg)

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên

VD-27518-17

881

Captopril Stada 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27519-17

882

Citalopram Stada 10 mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27520-17

883

Citalopram Stada 20 mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27521-17

884

Diltiazem Stada 60 mg

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27522-17

885

Keamine

Calci-3-methyl-2-ox o-valerat 67mg; Calci-4-methyl-2-ox o-valerat 101mg; Calci-2-oxo-3-pheny-propionat 68mg; Calci-3-methyl-2-ox o-butyrat 86mg; Calci-DL-2-hydroxy -4-(methylthio) butyrat 59mg; L-lysin acetat 05mg; L-threonin 53mg; L- tryptophan 23 mg; L-histidin 38mg; L-tyrosin 30mg; (tương ứng trong 1 viên chứa: Calci toàn phần 50mg; Nitơ toàn phần 36mg)

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27523-17

886

Lactulose Stada

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15ml, hộp 1 chai 225ml

VD-27524-17

887

Lostad HCT 100/12,5mg

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27525-17

888

Metformin Stada 1000 mg MR

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27526-17

889

Mirastad 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-27527-17

890

Olanstad 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27528-17

891

Quetiapin Stada 100 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,12mg) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27529-17

892

Quetiapin Stada 200 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27530-17

893

Quetiapin Stada 25 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 28,78mg) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27531-17

894

Sifstad 0,18

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27532-17

895

Sifstad 0,7

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27533-17

896

Trimetazidin Stada 20

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27534-17

897

Vorifend Forte

Glucosamin sulfat (tương đương glucosamin 392,6mg) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27535-17

121.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

898

Acyclovir Stada 400 mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-27536-17

899

Cetirizine Stada 10 mg

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-27537-17

900

Dexpanthenol 5%

Mỗi tuýp 20g chứa: Dexpanthenol 1g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g

VD-27538-17

901

Efavirenz Stada 600 mg

Efavirenz 600mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-27539-17

902

Indopril 10

Imidapril HCl 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27540-17

903

Predstad

Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat 31,44mg) 20mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27541-17

904

Stadeltine

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27542-17

905

Stadleucin

Acetylleucin 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27543-17

906

Zanastad

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 2mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27544-17

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

907

Amsibed 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27545-17

908

DH-Alenbe plus 70mg/2800IU

Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 91,36mg) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-27546-17

909

Duhemos 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27547-17

910

Hasanbin 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27548-17

911

Mahead

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27549-17

912

Mibelaxol 500

Methocarbamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27550-17

913

Simrotes 20mg (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel, địa chỉ: Số 15 đường Muenchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27551-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương