89. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
723
|
Natri clorid 0,9%
|
Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ 10 ml
|
VD-27361-17
|
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính -Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
724
|
Bổ trung ích khí
|
Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân sâm 55mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27362-17
|
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
725
|
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S
|
Cao rễ đinh lăng 5:1 150mg; Cao lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần không dưới 24%) 5mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-27363-17
|
91.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
726
|
Cannanus
|
Cao Carduus marianus 200 mg; Vitamin B1 8mg; B2 8mg; B6 8mg; B3 24mg; B5 16mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên
|
VD-27364-17
|
727
|
Colchicin 1mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VD-27365-17
|
728
|
Moxifloxacin 0,5%
|
Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-27366-17
|
729
|
Trajordan
|
Mỗi 100ml chứa: L-Lysin hydroclorid 2000mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 25.000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 10.000IU; Vitamin E (alpha tocoferyl acetat) 20mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 200mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 100mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 100ml
|
VD-27367-17
|
730
|
Viên nhuận tràng Ovalax
|
Bisacodyl 5 mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27368-17
|
731
|
Vinpocetin 5mg
|
Vinpocetin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-27369-17
|
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
732
|
Ambroxol 30 mg
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27370-17
|
733
|
Amlodipin 5 mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27371-17
|
734
|
Cefalexin 250 mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
|
Viên nang cứng (nâu-tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-27372-17
|
735
|
Cefalexin 500 mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-27373-17
|
736
|
Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-27374-17
|
737
|
Co-Dovel 150 mg/12,5 mg
|
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-27375-17
|
738
|
Dorocetam 800 mg
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27377-17
|
739
|
Dorolid 150 mg
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27378-17
|
740
|
Dosen 250 mg
|
Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 12 gói x 2 gam; hộp 60 gói x 2 gam
|
VD-27379-17
|
741
|
Dotocom
|
Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorid 20mg; Riboflavin 5 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên
|
VD-27380-17
|
742
|
Enalapril 5 mg
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27381-17
|
743
|
Irbesartan 150 mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-27382-17
|
744
|
Lansoprazol 30 mg
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27383-17
|
745
|
Lisinopril 5 mg
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27384-17
|
746
|
Magne - B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên
|
VD-27385-17
|
747
|
Maxxcefix 200 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VD-27386-17
|
748
|
Oresol 245
|
Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 4,1g
|
VD-27387-17
|
749
|
Pavado 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-27388-17
|
750
|
Vitamin B6 250 mg
|
Pyridoxin hydroclorid 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-27389-17
|
92.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
751
|
Domeric
|
Cao Nghệ (tương đương 800 mg nghệ tươi) 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-27376-17
|
93. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
752
|
Alzole 20mg
|
Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-27390-17
|
753
|
Amlobest
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5 mg
|
Viên nang cứng (trắng-vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27391-17
|
754
|
Daklife 75mg
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-27392-17
|
94. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
755
|
Hepa - Gadoman
|
Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 3500 mg Diệp hạ châu) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27393-17
|
756
|
Reni - Gadoman
|
Cao khô kim tiền thảo (tương đương 5000 mg kim tiền thảo) 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27394-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |