Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex



tải về 2.29 Mb.
trang13/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   24

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

540

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27178-17

541

Câu đằng

Câu đằng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27179-17

542

Chi tử sao vàng

Chi tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27180-17

543

Đào nhân

Đào nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27181-17

544

Gintana 120

Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8 mg flavonoid toàn phần) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27182-17

545

Hạnh nhân

Hạnh nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27183-17

546

Hậu phác phiến

Hậu phác

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27184-17

547

Herycef

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-27185-17

548

Hoàng bá

Hoàng bá

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27186-17

549

Hoàng cầm

Hoàng cầm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27187-17

550

Hoàng liên

Hoàng liên

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27188-17

551

Huyền hồ phiến

Huyền hồ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27189-17

552

Kim ngân hoa

Kim ngân hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27190-17

553

Liên kiều

Liên kiều

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27191-17

554

Liên nhục

Liên nhục

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27192-17

555

Liên tâm

Liên tâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27193-17

556

Long nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27194-17

557

Mộc hương

Mộc hương

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27195-17

558

Mộc qua

Mộc qua

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27196-17

559

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27197-17

560

Nhân sâm

Nhân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27198-17

561

Nhục thung dung

Nhục thung dung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27199-17

562

Pgisycap

Đông trùng hạ thảo (bột) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên; lọ 100 viên

VD-27200-17

563

Sa sâm phiến

Sa sâm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27201-17

564

Silymax-F

Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27202-17

565

Superkan

Cao khô lá bạch quả tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-27203-17

566

Thảo quyết minh

Thảo quyết minh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27204-17

567

Thiên ma

Thiên ma

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27205-17

568

Xích thược phiến

Xích thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27206-17

64.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

569

Aderonat

Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27207-17

570

ATP

Dinatri adenosin triphosphat 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27208-17

571

Kilecoly

Mỗi gói 1,5g chứa Nifuroxazid 200mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 gam

VD-27209-17

572

Lazocolic

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27210-17

573

Mifexton

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27211-17

574

Mycomucc

Mỗi 2g chứa: Aectylcystein 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2 gam

VD-27212-17

575

Newvarax

Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-27213-17

576

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 14 viên; lọ 200 viên

VD-27214-17

577

Postcare gel

Mỗi 80 g chứa: Progesteron 0,8g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 80 gam

VD-27215-17

578

Thysedow 10 mg

Thiamazol 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-27216-17

579

Tosren DM

Mỗi 5 ml chứa: Phenylephrin hydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml; chai 100 ml

VD-27217-17

580

Trovi

Mỗi 1g chứa: a-Chymotrypsin 4200IU

Bột pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam

VD-27218-17

581

Ukapin

Acid ursodeoxycholic 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27219-17

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

582

Brosuvon

Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 50 gói x 5ml

VD-27220-17

583

Cossinmin

Berberin clorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-27221-17

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

584

Cetirizin

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27222-17

585

Poreton

Cyproheptadin hydroclorid 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27223-17

586

Tusalene caps

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27224-17

587

Vadol F

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 70 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27225-17

588

Vasomin 1000

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 789mg Glucosamin) 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27226-17

589

Vasomin 1500 sachet

Mỗi 2 g chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 1500mg

Thuốc cốm uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 2 gam

VD-27227-17

590

Vitamin B1 250

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27228-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương