Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar



tải về 2.29 Mb.
trang15/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

632

Amikacin Kabi 250mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27270-17

633

Amikacin Kabi 500mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27271-17

72.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Metoclopramid Kabi 10mg

Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 12 ống x 2ml

VD-27272-17

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

Avoir 120

Mỗi gói 6 ml chứa: Paracetamol 120 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 6ml

VD-27273-17

73.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

636

Espére

Diosmine 600mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27274-17

637

Gonesi

Pentoxifyllin 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27275-17

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

638

Biztolbaby

Mỗi 1,5 g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 1,5 gam

VD-27276-17

639

Cao đặc bồ công anh

Cao đặc Bồ công anh (tương đương Bồ công anh 30kg) 5kg

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg

VD-27277-17

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

Aumakin 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với microcrystalin cellulose theo tỷ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 4 viên

VD-27278-17

641

Betacylic

Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15g

VD-27279-17

642

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-27280-17

643

Chloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27281-17

644

Dexamethasone 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-27282-17

645

Lumethem 40/240

Artemether 40mg; Lumefantrin 240mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-27283-17

646

Mekocefaclor

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g

VD-27284-17

647

Mekomucosol 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 30 gói x 1g

VD-27285-17

648

Micindrop

Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000 IU

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-27286-17

649

Novogyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27287-17

650

Novomycine 1,5 M.IU

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27288-17

651

Pacetcool 1g (CSNQ: Công ty cổ phần Nipro Pharma; Địa chỉ: 2-2-7, Dosho-machi, Chuo-ku, Osaka, Japan)

Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-27289-17

652

Paracetamol 325mg

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, chai 180 viên, chai 500 viên

VD-27290-17

653

Phecoldrop

Chloramphenicol 40mg/10ml

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-27291-17

654

Vitamin PP 500mg

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27292-17

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Jadovie (Đ/c: 21 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

655

Cysmona

L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27293-17

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

656

Ginkokup 40 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Dịch chiết lá Bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-27294-17

657

Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27295-17

658

Rustatin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27296-17

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

659

Gentinex

Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 10 ml

VD-27297-17

79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Aminoleban

Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCI 1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g; L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Trytophan 0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin 1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Chai 200ml; 500ml

VD-27298-17

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

661

Acinstad 500mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27299-17

662

Cefadroxil PMP 250mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh -vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27300-17

663

Cefadroxil PMP 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (tím -xám)

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-27301-17

664

Celorstad kid

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g

VD-27302-17

665

Cuine Caps. 250mg

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27303-17

666

DK Lincomycin 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27304-17

667

Erilcar 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27305-17

668

Esoxium inj

Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-27306-17

669

Faditac

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27307-17

670

Galremin 4mg

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-27308-17

671

Glusamin

Mỗi 4g thuốc bột chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178 mg glucosamin base) 1500 mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g

VD-27309-17

672

Hazidol 1,5 mg

Haloperidol 1,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27310-17

673

Ibedis 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-27311-17

674

Menison inj.

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ+ 01 ống dung môi 1ml (hạn dùng 36 tháng)

VD-27312-17

675

Pharmasmooth

Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg

Viên nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên, lọ 60 viên

VD-27313-17

676

Pizovox

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27314-17

677

PymeClarocil 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27315-17

678

Pyvasart HCT 80/12.5

Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27316-17

679

Pyzacar HCT 100/25mg

Losartan kali 100mg; dydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27317-17

680

SCD Cefradine 500mg

Cefradin 500mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm -xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27318-17

681

Ursoterol 500mg

Ursodeoxycholic acid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27319-17

682

Vifix

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27320-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương