137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
995
|
Atinon 10
|
Isotretinoin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27633-17
|
996
|
Bromhexin-US 8mg
|
Bromhexin hydroclorid 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27634-17
|
997
|
Cadicefpo 100
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27635-17
|
998
|
Cadidox
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27636-17
|
999
|
Cefprozil 250-US
|
Cefprozil 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-27637-17
|
1000
|
Cefprozil 500-US
|
Cefprozil 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-27638-17
|
1001
|
Cefurich 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên
|
VD-27639-17
|
1002
|
Elovess
|
L-Cystin 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-27640-17
|
1003
|
Fexofenadine 180-US
|
Fexofenadin HCl 180 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27641-17
|
1004
|
Kidpredni
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén sủi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên.
|
VD-27642-17
|
1005
|
Kidsolon 4
|
Methylprednisolon 4 mg
|
Viên nén sủi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên.
|
VD-27643-17
|
1006
|
Omecaplus
|
Omeprazol (dưới dạng vi nang Omeprazol pellets 8,5% tan trong một) 20 mg
|
Viên nang cứng (hồng nâu- hồng nhạt)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27644-17
|
1007
|
Pyramet 800
|
Piracetam 800 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27645-17
|
1008
|
Rhumedol 150
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g
|
VD-27646-17
|
1009
|
Tabracef 125
|
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g
|
VD-27647-17
|
1010
|
Usazapin
|
Mirtazapin 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27648-17
|
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -)
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An -)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1011
|
Đan sâm - Tam thất
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg;
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 40 viên
|
VD-27649-17
|
1012
|
Diệp hạ châu V
|
Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 4g Diệp hạ châu) 350mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
|
VD-27650-17
|
1013
|
Kim tiền thảo
|
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
|
VD-27651-17
|
1014
|
Lục vị nang Vạn Xuân
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thục địa 240mg; Hoài sơn 120mg; Sơn thù 120mg; Mẫu đơn bì 90mg; Phục linh 90mg; Trạch tả 90mg) 120mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
|
VD-27652-17
|
139. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1015
|
Loperamide GSK 2mg
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27653-17
|
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1016
|
Boska Flash
|
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg
|
Cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1 gam
|
VD-27654-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |