7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Clazidyne
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26670-17
|
33
|
Magnesium B6
|
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26671-17
|
34
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng (tím-tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-26672-17
|
35
|
Tofluxine
|
Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nang cứng (xanh-xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên; chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VD-26673-17
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Danapha-Trihex 2
|
Trihexyphenidyl hydroclorid 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-26674-17
|
37
|
Dantuoxin
|
Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26675-17
|
38
|
Daquetin 200
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-26676-17
|
39
|
Dầu nóng Quảng Đà
|
Mỗi chai 10 ml chứa: Menthol 2,56g; Camphor 1,43 g; Methyl salicylat 4,08 g; Tinh dầu tràm 60% 0,1 g; Tinh dầu quế 18,75 mg
|
Dầu xoa bóp
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai thủy tinh 10 ml
|
VD-26677-17
|
40
|
Glucosix 500
|
Metformin hydrochlorid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-26678-17
|
41
|
Methopil
|
Methocarbamol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-26679-17
|
42
|
Oslenat plus
|
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat trihydrat) 70 mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 2800 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-26680-17
|
43
|
Papaverin 2%
|
Papaverin Hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VD-26681-17
|
44
|
Sulpirid 50mg
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-26682-17
|
45
|
Zentramol
|
Acid tranexamic 250 mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VD-26684-17
|
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
VG-5
|
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên. Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên (dùng cho xuất khẩu)
|
VD-26683-17
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Cédesfarnin
|
Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-26685-17
|
48
|
Deltal - Amtex
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên, chai 1000 viên
|
VD-26686-17
|
49
|
Fexenafast 60 mg
|
Fexofenadin HCl 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26687-17
|
50
|
Losartan 50
|
Kali losartan 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-26688-17
|
51
|
Magnesium - B6
|
Magnesium lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg2+) 470mg; pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26689-17
|
52
|
Sulfareptol 480
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-26690-17
|
53
|
Sunapred
|
Prednisolon 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-26691-17
|
54
|
Victolon
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 300 viên
|
VD-26692-17
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Rhomatic Gel α
|
Mỗi tuýp 100g chứa: Diclofenac natri 1g
|
Gel bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g, hộp 1 tuýp x 15g, hộp 1 tuýp x 18,5g, hộp 1 tuýp x 20g, hộp 1 tuýp x 21 g, hộp 1 tuýp x 24g, hộp 1 tuýp x 25g, hộp 1 tuýp x 50g
|
VD-26693-17
|
10.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Bearbidan
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Đan sâm 0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm 0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g; Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g) 290mg; Chu sa 0,05g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên
|
VD-26694-17
|
57
|
Hoàn xích hương
|
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói x 12,5g
|
VD-26695-17
|
58
|
Ích mẫu
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Hương phụ 0,125g; Ích mẫu 0,125g; Ngải cứu 0,5g) 0,156g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-26696-17
|
59
|
Kim tiền thảo - HT
|
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 1200 mg) 120mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-26697-17
|
60
|
Neurogiloban
|
Cao bạch quả (tương ứng với 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-26698-17
|
61
|
Nghệ mật ong
|
Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-26699-17
|
62
|
Nghệ mật ong
|
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Nghệ 3,2g; Mật ong 0,48g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 50g, 80g, 100g, 200g; Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g, 10g, 20g
|
VD-26700-17
|
63
|
Phong tê thấp - HT
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 245mg tương đương với: Độc hoạt 130mg; Phòng phong 80mg; Tế tân 50mg; Tần giao 80mg; Tang ký sinh 200mg; Đỗ trọng 130mg; Ngưu tất 130mg; Cam thảo 50mg; Quế nhục 80mg; Đương quy 80mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 250mg; Can địa hoàng 150mg; Nhân sâm 100mg; Phục linh 130mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-26701-17
|
64
|
Thuốc uống sâm nhung
|
Mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Nhung hươu 0,083g; Nhân sâm 0,25g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống (thủy tinh), hộp 20 ống (thủy tinh) x 10ml; Hộp 10 ống (nhựa), hộp 20 ống (nhựa) x 10ml
|
VD-26702-17
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Calci B1B2B6
|
Mỗi ống uống 10ml chứa: Calci gluconat 100mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 20mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 20mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VD-26703-17
|
66
|
Chobil
|
Cao khô actisô (tương đương lá actisô tươi 3450mg) 115mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương rau đắng đất khô 250mg) 50mg; Cao khô bìm bìm biếc (tương dương hạt bìm bìm biếc khô 25mg) 5mg; Cao khô nghệ (tương đương củ nghệ khô 50mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-26704-17
|
67
|
Ivis Tobramycin
|
Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15 mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
VD-26705-17
|
68
|
Kim tiền thảo
|
Cao kim tiền thảo (độ ẩm 26-31%) (tương đương kim tiền thảo khô 1,5g) 167mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-26706-17
|
69
|
MedSkinZela
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid azelaic 2g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-26707-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |