Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV



tải về 2.29 Mb.
trang8/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24

41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Acedexphen 25

Diphenhydramin HCl 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26968-17

331

Allergex

Acrivastin 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26969-17

332

Amebismo

Bismuth subsalicylat 262mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên

VD-26970-17

333

Amebismo

Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 30ml

VD-26971-17

334

Amidorol

Amiodaron hydroclorid 200mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26972-17

335

Apuric 100

Allopurinol 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26973-17

336

Apuric 200

Allopurinol 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26974-17

337

Atorhinal

Phenylephrin hydroclorid 5mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26975-17

338

Bronsolvin 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26976-17

339

Calcimax

Mỗi 5ml chứa: Calci ascorbat khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg; Acid ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136,6mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5m!

VD-26977-17

340

Ceretrop 10%

Mỗi 60ml chứa: Piracetam 6000mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-26978-17

341

Conazonin

Itraconazol (dưới dạng vỉ hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp vỉ x 4 viên

VD-26979-17

342

Dolcetin 150

Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g

VD-26980-17

343

Dualcold Night time

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-26981-17

344

Dualcold PM

Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26982-17

345

Fenidofex 0,6%

Fexofenadin HCl 180mg/30ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-26983-17

346

Fenidofex 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26984-17

347

Ferronic B9

Acid folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26985-17

348

Glucoform 500

Metformin HCl 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26986-17

349

Hemafort

Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat) 300mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 4,2mg

Dung dịch uống

 

 

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-26987-17

350

Kidlife B.O.N

Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 2ml

VD-26988-17

351

Lampine 2

Lacidipin 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26989-17

352

Lampine 4

Lacidipin 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26990-17

353

Lycalci

Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin hydroclorid 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorid 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; Pyridoxin HCl 3mg; Nicotinamide 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg; Alpha tocopheryl acetat 7,5mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml; hộp 20 ống x 7,5ml

VD-26991-17

354

Metof

Metoclopramid (dưới dạng Metoclopramid hydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-26992-17

355

Midorhum

Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26993-17

356

Motalv

Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26994-17

357

Myocur Forte

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26995-17

358

Opeazitro 200

Mỗi gói 2,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng microencapsulated Azithromycin 25%) 200mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 3 gói x 2,5g

VD-26996-17

359

Opeazitro 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-26997-17

360

Opeazitro 500

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-26998-17

361

Opeclari 250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-26999-17

362

Operindosyl 4

Perindopril ter-butylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27000-17

363

Rabera 10

Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Rabeprazol natri 6,25%) 10mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27001-17

364

Silverzine 50

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-27002-17

365

Sinlumont 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27003-17

366

Tertobin

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27004-17

367

Wormectol 3

Ivermectin 3mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27005-17

368

Zibifer

Mỗi 30ml chứa: sắt (III) (dưới dạng sắt (III) hydroxyd Dolymaltose complex 34%) 1500mg

Dung dịch uống dạng giọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml

VD-27006-17

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

369

Richcalusar

Calcitriol 0,5 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27007-17

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

370

Bakidol 650mg

Acetaminophen 650 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27008-17

371

Cefzocid 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

VD-27009-17

372

Oribio

Mỗi gói 2,5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1,65g) 0,6g

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-27010-17

373

Orilope 800 mg

Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 800 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml

VD-27011-17

374

Pegianin

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-27012-17

375

Skdol baby 250 mg

Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-27013-17

376

Stufort cap

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng (trắng ngà-trắng ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27014-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương