33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Cefoxitin 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-26841-17
|
204
|
Cefoxitin 2g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-26842-17
|
205
|
Ceftizoxim 0,5g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-26843-17
|
206
|
Ceftizoxim 2g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp10 lọ
|
VD-26844-17
|
207
|
Cloxacillin 0,5g
|
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26845-17
|
208
|
Imetoxim 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-26846-17
|
209
|
Imezidim 0,5g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26847-17
|
210
|
Imezidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26848-17
|
211
|
Imezidim 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26849-17
|
212
|
Imezidim 3g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26850-17
|
213
|
Piperacillin 2g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26851-17
|
214
|
Piperacillin 4g
|
Piperacillin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-26852-17
|
215
|
Zobacta 2,25g
|
Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-26853-17
|
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Albenca 400
|
Albendazol 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên
|
VD-26854-17
|
217
|
Cedipect F
|
Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26855-17
|
218
|
Claminat 250 mg/62,5 mg
|
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1 g
|
VD-26856-17
|
219
|
Claminat 500 mg/ 125 mg
|
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
VD-26857-17
|
220
|
Fructines (CSNQ: Laboratoire AJC Pharma- Unisine de Forntaury, 16120, France)
|
Natri picosulfate 5mg
|
Viên ngậm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26858-17
|
221
|
Imetril plus
|
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 30 viên
|
VD-26859-17
|
222
|
Mexcold 200
|
Paracetamol 200 mg
|
Viên nang cứng (tím - hồng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên
|
VD-26860-17
|
223
|
Pharmox 875
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-26861-17
|
224
|
Synerbone
|
Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70 mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-26862-17
|
225
|
Ursimex 300
|
Acid ursodeoxycholic 300 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-26863-17
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Gonsa Bát trân
|
Mỗi 10ml cao lỏng dược liệu tương ứng với: Đương quy 0,9g; Xuyên khung 0,45g; Thục địa 0,9g; Bạch thược 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bạch linh 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,3g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 10ml
|
VD-26864-17
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phầin Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Amitriptylin
|
Amitriptylin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-26865-17
|
228
|
Cedetamin tablets
|
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên
|
VD-26866-17
|
229
|
Katrypsin Fort
|
Alphachymotrypsin 8.400IU
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-26867-17
|
230
|
Phenobarbital
|
Phenobarbital 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-26868-17
|
231
|
Vitamin B1
|
Thiamin nitrat 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-26869-17
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
232
|
3B-Medi tab
|
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10vỉx 10 viên
|
VD-26870-17
|
233
|
Ciheptal 1200
|
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 1200 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml
|
VD-26871-17
|
234
|
Combraton
|
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26872-17
|
235
|
Enterpass
|
Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26873-17
|
236
|
Eslatinb 40
|
Simvastatin 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26874-17
|
237
|
Fedecef
|
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26875-17
|
238
|
Feguline
|
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-26876-17
|
239
|
Fucalmax
|
Mỗi ống 10 ml chứa: Calci lactat (tương đương với 64,9 mg calci) 500 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml
|
VD-26877-17
|
240
|
Immulimus 0,03%
|
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-26878-17
|
241
|
Immulimus 0,1%
|
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-26879-17
|
242
|
Imoglid
|
Repaglinid 1 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26880-17
|
243
|
Isotisun 10
|
Isotretinoin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26881-17
|
244
|
Isotisun 20
|
Isotretinoin 20 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26882-17
|
245
|
Maxbedal
|
Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat. 1/2H2O) 158 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-26883-17
|
246
|
Medi-Domperidone BB
|
Mỗi 5g hỗn dịch chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 5 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-26884-17
|
247
|
Medintrale
|
Olanzapin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26885-17
|
248
|
Mezapizin 5
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26886-17
|
249
|
Pamyltin -S
|
Mỗi gói 5 ml chứa: Ebastin 5 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5ml
|
VD-26887-17
|
250
|
Racediar 10
|
Mỗi gói 2g chứa Racecadotril 10 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VD-26888-17
|
251
|
Ripratine 5
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26889-17
|
252
|
Rocitriol
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26890-17
|
253
|
Tritenols fort
|
Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800 mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 30 gói x 10 ml
|
VD-26891-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |