Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương



tải về 2.29 Mb.
trang14/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

591

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27229-17

592

Ciprofloxacin 0,3%

Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-27230-17

593

Đại bổ nguyên khí

Cao khô rễ nhân sâm (tương đương 1 g rễ nhân sâm) 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27231-17

594

Đại tràng - HD

Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 20 viên

VD-27232-17

595

Eurcozyme

Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27233-17

596

Hoàng kỳ chích mật

Hoàng kỳ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27234-17

597

Kidsjan Actiso

Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml

VD-27235-17

598

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2g kim tiền thảo) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-27236-17

599

Kim tiền thảo HM

Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 21 gói x 2g

VD-27237-17

600

Magiebion

Magnesium lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27238-17

601

Mezanopyl

Mỗi 60ml chứa: Piracetam 12g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60ml

VD-27239-17

602

Naphazolin 0,05%

Mỗi lọ 5ml chứa: Naphazolin nitrat 2,5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 50 lọ 5ml

VD-27240-17

603

Neomezols

Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml

VD-27241-17

604

Red-Samin

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27242-17

605

Tế tân

Tế tân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 3kg, 5kg

VD-27243-17

606

Tenamyd Actadol 500 Softcaps

Paracetamol 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27244-17

607

Thấp khớp thủy DHĐ

Mỗi chai 250ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp 1,08:1 (tương đương với 259,5g dược liệu bao gồm: Độc hoạt 25g; quế nhục 16,75g; phòng phong 16,75g; đương quy 16,75g; tế tân 16,75g; xuyên chung 16,75g; tần giao 16,75g; bạch thược 16,75g; tang ký sinh 16,75g; can địa hoàng 16,75g; đỗ trọng 16,75g; nhân sâm 16,75g; ngưu tất 16,75g; phục linh 16,75g; cam thảo 16,75g) 240g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 250ml

VD-27245-17

608

Thông huyết tiêu nề DHD

Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-27246-17

609

Trabogan

Mỗi gói 2g chứa: cao khô Actisô (tương đương 15g lá tươi Actisô) 600mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-27247-17

610

Vitamin B1

Thiamin hydroclorid 100mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-27248-17

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

611

Nafluextra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27249-17

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

612

Bổ phế thủy QN

Mỗi 125 ml siro chứa dịch chiết từ các dược liệu: Phục linh 3,125g; Bách bộ 6,25g; Cát cánh 3,125g; Tỳ bà diệp 6,25g; Tang bạch bì 3,125g; Cam thảo 1,25g; Bạch phàn 0,3125g; Ma hoàng 1,25g; Mạch môn 3,125g; Bán hạ chế 2,8125g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27250-17

613

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng ginkgo flavonoid toàn phần 4,8mg) 20mg

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27251-17

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Alton C.M.P

Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm 2ml

VD-27252-17

615

Amelicol

Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 60% 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg; Menthol 0,5mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27253-17

616

Augbidil 1g

Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27254-17

617

Bestdocel 20

Mỗi lọ 0,5ml chứa: Docetaxel anhydrous 20mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ x 0,5ml + 1 lọ dung môi 2ml

VD-27255-17

618

Bicebid 200

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27256-17

619

Bisilkon

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-27257-17

620

Bổ huyết ích não BDF

Cao khô Đương quy (tương đương rễ Đương quy khô 600mg) 300mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 1,6g) 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27258-17

621

Celerzin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27259-17

622

Hoạt huyết dưỡng não BDF

Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng 1875mg) 150mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27260-17

623

Kydheamo-3A

Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali clorid 5,5g; Magnesi clorid. 6H2O 3,7g; Acid acetic 8,8g; Calci clorid. 2H2O 9,7g

Dung dịch thẩm phân máu

36 tháng

TCCS

Thùng 1 can 10 lít

VD-27261-17

624

Lyoxatin F50

Oxaliplatin 50mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VD-27262-17

625

Mefomid 850

Metformin HCl 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27263-17

626

Neucotic

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27264-17

627

Nudipyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27265-17

628

Sunewtam 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-27266-17

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

629

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên

VD-27267-17

71.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

630

Cao đặc ích mẫu

Cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu) 5kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Thùng 5kg

VD-27268-17

631

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với 100 mg rễ Đinh lăng) 100mg; Cao khô bạch quả (tương ứng với 2,15 mg Flavonoid toàn phần) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27269-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương