Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam



tải về 2.29 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

Everim

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-27321-17

82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

684

Telfast BD

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27322-17

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương

Mỗi chai 100 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Bạch truật 8 g; Cam thảo 4 g; Liên nhục 8 g; Đảng sâm 8 g; Phục linh 12 g; Hoài sơn 8 g; Ý dĩ 12 g; Mạch nha 12 g; Sơn tra 4 g; Thần khúc 12 g; Phấn hoa 4 g; Cao xương hỗn hợp 3 g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-27323-17

686

Sungin

Mỗi gói 2g chứa: Bạch phục linh 0,6g; Kha tử 0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng khô 0,3g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 gói, hộp 10 gói x 2g

VD-27324-17

687

Trà gừng Thái Dương

Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng tươi) 0,9g

Thuốc cốm

60 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-27325-17

688

Tuần hoàn não Thái Dương

Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao đậu tương lên men 0,083g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-27326-17

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

689

Marocgenon

Levonorgestrel 0,03 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 28 viên

VD-27327-17

690

Sildenafil 50 mg

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27328-17

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

Alendro-D

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 140mcg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27329-17

692

Ascarine

Aspirin 500mg; Caffein 32mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27330-17

693

Citoles

Mỗi gói 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10 ml

VD-27331-17

694

Fuspiro

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27332-17

695

Hotapas

Mỗi 1g chứa: Levomenthol (L-Menthol) 70mg; Methylsalicylat 150mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 15g

VD-27333-17

696

Mycalcium

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27334-17

697

Neuropain

Pregabalin 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27335-17

698

Olanzapin SPM 10

Olanzapine 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27336-17

699

Pentinox

Albendazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-27337-17

700

Recotus new

Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27338-17

701

Robinul 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27339-17

702

Simanogel

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd gel (chứa 13% nhôm hydroxyd tương ứng 392,2mg nhôm oxyd) 303 5mg; Magnesi hydroxyd 600,4mg; Simethicon 60mg

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-27340-17

703

Timmak

Dihydroergotamin mesylat 3mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27341-17

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

Vaginax

Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg

Viên đạn đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27342-17

87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

705

Amydatyl

Mỗi 10 ml chứa: Azelastin hydroclorid 10mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-27343-17

706

Efodyl

Mỗi 1,5 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim acetil) 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-27344-17

707

Efodyl

Mỗi 3 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 3 gam

VD-27345-17

708

Metiny

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27346-17

709

Mezicef

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

30 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-27347-17

710

Olevid

Mỗi 1 ml chứa: Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) 2mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 2,5 ml; hộp 1 lọ 5 ml

VD-27348-17

711

Trolimax

Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,3mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27349-17

712

Trolimax

Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27350-17

713

Vedanal

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27351-17

714

Vedanal fort

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Hydrocortison acetat 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27352-17

715

Vitol

Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 10mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-27353-17

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

716

Actiso DHĐ

Cao đặc lá Actisô 10/1 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-27354-17

717

Đại tràng DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1 g dược liệu gồm: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 200mg) 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-27355-17

718

Diệp hạ châu DHĐ

Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 3g diệp hạ châu) 270mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27356-17

719

Phong tê thấp DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) 615mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27357-17

720

Sirô Kiện Tỳ DHĐ

Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Nhục đậu khấu 200mg; Mộc hương 80mg; Lục thần khúc 400mg; Mạch nha 200mg; Hồ hoàng liên 400mg; Binh lang 200mg; Sử quân tử 400mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 1 chai x 108ml

VD-27358-17

721

Vibomat DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1,88g dược liệu gồm: Thục địa 376mg; Sơn thù 188mg; Mẫu đơn bì 141 mg; Hoài sơn 188mg; Phục linh 141mg; Trạch tả 141mg; Câu kỷ tử 141mg; Cúc hoa 141mg; Đương quy 141mg; Bạch thược 141mg; Bạch tật lê 141mg) 188mg; Thạch quyết minh 188mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27359-17

722

Viên tiêu hóa DHĐ

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2,7g dược liệu gồm: Bạch truật 600mg; Mộc hương 210mg; Đảng sâm 300mg; Bạch linh 600mg; Cam thảo 210mg; Trần bì 240mg; Bán hạ chế 300mg; Sa nhân 240mg) 270mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27360-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương