58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
502
|
Benzylpenicilin 1.000.000 IU
|
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ, 50 lọ
|
VD-27140-17
|
503
|
Clamogentin 1,2g
|
Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0,2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)
|
VD-27141-17
|
504
|
Doripenem 250mg
|
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-23675-15)
|
VD-27142-17
|
505
|
Ertapenem 1g
|
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-27143-17
|
506
|
Meropenem 500mg
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
|
VD-27144-17
|
507
|
Vicefmix
|
Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương: Ticardlin 3g; Acid clavulanic 0,1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
|
VD-27145-17
|
508
|
Vicefoxitin 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại Armephaco, VD-22389-15 hoặc SX tại Dopharma, VD-18637-13)
|
VD-27146-17
|
509
|
Viciamox
|
Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ainoxicilin 1g; Sulbactam 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-27147-17
|
510
|
Vicilothin 0,5g
|
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)
|
VD-27148-17
|
511
|
Vinsulin 0,75g
|
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-15)
|
VD-27149-17
|
512
|
Vinsulin 2g/1g
|
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
|
VD-27150-17
|
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
513
|
Adrenalin
|
Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg
|
Dung dịch tiêm
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml
|
VD-27151-17
|
514
|
Dexamethasone
|
Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml
|
VD-27152-17
|
515
|
Lincomycin
|
Mỗi ống 2ml chứa: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml
|
VD-27153-17
|
516
|
Vincolin
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
|
VD-27154-17
|
517
|
Vincynon 500
|
Mỗi ống 2ml chứa: Etamsylat 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
|
VD-27155-17
|
518
|
Vinluta 900
|
Glutathion 900mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-27156-17
|
519
|
Vinphacetam 1,2g
|
Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml
|
VD-27157-17
|
520
|
Vinphatex 200
|
Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 200mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml
|
VD-27158-17
|
521
|
Vinsolon
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27159-17
|
522
|
Vintanil 1000
|
N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml
|
VD-27160-17
|
60. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
523
|
Pietram 10
|
Mỗi lọ chứa: Piracetam 10g/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VD-27161-17
|
60.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c; Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính -Hàm lưọng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số dăng ký
|
524
|
Hepaur 5g
|
L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VD-27162-17
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
525
|
Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko
|
Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên
|
VD-27163-17
|
526
|
Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko
|
Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên
|
VD-27164-17
|
527
|
Hương liên hoàn
|
Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu: Hoàng liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục 0,02 g; Đinh hương 0,02 g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 4 gam
|
VD-27165-17
|
528
|
Tiêu độc
|
Mỗi viên chứa 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 0,25 g; Bồ công anh 0,25 g; Bạch linh 0,24 g; Hoàng lên 0,24 g; Hạ khô thảo 0,24 g; Ké đầu ngựa 0,24 g; Liên kiều 0,24 g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27166-17
|
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
529
|
Bạch ngân PV
|
Mỗi lọ 125 ml siro chứa: cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 37,5g dược liệu bao gồm: Kim Ngân Hoa: 7,5g; Bồ Công Anh: 7,5g; Nhọ nồi: 7,5g; Bách bộ: 3,75g; Tô tử: 3,75g; Tang bạch bì: 3,75g; Trần bì: 3,75g) 62,5 ml
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 125 ml
|
VD-27167-17
|
530
|
Dạ dày-tá tràng PV
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 2480 mg các dược liệu sau: Lá khôi 480 mg, Bồ công anh 480 mg, Khổ sâm 380 mg, Chỉ thực 290 mg, Hương phụ 190 mg, Hậu phác 190 mg, Uất kim 190 mg, Cam thảo 140 mg, Mộc hương 140 mg) 455 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên
|
VD-27168-17
|
531
|
Gastro PV
|
Cao đặc chè dây (tương đương 2g chè dây) 625 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-27169-17
|
532
|
Hoạt huyết CM3
|
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925 mg dược liệu bao gồm: Sinh địa: 500 mg; Đương quy 225 mg; Ngưu tất: 100 mg; Ích mẫu: 100 mg) 450 mg; Bột đương quy (tương đương 50 mg đương quy) 38 mg; Bột xuyên khung (tương đương với 75 mg Xuyên Khung) 61 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27170-17
|
533
|
Kakama
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 890 mg các dược liệu sau: Đương quy 150 mg, Sinh địa 150 mg, Đào nhân 100 mg, Hồng hoa 100 mg, Chỉ xác 100 mg, Xích thược 100 mg, Sài hồ 100 mg, Cát cánh 60 mg, Cam thảo 30 mg) 130 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-27171-17
|
534
|
Pomitagen
|
Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 241,2 mg dược liệu bao gồm: Đại táo 107,2 mg, Hồ đào nhân 80,4 mg, Quế nhục 53,6 mg) 76 mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với 136,7 mg dược liệu bao gồm: Tải mã 80,4 mg, Nhân sâm 53,6 mg, Lục phàn 2,7 mg) 100 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-27172-17
|
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
535
|
Ceteco Prednisolon
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Prednisolon 5mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g
|
VD-27173-17
|
536
|
Cetecoribavir
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27174-17
|
537
|
Cetecosusi
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100, 200 viên
|
VD-27175-17
|
538
|
Datadol extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên.
|
VD-27176-17
|
539
|
Vitamin C 100 mg
|
Vitamin C 100 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên.
|
VD-27177-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |