109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
838
|
Thalidomid
|
Thalidomid 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27476-17
|
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
839
|
Cefadroxil 500-HV
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-27477-17
|
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
840
|
Mebiace
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-27478-17
|
841
|
Superadol Extra
|
Paracetamol 500 mg; Caffein 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27479-17
|
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
842
|
Thập toàn đại bố Nhất Nhất
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch truật 275mg; Đảng sâm 413mg; Phục linh 220mg; Cam thảo 220mg; Đương quy 275mg; Xuyên khung 220mg; Bạch thược 275mg; Thục địa 413mg; Hoàng kỳ 413mg; Quế vỏ 275mg) 660mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-27480-17
|
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
843
|
B.a.r
|
Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương: Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 200ml
|
VD-27481-17
|
113.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
844
|
Sagomec
|
Meclizin hydroclorid 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-27482-17
|
845
|
Sagophytol
|
Cao đặc Actisô (tương đương 2g Actiso) 200mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27483-17
|
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
846
|
Phenhalal
|
Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2,5mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống nhựa x 10 ml, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml
|
VD-27484-17
|
115. Công ty dăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
847
|
Lục vị
|
Mỗi 100 ml chứa: 50 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù 8g; Mẫu đơn bì 6g; Phục linh 6g; Trạch tả 6g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-27485-17
|
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: C Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
848
|
Acinmuxi Caps
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-27486-17
|
849
|
Antoxcin
|
Mỗi 10g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g
|
VD-27487-17
|
850
|
Ditanavic Fort
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nang cứng (màu xanh - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27488-17
|
851
|
Dompenic
|
Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 chai 30ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml
|
VD-27489-17
|
852
|
Kanmens
|
Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400mg; Magnesium hydroxyd 400mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 50 viên; Chai 100 viên
|
VD-27490-17
|
853
|
Miclacol Blue - F
|
Bromocamphor 20mg; Xanh methylen 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27491-17
|
854
|
Nontamin-fort
|
Diphenhydramin hydroclorid 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-27492-17
|
855
|
Nystatin
|
Nystatin 100000UI
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-27493-17
|
856
|
Phaanedol cảm cúm
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-27494-17
|
857
|
Prednic
|
Dexamethason (tương đương Dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg
|
Viên nang cứng (trắng -xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-27495-17
|
858
|
Prednic
|
Dexamethason (tương đương dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg
|
Viên nang cứng (trắng -hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-27496-17
|
859
|
Prednic
|
Dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg
|
Viên nang cứng (tím -ngà)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-27497-17
|
860
|
Telgate 120
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên
|
VD-27498-17
|
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
861
|
Kem bôi da AVI-O5
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Vitamin A Palmitat 0,1g
|
Thuốc kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ đựng tuýp 10g thuốc kem
|
VD-27499-17
|
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
862
|
Bominity
|
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Vitamin C (dưới dạng ascorbat natri) 100mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml, 4 vỉ x 5 ống x 10 ml, 6 vỉ x 5 ống x 10 ml, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml
|
VD-27500-17
|
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
863
|
Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc
|
Mỗi gói bột 8 g chứa: Nhân sâm 0,5g; Đảng sâm 1g; Bạch linh 0,7g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,45g; Hoài sơn 0,55g; Ý dĩ 0,5g; Khiếm thực 0,3g; Liên nhục 1,2g; Mạch nha 0,5g; Sử quân tử 0,4g; Sơn tra 0,5g; Thần khúc 0,2g; Cốc tinh thảo 0,12g; Bạch biển đậu 0,3 1g; Ô tặc cốt 0,17g
|
Thuốc bột uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 8 gam
|
VD-27501-17
|
864
|
Tùng lộc bổ thận hoàn
|
Mỗi viên chứa: Ba kích 20mg; Hoàng kỳ 10mg; Bạch truật 20mg; Nhân sâm 10mg; Thục địa 20mg; Câu kỷ tử 4mg; Sài hồ 1mg; Sơn thù 6mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 282 viên; hộp 1 lọ 141 viên
|
VD-27502-17
|
865
|
Vị an nam bảo dược
|
Cao đặc chè dây tương đương 4,5 g chè dây) 0,45g
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27503-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |