130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
951
|
Novoliver
|
Arginin hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-27589-17
|
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
952
|
Décontractyl
|
Mephenesin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-27590-17
|
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
953
|
Xelocapec
|
Capecitabin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27591-17
|
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội -)
133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
954
|
Bwiner
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VD-27592-17
|
955
|
Sunbakant 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27593-17
|
956
|
Sunnyroitin
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27594-17
|
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
957
|
Acetylcystein
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27595-17
|
958
|
Berberin
|
Berberin clorid 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27596-17
|
959
|
Cetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng (đỏ - vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
|
VD-27597-17
|
960
|
Chlorpheniramin
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén (màu trắng - xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27598-17
|
961
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén (màu cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27599-17
|
962
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nang cứng (xám - cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27600-17
|
963
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén (màu hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27601-17
|
964
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén (màu tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27602-17
|
965
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén (màu xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27603-17
|
966
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5 mg
|
Viên nang cứng (màu xanh - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27604-17
|
967
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén hai lớp (hồng - vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27605-17
|
968
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5 mg
|
Viên nang cứng (màu xanh - tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên
|
VD-27606-17
|
969
|
Dexamethason
|
Dexamethason 0,5mg
|
Viên nén hai lớp (tím - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-27607-17
|
970
|
Dextromethorphan
|
Dextromethorphan HBr 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên
|
VD-27608-17
|
971
|
Lorasweet
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
|
VD-27609-17
|
972
|
Loratadine
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27610-17
|
973
|
Magne-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin Hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27611-17
|
974
|
Merhuflu
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 04 viên
|
VD-27612-17
|
975
|
Prednison
|
Prednison 5mg
|
Viên nang cứng (màu hồng - bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 200 viên
|
VD-27613-17
|
976
|
Prednison
|
Prednison 5mg
|
Viên nang cứng (màu xanh-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 200 viên
|
VD-27614-17
|
977
|
Promethazin
|
Promethazin hydroclorid 15mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ 40 viên
|
VD-27615-17
|
978
|
Tacodolgen
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén hai lớp (màu vàng - cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 20 viên
|
VD-27616-17
|
979
|
Tacodolgen
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén hai lớp (vàng-hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 20 viên
|
VD-27617-17
|
980
|
Tanacelest
|
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén (màu tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 200 viên; Hộp 500 viên
|
VD-27618-17
|
981
|
Tanametrol
|
Methyl prednisolon 16mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-27619-17
|
982
|
Terpincods
|
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 01 lọ 100 viên
|
VD-27620-17
|
983
|
Tidacotrim
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nang cứng (màu xanh - cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-27621-17
|
984
|
Vitamin C
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nén bao phim (màu cam)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-27622-17
|
985
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nang cứng (màu vàng - bạc)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-27623-17
|
986
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nang cứng (màu ngà - ngà bạc)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-27624-17
|
987
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nang cứng (màu xanh - tím)
|
24 tháng
|
TCCS
|
100 viên
|
VD-27625-17
|
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM duợc phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh -)
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
988
|
Biosride
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27626-17
|
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
989
|
Maxedo
|
Mỗi gói 3,89g chứa: Acetaminophen 500mg
|
Thuốc cốm sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 04 gói 3,89g; Hộp 30 gói 3,89g; Hộp 100 gói 3,89g; Bìa kẹp 01 gói 3,89g
|
VD-27627-17
|
990
|
Neurogen-E
|
Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acid succinate) 100 I.U; Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 300mg; Vitamin B6 (Pyridoxinc hydrochloride) 300mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 04 viên
|
VD-27628-17
|
991
|
New diatabs
|
Attapulgite hoạt hóa 600mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 04 viên
|
VD-27629-17
|
992
|
Prevost
|
Alendronic Acid 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 04 viên
|
VD-27630-17
|
993
|
Vida up
|
Simvastatin 10mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27631-17
|
994
|
Vida up
|
Simvastatin 20mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27632-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |