95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
757
|
Besamux 200
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g
|
VD-27395-17
|
758
|
Élofan 10mg
|
Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 10 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 1g
|
VD-27396-17
|
759
|
Éloseptol
|
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27397-17
|
760
|
Frantamol Extra
|
Paracetamol 500 mg; Cafein khan 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27398-17
|
761
|
Frantamol Trẻ em 150mg
|
Mỗi gói 1,2g chứa: Paracetamol 150 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,2g
|
VD-27399-17
|
96. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
762
|
Airflat 80
|
Simethicon 80mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
VD-27400-17
|
763
|
Calcitriol Me-Auspharm
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27401-17
|
97. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
764
|
Becotarel
|
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-27402-17
|
765
|
Becovacine 1,5 MIU
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-27403-17
|
766
|
Befaryl
|
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27404-17
|
767
|
Brofun
|
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-27405-17
|
768
|
Cotussic
|
Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 500 viên
|
VD-27406-17
|
769
|
Deséafer 125
|
Deferasirox 125 mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27407-17
|
770
|
Deséafer 250
|
Deferasirox 250 mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27408-17
|
771
|
Didin-AM
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27409-17
|
772
|
Irbeazid-AM
|
Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27410-17
|
773
|
Lincomycin 500
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉs x 10 viên
|
VD-27411-17
|
774
|
Meyercolin
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27412-17
|
775
|
Meyerlukast 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27413-17
|
776
|
Meyerlukast 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27414-17
|
777
|
Meyersiliptin 50
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27415-17
|
778
|
Meyerviliptin
|
Vildagliptin 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27416-17
|
779
|
Muscolyse
|
Bromhexin hydroclorid 8 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên.
|
VD-27417-17
|
780
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên, 500 viên.
|
VD-27418-17
|
781
|
Sodilena 400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27419-17
|
782
|
Sorbitol
|
Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-27420-17
|
783
|
Tafuvol
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27421-17
|
784
|
Trasenbin 62,5
|
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27422-17
|
785
|
Zalysée
|
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27423-17
|
786
|
Zeprilnas
|
Ioprid hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27424-17
|
787
|
Zinc 15
|
Mỗi gói 1g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105 mg) 15 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1g
|
VD-27425-17
|
98. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
788
|
Allopsel 300
|
Allopurinol 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27426-17
|
789
|
Cinnarizine RVN
|
Cinnarizin 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27427-17
|
790
|
Repamax 650
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27428-17
|
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
791
|
Thuốc cảm lạnh an nhân
|
Mỗi túi 4,5g chứa cao khô dược liệu (tương đương với Ma hoàng 6g, Quế chi 4,2g, Gừng 4,8g, Bạch chỉ 9g, Cam thảo 2,4g, Hòe hoa 2,4g, Xuyên khung 2,4g) 0,48g
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 túi x 4,5 g
|
VD-27429-17
|
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
792
|
J cof
|
Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60 ml
|
VD-27430-17
|
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
793
|
Thuốc ho ma hạnh P/H
|
Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:1) được bào chế từ: Cao đặc dược liệu (10:1) (tương đương với: Ma hoàng 6g, Hạnh nhân 8g, Thạch cao 20g, Cát cánh 8g, Cam thảo 6g) 4,8g; Cao đặc Bách bộ (8:1) (tương đương với 15 g Bách bộ) 2g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 90 ml
|
VD-27431-17
|
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh -)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
794
|
Bổ Thận Hoàn
|
Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Thục địa 1,0 g; Hoài sơn 0,6 g; Mẫu đơn bì 0,6 g; Sơn thù 0,6 g; Bạch linh 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Ba kích 0,6 g; Trạch tả 0,5 g; Kỷ tử 0,5 g; Xà sàng tử 0,4 g; Liên tu 0,4 g; Dâm dương hoắc 0,25 g; Quế nhục 0,2 g;
|
Viên hoàn mềm
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp lớn chứa 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa x 1 viên
|
VD-27432-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |