Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt Nam



tải về 2.29 Mb.
trang19/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt Nam (Đ/c: Số 1506, khối 2, Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

795

Snowclear

Mỗi 1 g chứa: Ketoconazol 15mg; Clobetasol propionat 0,25mg

Hỗn dịch gội đầu

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 50 ml; hộp 1 tuýp 100 ml; hộp 50 gói 5 ml

VD-27433-17

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

796

Casilas-20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27434-17

797

Cruzz-35

Risedronat natri 35mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27435-17

798

Evyx-5

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27436-17

799

Gebhart

Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon 3000mg

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10g

VD-27437-17

800

Gellux

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g

VD-27438-17

801

Gensler

Ramipril 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27439-17

802

Hatlop-150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27440-17

803

Hatlop-300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27441-17

804

Ladivir

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10

VD-27442-17

805

Manzura-15

Olanzapin 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-27443-17

806

Manzura-7,5

Olanzapin 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10

VD-27444-17

807

Messi-10

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27445-17

808

Messi-70

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27446-17

809

Nerazzu-25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27447-17

810

Ramsey

Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27448-17

811

Ravastel-20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27449-17

812

Ravastel-5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27450-17

813

Ryzonal

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27451-17

814

Stogurad

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27452-17

815

Tegrucil-1

Acenocoumarol

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27453-17

816

Toulalan

Itoprid HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27454-17

817

Wolske

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27455-17

818

Zapnex-10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27456-17

819

Zapnex-5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 (PVC-Alu) vỉ x 10 viên

VD-27457-17

820

Zhekof-80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27458-17

821

Zoacnel

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27459-17

822

Zoacnel-5

Isotretinoin 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27460-17

823

Zurer-300

Clindamycin hydroclorid tương đương Clindamycin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27461-17

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

824

Tinecol

Mỗi lọ 6g chứa: Miconazol nitrat 0,12g; Resorcinol 0,036g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 6g

VD-27462-17

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

825

Diệp hạ châu

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương 2940 mg Diệp hạ châu) 161,7 mg; Bột mịn Diệp hạ châu 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27463-17

826

Rheumapain - H

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương: Hy thiêm 760 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Phòng kỷ 400 mg; Thổ phục linh 320 mg; Hà thủ ô đỏ chế 320 mg; Thiên niên kiện 300 mg; Huyết giác 300 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương: Hà thủ ô đỏ chế 80 mg; Thổ phục linh 80 mg; Hy thiêm 40 mg) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27464-17

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên (Đ/c: 303 Hoàng Diệu, phường Thống Nhất, TP. Buôn Mê Thuật, Tỉnh Đak Lak - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

827

Giacoton 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27465-17

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

828

Glanta 40

Olmesartan medoxomil 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27466-17

829

Glanta HCTZ 20/12.5

Olmesartan medoxomil 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27467-17

830

Glanta HCTZ 40/12.5

Olmesartan medoxomil 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27468-17

831

Glogyl

Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 170 mg) 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-27469-17

832

Gloversin Plus

Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-27470-17

833

Nitium-M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 10 vỉ xé, 5 vỉ xé x 10 viên

VD-27471-17

834

Nootryl 400

Piracetam 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27472-17

835

Sorbic

Mỗi 1 gam kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) 20 mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-27473-17

836

Tenecand HCTZ 32/12.5

Candesartan cilexetil 32 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai HDPE x 60 viên

VD-27474-17

837

Tizalon 2

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC)

VD-27475-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương