Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3



tải về 2.29 Mb.
trang11/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   24

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

463

Bổ phế TW3 chỉ khái lộ

Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ 6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g; Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng 0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g

Sirô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-27101-17

464

Bổ thận dương TW3

Mỗi viên chứa: Hoài sơn 154mg; Khiếm thực 154mg; Phụ tử chế 38mg; Quế 38mg; Cao đặc dược liệu 260mg (tương đương: Thục địa 308mg; Táo chua 154mg; Thạch hộc 115mg; Tỳ giải 77mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên

VD-27102-17

465

Dưỡng tâm an thần TW3

Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91 mg; Lá vông nem 91 mg; Long nhãn 91 mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91 mg; Liên tâm 15mg)

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 100 viên

VD-27103-17

466

Siro ho TW3

Mỗi chai 30ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 30mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Amoni clorid 300mg; Guaifenesin 300mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-27104-17

467

Thục địa

Thục địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 0,2kg; Túi 0,5kg; Túi 5kg; Túi 10kg

VD-27105-17

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

468

B Complex C

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27106-17

469

Brown Burk Cefalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27107-17

470

Brown Burk Cefalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27108-17

471

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên; chai 150 viên; chai 500 viên

VD-27109-17

472

Douzeumin 1000

Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml

VD-27110-17

473

Gynapax

Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4,35g; Phèn chua (Kali nhôm sulfat) 0,6g; Berberin clorid 2mg

Thuốc bột dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5g

VD-27111-17

474

Ladolugel LD

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 26 gói x 20g

VD-27112-17

475

Prednisolon 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27113-17

476

Prednisolon 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng (trắng - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27114-17

477

UracilSBK 500

Mỗi 10ml chứa: Fluorouracil 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10ml

VD-27115-17

478

Vidlox 100

Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-27116-17

479

Vikasfaren 20

Trimetazidin hydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27117-17

480

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin HCl 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27118-17

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Hoạt huyết dưỡng não

Mỗi viên chứa: Cao khô bạch quả (tương đương với 2,5 mg Flavonoid) 10 mg; Cao đặc Đinh lăng (tương đương 750 mg rễ đinh lăng) 150 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27119-17

55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Calci 500

Mỗi viên chứa 500 mg Calci tương đương: Calci lactat gluconat 2,94 g; Calci carbonat 0,3 g

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên

VD-27120-17

483

Cát Căn

Cát căn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27121-17

484

Cẩu Tích

Cẩu tích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27122-17

485

Ciatic 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-27123-17

486

Codcerin

Mỗi chai 125 ml dung dịch uống chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc là 1,666 g; Bán hạ (chế) 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27124-17

487

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27125-17

488

Diệp hạ châu

Diệp hạ châu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg

VD-27126-17

489

Glucosamin sulfat 250mg

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 196,23 mg Glucosamin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên

VD-27127-17

490

Hoàng liên

Hoàng liên

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27128-17

491

Long Nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,2 kg; túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27129-17

492

Tang ký sinh

Tang ký sinh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27130-17

493

Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ

Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc hà 1,666 g; Bán hạ 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27131-17

494

Toganin

L-Arginine hydroclorid 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-27132-17

495

Tục đoạn phiến

Tục đoạn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27133-17

56. Công ty đãng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

Uphalium M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27134-17

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

497

Eprazinone

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27135-17

498

Fenbrat 200M

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27136-17

499

Gadoxime 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vix 10 viên

VD-27137-17

500

Gerdnill

Flavoxate hydroclorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên

VD-27138-17

501

Vipkan

Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 2000mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27139-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương