Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide



tải về 2.29 Mb.
trang7/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Restiva

Diosmin 600mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26892-17

255

Tesafu

Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26893-17

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Cefaclor 250 mg

Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,1 gam

VD-26895-17

257

Midactam 375

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-26900-17

258

Midanat 100

Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefdinir 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,1 gam

VD-26901-17

259

Midantin 500/62,5

Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể, tỷ lệ 1:1) 62,5 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3 gam

VD-26902-17

260

Midpam 500/8

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26904-17

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa) Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Acid tranexamic 500mg

Acid tranexamic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26894-17

262

Cepemid 1g

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5 g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26896-17

263

Cimetidine 200 mg

Cimetidin 200 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26897-17

264

Conibikit 3,1 g

Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26898-17

265

Gentamicin 80mg/2ml

Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-26899-17

266

Midapran 2g

Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2,0 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-26903-17

267

Oxacilin 1g

Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-26905-17

268

Paracetamol 1g/10ml

Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10 ml

VD-26906-17

269

Pipebamid 3,375

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3,0 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26907-17

270

Piperacilin 1g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1,0 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại 5 ml

VD-26908-17

271

Rosuvastatin 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26909-17

272

Senitram 0,5g/0,25g

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26910-17

273

Tranexamic acid 250mg/5ml

Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-26911-17

274

Tranexamic acid 500mg/5ml

Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-26912-17

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ

Mỗi lọ 100 ml siro chứa 49,2 ml cao lỏng dược liệu tương đương: Bạch linh 0,72 g; Cát cánh 1,366 g; Tỳ bà diệp 2,6 g; Tang bạch bì 1,5 g; Ma hoàng 0,525 g; Thiên môn đông 0,966 g; Bạc hà diệp 1,333 g; Bán hạ 1,5 g; Bách bộ 5,0 g; Mơ muối 1,125 g; Cam thảo 0,473 g; Phèn chua 0,166 g; Tinh dầu bạc hà 0,08 g

Siro

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 mi

VD-26913-17

276

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10 ml

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-26914-17

277

Turbezid

Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-26915-17

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Ba kích

Ba kích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26916-17

279

Ba kích chích cam thảo

Ba kích chích cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26917-17

280

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26918-17

281

Bách bộ phiến

Bách bộ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26919-17

282

Bạch mao căn phiến

Bạch mao căn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26920-17

283

Bạch thược sao

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26921-17

284

Cao sao vàng

Mỗi 4g chứa: Camphor 849,2mg; Menthol 425,2mg; Tinh dầu Bạc hà 525,2mg; Tinh dầu đinh hương 130,8mg; Tinh dầu tràm 210,8mg; Tinh dầu quế 53,2mg

Cao xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp thiếc 10g; hộp 1 chai 20g

VD-26922-17

285

Cỏ nhọ nồi

Cỏ nhọ nồi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26923-17

286

Connec

Cao khô Pygeum africanum (tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26924-17

287

Đại hồi

Đại hồi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26925-17

288

Dâm dương hoắc

Dâm dương hoắc

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26926-17

289

Địa long

Địa long

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26927-17

290

Địa long tẩm rượu gừng

Địa long tẩm rượu gừng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26928-17

291

Diếp cá (ngư tinh thảo)

Diếp cá

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26929-17

292

Diệp hạ châu đắng

Diệp hạ châu đắng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26930-17

293

Độc hoạt

Độc hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26931-17

294

Hoắc hương

Hoắc hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26932-17

295

Hoàng đằng

Hoàng đằng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26933-17

296

Hòe hoa

Hòe hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26934-17

297

Hồng hoa

Hồng hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26935-17

298

Hương Phụ

Hương phụ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26936-17

299

Hy thiêm

Hy thiêm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26937-17

300

Ích mẫu

Ích mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26938-17

301

Khiếm thực

Khiếm thực

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26939-17

302

Khu phong trừ thấp Neutolin

Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg, Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 408mg; Hoàng kỳ 611 mg; Khương hoạt 408mg; Khương hoàng 203mg; Phòng phong 408mg; Xích thược 408mg; Can khương 203 mg) 2850mg

Thuốc hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g

VD-26940-17

303

Khương hoạt phiến

Khương hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26941-17

304

Kiện nhi Opsure

Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử 4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp chai 1 x 90ml

VD-26942-17

305

Linh chi

Linh chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26943-17

306

Mã đề

Mã đề

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26944-17

307

Ma hoàng phiến

Ma hoàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26945-17

308

Mẫu đơn bì

Mẫu đơn bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26946-17

309

Mộc hương phiến

Mộc hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26947-17

310

Ngưu bàng tử (Ngưu bàng)

Ngưu bàng tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26948-17

311

Thân sâm phiến

Thân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26949-17

312

Ô dược phiến

Ô dược

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26950-17

313

Para-OPC 150mg

Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 640mg

VD-26951-17

314

Quế chi (Quế cành)

Quế chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26952-17

315

Sa sâm

Sa sâm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26953-17

316

Sơn thù tẩm rượu chưng

Sơn thù (tẩm rượu chưng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26954-17

317

Tang bạch bì

Tang bạch bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26955-17

318

Tang chi phiến

Tang chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26956-17

319

Tang diệp (lá dâu)

Tang diệp

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26957-17

320

Thảo quả

Thảo quả

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26958-17

321

Thị đế

Thị đế

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg

VD-26959-17

322

Thiên môn đông

Thiên môn đông

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26960-17

323

Thuốc rơ miệng Nyst

Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-26961-17

324

Thương truật phiến

Thương truật

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26962-17

325

Trần bì

Trần bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26963-17

326

Tỳ giải phiến

Tỳ giải

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26964-17

327

Xà sàng tử

Xà sàng tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg

VD-26965-17

328

Ý dĩ

Ý dĩ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26966-17

329

Ý dĩ sao cám

Ý dĩ (sao vàng với cám)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26967-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương