49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
417
|
Jkyzamo
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg
|
Viên nang cứng (vàng hồng-nâu đỏ)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27055-17
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
418
|
Acetylcystein 200mg
|
Acetyleystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-27056-17
|
419
|
Auclanityl 562,5mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27057-17
|
420
|
Auclanityl 875/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-27058-17
|
421
|
Bromhexin 8mg
|
Bromhexin hydroclorid 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-27059-17
|
422
|
Loratadin 10mg
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 chai x 200 viên
|
VD-27060-17
|
423
|
Magnes-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27061-17
|
424
|
Mityus
|
Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27062-17
|
425
|
No-panes
|
Drotaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x 100 viên
|
VD-27063-17
|
426
|
Parocontin F
|
Paracetamol 500mg; Methocarbamol 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27064-17
|
427
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-27065-17
|
428
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-27066-17
|
429
|
Tiphacor
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27067-17
|
430
|
Tiphapred M 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-27068-17
|
431
|
Tiphapred M 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-27069-17
|
432
|
Vantamox 500
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-27070-17
|
433
|
Vitamin B1 250mg
|
Thiamin mononitrat 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27071-17
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
434
|
Fabamox 250 DT
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 7 viên
|
VD-27072-17
|
435
|
Fabamox 500 DT
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 7 viên
|
VD-27073-17
|
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
436
|
Alphatrypa
|
Chymotrypsin 4200IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27074-17
|
437
|
Babytrim - New
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-27075-17
|
438
|
Ciprofloxacin 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên
|
VD-27076-17
|
439
|
Fabapoxim 200DT
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27077-17
|
440
|
Firstlexin 1000 DT
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27078-17
|
441
|
Firstlexin 250 DT
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27079-17
|
442
|
Flypit 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27080-17
|
443
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên
|
VD-27081-17
|
444
|
Melogesic
|
Mỗi 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 1,5ml
|
VD-27082-17
|
445
|
Meropenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 01 lọ
|
VD-27083-17
|
446
|
Perolistin 3 MIU
|
Colistimethat natri 3.000.000 IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ
|
VD-27084-17
|
447
|
Phastarxin
|
Thymosin alpha 1 1,6mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm
|
VD-27085-17
|
448
|
Piracetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27086-17
|
449
|
Quinrox
|
Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ x 100ml
|
VD-27087-17
|
450
|
Quinrox 400/40
|
Mỗi 40 ml có chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 400mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ x 40ml
|
VD-27088-17
|
451
|
Sedupam
|
Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
|
VD-27089-17
|
452
|
TIGERCEF 2G
|
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2000mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VD-27090-17
|
453
|
Ultrastar 250
|
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-23675-15)
|
VD-27091-17
|
454
|
Ultrastar 500
|
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK: VD-10442-10).
|
VD-27092-17
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
455
|
Ajecxamic
|
Mỗi ống 5 ml chứa: Acid Tranexamic 250 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml
|
VD-27093-17
|
456
|
Mexiprim 4
|
Mỗi gói 1,5 g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-27094-17
|
457
|
Nước cất pha tiêm 8ml
|
Nước cất pha tiêm 8 ml
|
Dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, 50 ống x 8 ml
|
VD-27095-17
|
458
|
Pomonolac
|
Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg
|
Thuốc mỡ bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VD-27096-17
|
459
|
Thalidomid 100
|
Thalidomid 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27097-17
|
460
|
Tolzartan plus
|
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27098-17
|
461
|
Tovecor 5
|
Perindopril arginin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27099-17
|
462
|
Tranbleed 500
|
Tranexamic acid 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27100-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |