43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
377
|
Bảo cốt đan nam bảo dược
|
Cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt) 40,6 mg; Cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh) 64 mg; Cao khô Quế chi (tương ứng 123mg Quế chi) 24,6 mg; Cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất) 28,29 mg; Cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng) 28,29 mg; Cao khô rễ Can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa) 48 mg; Cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy) 12,3 mg; Cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược) 80 mg; Cao khô thân rễ xuyên khung (tương ứng 123mg xuyên khung) 24,6 mg; Cao khô rễ nhân sâm (tương ứng 160mg rễ nhân sâm) 40 mg; Cao khô Phục linh (tương ứng 160mg phục linh) 22,86 mg; Cao khô rễ Cam thảo (tương ứng 80mg rễ cam thảo) 11,43 mg; Cao khô rễ tần giao (tương ứng 134mg rễ tần giao) 26,8 mg; Cao khô tế tân (tương ứng 80 mg tế tân) 10 mg; Cao khô rễ phòng phong tương ứng 123mg rễ phòng phong) 24,6 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
|
VD-27015-17
|
378
|
Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F
|
Cao khô lá Bạch quả tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-27016-17
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
379
|
Acyclovir 3%
|
Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,09g
|
Mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-27017-17
|
380
|
Acyclovir 5%
|
Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,15g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-27018-17
|
381
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên
|
VD-27019-17
|
382
|
Qbisalic
|
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid salicylic 0,3g
|
Mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp, 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam
|
VD-27020-17
|
383
|
Qbitriam
|
Mỗi 3 g chứa: Triameinolon acetonid 0,003g
|
Mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-27021-17
|
384
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên
|
VD-27022-17
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Rosix (Đ/c: Số nhà 121, phố Đại An, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
385
|
Fexonix 120
|
Fexofenadin hydrochlorid 120 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27023-17
|
386
|
Fexonix 60
|
Fexofenadin hydrochlorid 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27024-17
|
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
387
|
Lactacyd FH
|
Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum atomisat 0,9g
|
Thuốc nước dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml
|
VD-27025-17
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
388
|
Clopias
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-27026-17
|
389
|
Colocol suppo 300
|
Paracetamol 300mg
|
Viên đạn
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-27027-17
|
390
|
Co-lutem paediatric
|
Mỗi lọ 24 g chứa: Artemether 180mg; Lumefantrine 1080mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 24g
|
VD-27028-17
|
391
|
Fastgynax
|
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000 IU
|
Viên đặt âm đạo
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-27029-17
|
392
|
Glucosamin
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27030-17
|
393
|
Hemolic
|
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27031-17
|
394
|
Victans
|
Anastrozol 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14
|
VD-27032-17
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
395
|
Betahistin 24
|
Betahistin dihydroclorid 24mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27033-17
|
396
|
Demencur 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27034-17
|
397
|
Demencur 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27035-17
|
398
|
Donepezil ODT 10
|
Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên
|
VD-27036-17
|
399
|
Fuxofen 10
|
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27037-17
|
400
|
Fuxofen 20
|
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27038-17
|
401
|
Irbelorzed 150/12,5
|
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27039-17
|
402
|
Irbelorzed 300/12,5
|
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27040-17
|
403
|
Itopride Invagen
|
Itoprid HCl 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27041-17
|
404
|
Jaxtas 20
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-27042-17
|
405
|
Olanzap 10
|
Olanzapin 10 mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27043-17
|
406
|
Olanzap 15
|
Olanzapin 15mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27044-17
|
407
|
Olanzap 20
|
Olanzapin 20mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27045-17
|
408
|
Olanzap 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27046-17
|
409
|
SaVi Fluvastatin 40
|
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27047-17
|
410
|
SaVi Losartan 100
|
Losartan kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27048-17
|
411
|
SaVi Olanzapine 10
|
Olanzapin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27049-17
|
412
|
SaVi Rosuvastatin 10
|
Rosuvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27050-17
|
413
|
SaVi Valsartan HCT 160/25
|
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27051-17
|
414
|
SaViAlben 400
|
Albendazol 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-27052-17
|
415
|
SaViSinus
|
Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27053-17
|
416
|
Tizadyn 100
|
Topiramat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27054-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |