Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa



tải về 2.29 Mb.
trang3/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Thekatadexan

Mỗi 8 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8 ml

VD-26708-17

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Cao đặc cỏ ngọt

Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 5g cỏ ngọt) 1g

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Thùng 20kg

VD-26709-17

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Telbirex

Mỗi 100ml chứa: Tobramycin 0,3g; Dexamethason 0,1 g

Hỗn dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 5ml

VD-26710-17

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

73

Acyclovir 800 mg

Aciclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 5 viên

VD-26711-17

74

Allopurinol 200

Allopurinol 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ X10 viên

VD-26712-17

75

Vitamin B1 50mg

Thiamin nitrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 chai x 100 viên

VD-26713-17

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Clindamycin 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26714-17

77

Diserti

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26715-17

78

Montelukast 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26716-17

79

Natri clorid 0,9%

Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0,9g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 100 ml; chai 200 ml; chai 500 ml; chai 1000 ml

VD-26717-17

80

Xylo-Fran 0,05%

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-26718-17

81

Xylo-Fran 0,1%

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-26719-17

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

82

Agi-Beta

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26720-17

83

Agimlisin 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26721-17

84

Agimol 80

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam

VD-26722-17

85

Dronagi 35

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26723-17

86

Dronagi 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26724-17

87

Topezonis 100

Tolperison hydrochlorid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26725-17

88

Zolomax fort

Clotrimazol 500 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-26726-17

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Aupiflox 400mg/250ml

Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 250 ml

VD-26727-17

90

Avicemor 750mg/150ml

Mỗi 150 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 150 ml

VD-26728-17

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Irsatim 75

Irbesartan 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26729-17

92

Maxxcardio-L 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26730-17

93

Maxxhepa urso 100

Acid ursodeoxycholic 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26731-17

94

Maxxhepa urso 300 capsules

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang cứng (xanh lá-vàng nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26732-17

95

Maxxmucous-AB 30

Ambroxol hydrochlorid 30 mg

Viên nén bao phim phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26733-17

96

Maxxpla 300

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26734-17

97

Maxxpla 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-26735-17

98

Maxxprolol 10 - plus

Bisoprolol fumarat 10 mg; Hydroclorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26736-17

99

Maxxprolol 2.5 - plus

Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ. 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26737-17

100

Maxxprolol 5 - plus

Bisoprolol fumarat 5 mg; Hydroclorothiazid 6,25 ing

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26738-17

101

Neo-MAXXACNE T 40

Isotretinoin 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26739-17

102

Sosnam

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-26740-17

103

Usalukast 4 ODT

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26741-17

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

A.T Bát vị

Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Thục địa 787,5mg; Hoài sơn 720mg; Sơn thù 660mg; Mẫu đơn bì 487,5mg; Bạch linh 487,5mg; Trạch tả 487,5mg; Phụ tử chế 165mg; Quế nhục 165mg

Hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 chai x 50g

VD-26742-17

105

A.T Domperidon

Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-26743-17

106

A.T Esomeprazol 20 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi 5ml: Natri clorid 0,9%

VD-26744-17

107

A.T ích mẫu điều kinh

Mỗi 8ml chứa: Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 533,33mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 166,66mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 133,33mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 8ml, 30 ống x 8ml, 50 ống x 8ml

VD-26745-17

108

A.T Ichmau

Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 400mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 125mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-26746-17

109

A.T Perindopril 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-26747-17

110

Antigmin

Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1ml, hộp 10 ống x 1 ml, hộp 20 ống x 1 ml

VD-26748-17

111

Antilox

Mỗi gói 15g chứa: Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm hydioxyd gel 3030,3 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g, hộp 50 gói x 15g

VD-26749-17

112

Antilox forte

Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g

VD-26750-17

113

Antivic 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-26751-17

114

Atibutrex

Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 500mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5 lọ x 40ml

VD-26752-17

115

Atihepam inj

Mỗi ống 5ml chứa: L-Ornithin
L-aspartat 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml

VD-26753-17

116

Atilene

Mỗi 5ml chứa: Alimemazin tartrat 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-26754-17

117

Atirin 10

Ebastin 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-26755-17

118

Detanana

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Pregabalin 100mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, 10 ống x 5ml, 20 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml

VD-26756-17

119

Paracetamol A.T inj

Mỗi ống 2ml chứa: Paracetamol 300mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml

VD-26757-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương