Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội



tải về 2.29 Mb.
trang5/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Cinnarizine

Cinnarizin 25mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên

VD-26799-17

162

Collydexa

Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-26800-17

163

Gentamicin

Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-26801-17

164

Mebendazol

Mebendazol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-26802-17

165

Ophazidon

Paracetamol 250mg; Cafein 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 30 vỉ x 20 viên; lọ 100 viên

VD-26803-17

166

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, lọ 2000 viên

VD-26804-17

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Ammuson

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng (trắng-tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26805-17

168

Amo-Pharusa 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26806-17

169

Androxic 300

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26807-17

170

Astheroncap

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương dương: Độc hoạt 1g, Quế nhục 0,67g, Phòng phong 0,67 g, Đương quy 0,67 g, Tế tân 0,67 g, Xuyên khung 0,67 g, Tần giao 0,67g, Bạch thược 0,67g, Tang ký sinh 0,67g, Can địa hoàng 0,67g, Đỗ trọng 0,67g, Nhân sâm 0,67g, Ngưu tất 0,67g, Phục linh 0,67g, Cam thảo 0,67g) 416 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10

VD-26808-17

171

Best GSV

Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg; Betamethason 3 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-26809-17

172

Bexinclin

Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 g

VD-26810-17

173

Bone-Glu

Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin base) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26811-17

174

Brodicef 250

Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15

VD-26812-17

175

Brodicef 500

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26813-17

176

 Capriles

Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg

Dung dịch

 

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-26814-17

177

Cefadroxil 250 mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-26815-17

178

Cefpivoxil 400

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ PVC-PVdC/Alu)

VD-26816-17

179

Clacelor 500

Cefaclor 500 mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26817-17

180

Colthimus

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26818-17

181

Gastrosanter

Mỗi gói 2,5g chứa: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm hydroxyd 400 mg

 Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,5g

VD-26819-17

182

Greenramin

Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800 mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 viên

VD-26820-17

183

Hapukgo 40

Cao khô lá bạch quả Cao khô lá bạch quả (tương đương với 9,6 mg flavonol glycosides) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26821-17

184

Hypevas 10

Pravastatin natri 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26822-17

185

Ibaganin

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-26823-17

186

Maltagit

Mỗi gói 3,3g chứa: Attapulgit mormoiron hoạt hóa 2500 mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,3g

VD-26824-17

187

Mezaodazin

Mequitazin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26825-17

188

Mezaoscin

Hyoscin butylbromid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26826-17

189

Natatin

Metronidazol 500 mg; Miconazol nitrat 100 mg

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-26827-17

190

Newspirax 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-26828-17

191

Ozirmox 400

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400 mg

Viên nang cứng (trắng -cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-26829-17

192

Solufemo

Mỗi ống 5 ml chứa: Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) 50 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 ống 5 ml

VD-26830-17

193

Tarvieyes

Natri chondroitin sulfat 100 mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 20 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26831-17

194

Thekati

Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-26832-17

195

Thyperopa forte

Methyldopa 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-16833-17

196

Tranfaximox

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26834-17

197

Trimexazol 240

Mỗi gói 2,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,5g

VD-26835-17

198

Tritelets

Triflusal 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên

VD-26836-17

199

Zidotex

Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 ml

VD-26837-17

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Povidone Iodine 10%

Povidone iodine 10% (kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 90ml

VD-26838-17

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Cao lỏng nguyệt quý

Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0,36g; Đương quy 0,72g; Thục địa 0,72g, Bạch thược 0,36g; Đảng sâm 0,36g; Bạch linh 0,36g; Bạch truật 0,36g; Ích mẫu 1,44g; Cam thảo 0,18g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 240ml, hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-26839-17

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Kim tiền thảo

Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 2,0g dược liệu Kim tiền thảo) 176mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-26840-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương