CỤc quản lý DƯỢC


Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú



tải về 1.17 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.17 Mb.
#10959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

54.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam



















421

Arthur

Trimebutin maleat

viên nén bao phim-200mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17746-12

422

Pexifen - 20mg

Piroxicam beta cyclodextrin

viên nén-Piroxicam 20mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-17747-12

423

Vadara

Adefovir dipivoxil 10mg

viên nén-10mg

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17748-12

424

Zalenka

Minocyclin HCl

Viên nang cứng-Minocyclin 50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17749-12




55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam

55.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam



















425

Dầu gió Sagopha

Methyl salicylat, Menthol

Dung dịch dầu-0,75g; 1,75g

24 tháng

TCCS

Vỉ 1 chai 5 ml, Hộp 20 vỉ

VD-17750-12

426

Leopard

Methyl salicylat, Menthol, Eucalyptol, Camphor

kem xoa bóp

24 tháng

TCCS

Hũ 150g. Thùng 32 hũ

VD-17751-12




56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam

56.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam



















427

Bipro

Bisoprolol fumarat

Viên nén bao phim-5mg

36 tháng

USP 30

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17752-12

428

Bromus

Pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid

viên nén-60mg, 2,5mg

36 tháng

USP 30

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17753-12

429

Shinclop (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)

Viên nén bao phim-75mg

36 tháng

USP 30

hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-17754-12

430

Shinfemax

Cefepim HCl và L-arginin

Bột pha tiêm-Cefepim 1g

24 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17755-12

431

Simterol

Simvastatin

Viên nén bao phim-10mg

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17756-12

432

SPLozarsin (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Losartan Kali

Viên nén bao phim-50mg

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-17757-12

433

SPLozarsin Plus (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)

Losartan kali, Hydroclorothiazid

Viên nén bao phim-50mg, 12,5mg

24 tháng

USP 33

hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/P-VC) x 10 viên

VD-17758-12




57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Anh

Số 20, ngách 64/49, tổ 17, Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

57.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam



















434

Cefazolin ACS Dobfar

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri)

Thuốc tiêm bột-1g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-17759-12

435

Cefotaxim ACS Dobfar

Cefotaxim (dạng Cefotaxim natri)

Thuốc tiêm bột-1 g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-17760-12

436

Ceftriaxone ACS Dobfar

Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri)

Thuốc tiêm bột-1 g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-17761-12




58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam






















58.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















437

Bihasal 5

Bisoprolol fumarat

Viên nén tròn bao phim-5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên

VD-17762-12




59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH ICA Rx

Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH ICA Rx

Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















438

Cidilor 250 mg

Cefaclor

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17763-12

439

Cidilor Distab

Cefaclor

Viên nén phân tán-250mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-17764-12




60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















440

Arastad 20

Leflunomid

Viên nén bao phim-20mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-17765-12

441

Lisiplus Stada 10mg/12,5mg

Lisinopril (dihydrat) 10mg, HydrocIorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17766-12




61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

61.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















442

Mibeviru 200 mg

Aciclovir 200mg

viên nén-200 mg

36 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 5 viên

VD-17767-12

443

Mibeviru 400 mg

Aciclovir

viên nén-400 mg

36 tháng

USP30

Hộp 5 vỉ x 5 viên

VD-17768-12

444

Risdomibe 2 mg (CTNQ: MIBE GMBH ARZNEIMITTEL, trực thuộc DERMAPHARM AG)

Risperidon

viên nén dài bao phim-2 mg

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17769-12




62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

62.1. Nhà sản xuất

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

Lô III- 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















445

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin

Viên nén-4200 đơn vị/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-17770-12

446

Fexmebi

Fexofenadin HCl

Viên nén bao phim-60mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17771-12

447

Gingokan

Cao bạch quả chuẩn hóa

Viên nén bao phim-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17772-12

448

Mebikan

Cao bạch quả chuẩn hóa

Viên nén bao phim-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17773-12




63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam



















449

Antimuc

N-Acetyl cystein

Thuốc bột uống-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 16 gói x 1,5g

VD-17774-12

450

Cenlatyl

Lactobacillus acidophilus

Thuốc bột uống-1 tỷ vi sinh sống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 g thuốc bột

VD-17775-12




64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















451

Kimose

Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefope razole 1g, Sulbactam 500mg

24 tháng

TCCS

hộp 10 lọ

VD-17777-12

452

Manpos

Cefpodoxim proxetil

Viên nang cứng-Cefpo doxim 200mg

24 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17778-12

453

Nopen

Meropenem, natri carbonate

Bột pha tiêm-Merop enem 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17779-12

454

Phillebicel 500mg (SXNQ của: Huons CO.,Ltd)

Ceftizoxime sodium

Bột pha tiêm-Ceftizoxime 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-17780-12

455

Philotus (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ

VD-17781-12

456

Philpodox (SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)

Cefpodoxime proxetil

Viên nang cứng-Cefpo doxime 100mg

24 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17782-12

457

Tabronem (SXNQ của: Samchundang Pharm. CO., Ltd)

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ

VD-17784-12

458

Tinadro

Cefuroxime sodium

Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g

36 tháng

TCCS

hộp 10 lọ

VD-17785-12




65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam



















459

Cofdein

Codein phosphat, glyceryl guaiacolat

Viên nang mềm-10mg, 100mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17776-12

460

Rexcal

Calcitriol, Calci lactat, Magnesi oxyd, Kẽm oxyd

Viên nang mềm-0,25mcg, 425mg, 40mg, 20mg

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17783-12




66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ


tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương