CỤc quản lý DƯỢC


Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam



tải về 1.17 Mb.
trang8/10
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.17 Mb.
#10959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

45.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















370

Dolopina 20 mg

Lovastatin

viên nén-20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17695-12

371

Doritona

Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, Calci, phosphor, lod, Kali, Đồng, Magnesi, Mangan, Kẽm

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 500 viên

VD-17696-12

372

Dosaqui 250 mg

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

Viên nang cứng-250 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vi, 10 vỉ x 10 viên, Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17697-12

373

Fexdona

Vitamin B1, B2, B6, PP, C

Viên nang cúng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên

VD-17698-12

374

Zennif plus

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid), natri chondroitin sulfat

viên nén dài bao phim-500 mg, 400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-17699-12




46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam



















375

Docarmin

Diacerein

viên nang cứng-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17700-12

376

Galezin

Lysozym HCl

Viên nén bao phim-90mg

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-17701-12

377

Glasxine

Diacerein

viên nang cứng-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17702-12

378

Mypara 150

Paracetamol

Thuốc gói bột uống-150mg

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-17703-12




47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam

47.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam



















379

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 50mg

30 tháng

USP 30

Hộp 20 gói x 1g

VD-17704-12

380

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 100mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17705-12

381

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 200mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17706-12

382

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 100mg

30 tháng

USP 30

Hộp 20 gói x 2g

VD-17707-12

383

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 400mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17708-12

384

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 250mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17709-12

385

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

cốm pha hỗn dịch-Cefixim 75mg

30 tháng

USP 30

hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-17710-12

386

Mecefix-B.E

Cefixim trihydrat

Viên nang cứng-Cefixim 150mg

42 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17711-12




48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, p. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















387

Povidon Iod 10%

Povidon iod

Dung dịch dùng ngoài-10%

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 20 ml, 90 ml

VD-17712-12




49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần TRAPHACO

75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco

Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam



















388

Didicera

Phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17713-12




49.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần TRAPHACO-

Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt- Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam



















389

Ofloxacin 0,3%

ofloxacin

Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15 mg/5 ml

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5 ml

VD-17714-12

390

Traflocin

Ofloxacin

Dung dịch thuốc nhỏ mắt-15mg/5 ml

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-17715-12

391

Trajordan Ca

Lysine hydroclorid, calci glycerophosphat, acid glycerophosphoric, Vitamin B1, B2, B6, PP, E

Siro

24 tháng

TCCS

hộp 1 chai 60 ml, 100 ml siro

VD-17716-12




50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam

50.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam



















392

Doroclor

Cefaclor monohydrat

viên nén dài bao phim-Cefaclor 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17717-12

393

Dorotec

Cetirizin dihydrochlorid

viên nén dài bao phim-10mg

48 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17718-12

394

Dotrim 400mg/80mg

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

viên nén-400mg, 80mg

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17719-12

395

Dotrim 800mg/160mg

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

viên nén dài-800mg, 160mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17720-12

396

Dovocin

Levofloxacin hemihydrat

viên nén dài bao phim-Levofloxacin 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-17721-12

397

Lovastatin 20 mg

Lovastatin

viên nén-20mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17722-12

398

Vitamin C 20 mg

Vitamin C

Viên nén ngậm-20mg

24 tháng

TCCS

chai 24 viên

VD-17723-12




51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Dược - TTBYT Bình Định

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

51.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam



















399

Alton C.M.P

Cytidine-5'-disodium monophosphat 5mg, Uridin 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat: Uridin-5'-trisodium triphosphat; Uridin-5'-disodium diphosphat; Uridin-5'-disodium monophosphat)

Viên nang cứng-5mg; 1,33mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17724-12




52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty liên doanh Meyer-BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

Công ty liên doanh Meyer - BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam



















400

Beclorax

Alverin citrat

Viên nang cứng-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-17725-12

401

Becosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

viên nang-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 1 chai 100 viên nang

VD-17726-12

402

Meyerlanta

Aluminium hydroxyd, Magnesium trisilicate, Simethicone

Viên nén nhai-250 mg, 450 mg, 20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên

VD-17727-12

403

Meyersamin 500

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

viên nang-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên

VD-17728-12

404

Vitamin PP 500 mg

Nicotinamid

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên

VD-17729-12




53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng

96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng

Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam



















405

Bạch chỉ phiến

Bạch chỉ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17730-12

406

Cát cánh phiến

Cát cánh

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17731-12

407

Độc hoạt

Độc hoạt

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17732-12

408

Đương quy

Đương quy

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

VD-17733-12

409

Hà Thủ ô đỏ chế

Hà thù ô đỏ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17734-12

410

Hạnh nhân chế

Hạnh nhân

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17735-12

411

Hoài sơn

Hoài sơn

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17736-12

412

Hoàng bá

Hoàng bá

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17737-12

413

Hoàng kỳ chế

Hoàng kỳ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17738-12

414

Hương phụ chế

Hương phụ

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17739-12

415

Huyền sâm phiến

Huyền sâm

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-17740-12

416

Mộc hương phiến

Mộc hương

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17741-12

417

Ngưu tất

Ngưu tất

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg

VD-17742-12

418

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17743-12

419

Thục địa

Thục địa

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17744-12

420

Trạch tả

Trạch tả

Nguyên liệu

18 tháng

TCCS

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-17745-12




54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ


tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương