CỤc quản lý DƯỢC


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2



tải về 1.17 Mb.
trang2/10
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.17 Mb.
#10959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

10 Công Trường Quốc Tể, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

8.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, p. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















46

Bromhexin 4

Bromhexin lydroclorid

viên nén-4mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-17371-12

47

Bromhexin 8

Bromhexin lydroclorid

viên nén-8mg

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-17372-12

48

Clopheniramin 4 mg

Clorpheniramin maleat

viên nén dài-4mg

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 1000 viên

VD-17373-12

49

Methionin

Methionin

Viên nang cứng-250mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 chai 100 viên

VD-17374-12

50

Prebufen - F

Ibuprofen

Thuốc cốm-400mg

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 3 gam

VD-17375-12

51

Zinenutri

Kẽm gluconat

Thuốc cốm-Kẽm 10mg

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-17376-12




9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

27 Nguyễn Thái Học, p. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam

9.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam



















52

Agilosart 50

Losartan Kali

Viên nén bao phim-50mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-17377-12

53

Aginmezin

Alimemazin tartrat

Viên nén bao phim-5mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-17378-12

54

Spas- Agi

Alverin citrat

Viên nén-40mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên

VD-17379-12




10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam

10.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam



















55

Amfarex 500

Clarithromycin

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17380-12

56

Telcardis 20

Telmisartan

viên nén-20 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17381-12

57

Telcardis 40

Telmisartan

viên nén-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17382-12

58

Telcardis 80

Telmisartan

viên nén-80 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17383-12




11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam

11.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam



















59

Abicin 250

Amikacin sulfat

Thuốc tiêm bột đông khô-Amikacin 250mg

36 tháng

DĐTQ 2005

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml

VD-17384-12

60

Ace kid 80

Paracetamol

thuốc bột sủi bọt-80mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-17385-12

61

Atropin 1%

Atropin sulfat

Thuốc nhỏ mắt-100mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ x 10ml

VD-17386-12

62

Bidivit AD

Vitamin A palmitat; Vitamin D2

Viên nang mềm-5000 IU; 400IU

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17387-12

63

Natri bicarbonat 500mg

Natri hydrocarbonat

Viên nén-500mg

36 tháng

TCCS

Lọ 160 viên

VD-17388-12

64

Neutrivit

Vitamin B1; Vitamin B6, Vitamin B12

Viên nén bao đường-15mg; 10mg; 20mcg

24 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 30 viên

VD-17389-12

65

Nystatin 500.000 IU

Nystatin

Viên nén bao đường-500.000 IU

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17390-12

66

Soluplex

Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP

Dung dịch uống-Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-17391-12




12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam






















12.1 Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam



















67

Bostanex

Desloratadin

Viên nén bao phim-5mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-17392-12

68

Dextroboston 15

Dextromethorphan HBr

Viên nén-15mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-17393-12

69

Lysozym Boston

Lysozym HCl

Viên nén bao phim-90mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17394-12

70

Otibone

Methyl sulfonyl methan; Glucosamin HCl

Viên nén bao phim-167mg; 500mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17395-12

71

Otibone Plus

Natri chondroitin sulfat; Glucosamin HCl; Methyl sulfonyl methan

Viên nén bao phim-400mg; 500mg; 167mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (AL/PVC), 6 vỉ (AL/PVC) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (AL/AL), 6 vỉ (AL/AL) x 10 viên

VD-17396-12




13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

186-188 Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Q1, Tp HCM- Việt Nam

13.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH US pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam



















72

Cadiflex 250

D-Glucosamin sulfat 2NaCl (tương đương 250 mg glucosamin)

Viên nang cứng-397,79 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17397-12

73

Decirid 81 mg

Acid acetyl salicylic

Viên nén bao phim-81 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-17398-12

74

Giadrox 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17399-12

75

Nccep

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)

viên nén dài bao phim-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-17400-12

76

Sonozym

Cetyl pyridinium clorid, lysozym lydroclorid

viên nén-1,5 mg, 20 mg

36 tháng

TCCS

Tuýp 24 viên (tuýp nhựa)

VD-17401-12

77

Spiramycin 3.0

spiramycine

Viên nén bao phim-3.0 MIU

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17402-12

78

Tendipoxim 100

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17403-12

79

Vitamin C

Vitamin C (acid ascorbic)

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-17404-12




14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam

14.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam



















80

Acenac 100

Aceclofenac

Viên nén bao phim-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17405-12

81

Farica 400

Albendazol

viên nén dài bao phim-400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-17406-12

82

Fenocor 100

Fenofibrat

Viên nang cứng (trắng-trắng )-100 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17407-12

83

Glipizid 5mg

Glipizid

viên nén-5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-17408-12

84

Meloxicam 7,5mg

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén bao phim-7,5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17409-12

85

Metoclopramid 10mg

Metoclopramid hydroclorid

viên nén-10 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-17410-12

86

Paracetamol 500 caplet

Paracetamol

viên nén dài-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên

VD-17411-12

87

Roxithromycin 150

Roxithromycin

Viên nén bao phim-150 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17412-12

88

Roxithromycin 50

Roxithromycin

Thuốc bột uống-50 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-17413-12

89

Vitamin C 1000 mg

Acid ascorbic

Viên nén sủi bọt-1000 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-17414-12




15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam

15.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam



















90

Bamandol 1 g

Cefotiam hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefotiam 1g

36 tháng

JP 15

hộp 1 lọ

VD-17415-12

91

Cefepime 1 g

Cefepime hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefepime 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17416-12

92

Ceftezol 1g

Ceftezol natri

Bột pha tiêm-Ceftezol 1g

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17417-12

93

Cefuroxim 250mg

Cefuroxim axetil

Viên nén bao phim- Cefuroxim 250mg

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17418-12

94

Dio-Imicil

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17419-12

95

Entinam

Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat

Bột pha tiêm-Imipenam 500mg, Cilastatin 500mg

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17420-12

96

Erovan 2 g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Cefitazidim 2g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17421-12

97

Farmiz 1g

Cefamandol nafat

Bột pha tiêm-Cefam andol 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17422-12

98

Gilidam 1g

Cefotiam hydroclorid

Bột pha tiêm-Cefotiam 1g

36 tháng

JP 15

hộp 1 lọ

VD-17423-12

99

Tenebis 1g

Cefoperazone natri và Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefoperazol 500mg, Sulbactam 500mg

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17424-12

100

Tenebis 2g

Cefoperazone natri và Sulbactam natri

Bột pha tiêm-Cefoperazol 1g, Sulbactam 1g

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ

VD-17425-12

101

Trizidim 1g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Ceftazidim 1g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17426-12

102

Trizidim 2g

Ceftazidim pentahydrat

Bột pha tiêm-Ceftazidim 2g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17427-12

103

Zasinat 1,5g

Ceturoxim natri

Bột pha tiêm-Cefuroxim 1,5g

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-17428-12




16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ


tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương