Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
38.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
321
|
Vinacode
|
Terpin hydrat, Codein phosphat
|
Viên nén bao đường-100 mg; 5 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên
|
VD-17646-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
322
|
-Thepharm
|
Chymotrypsin
|
Viên nén-4,2mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 gói x 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17647-12
|
323
|
Atazeny Caps
|
Acetylcystein
|
Viên nang cứng-200mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17648-12
|
324
|
Berinthepharm
|
Berberin clorid
|
Viên nén bao đường-50mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 20 viên
|
VD-17649-12
|
325
|
Clindathepharm capsule
|
Clindamycin 300mg (dưới dạng Clindamycin HCl)
|
Viên nang cứng-300mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17651-12
|
326
|
Clindathepharm capsule
|
Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl)
|
Viên nang cứng-150mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17650-12
|
327
|
Comthepharm
|
Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17652-12
|
328
|
Cotrimoxazol 480mg
|
Sulfamethoxazol 400 mg, Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
|
VD-17653-12
|
329
|
Enerbig
|
Cytidine-5’-disodium monophosphate 5mg, Uridine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-17654-12
|
330
|
Leukas
|
Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
Viên nén bao phim-5mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17655-12
|
331
|
Lucithepharm
|
Meclolenoxat HCl
|
Viên nén bao phim-250mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17656-12
|
332
|
Prohibit
|
Pantoprazol dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột
|
Viên nang cứng-40mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 10 viên
|
VD-17657-12
|
333
|
Rovathepharm tab
|
Acetylspiramycin
|
Viên nén bao phim-200mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17658-12
|
334
|
Salbuthepharm Tab
|
Salbutamol 4mg dưới dạng Salbutamol Sulfat
|
Viên nén-4mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17659-12
|
335
|
Thenvita B
|
Vitamin B1 50mg, vitamin B6 50mg, vitamin B12 125mcg
|
viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17660-12
|
336
|
Thepacol - Extra
|
Paracetamol 500mg, Cafein 65 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17661-12
|
337
|
Thephamox
|
Amoxicillin
|
Viên nang cứng-500mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17662-12
|
338
|
Thezyung
|
Cetirizin dihydrochlorid
|
Viên nén bao phim-10mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17663-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
40.1 Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
339
|
Glucose 5%
|
Glucose khan
|
Dung dịch tiêm truyền-5g/100ml
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Chai nhựa 100ml; chai nhựa 250ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml
|
VD-17664-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
340
|
Artiflax 250
|
Glucosaminsulfat 250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride)
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17665-12
|
341
|
Artiflax 500
|
Glucosamine sulfat 500mg (dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride)
|
Viên nang cứng-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17666-12
|
342
|
Artiflax-Chondroitin
|
Glucosamin sulfat 750mg dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride; chondroitin sulfat sodium 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17667-12
|
343
|
Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VD-17668-12
|
344
|
Cefpodoxime-MKP 100
|
Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil
|
Viên bao phim-100mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-17669-12
|
345
|
Cefpodoxime-MKP 200
|
Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil
|
Viên bao phim-200mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-17670-12
|
346
|
Dầu khuynh diệp Mekophar
|
Eucalyptol 64,832g/100ml; camphor 18,748g/100ml
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15ml, vỉ 1 chai 25ml
|
VD-17671-12
|
347
|
Diclofenac 75mg
|
Diclofenac sodium
|
Viên bao phim tan trong ruột-75mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17672-12
|
348
|
Erybact 365
|
Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim 40mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17673-12
|
349
|
Erybact fort
|
Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim 80mg
|
viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17674-12
|
350
|
Euceclor 250
|
Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17675-12
|
351
|
Furonat (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Cefuroxim 750mg (dưới dạng cefuroxim natri)
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-750 mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VD-17676-12
|
352
|
Leucodinine B 10%
|
Mequinol
|
Thuốc mỡ dùng ngoài da-10%
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 30g
|
VD-17677-12
|
353
|
Lipisim 20
|
Simvastatin
|
Viên bao phim-20mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17678-12
|
354
|
Medozidim (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Ceftazidim 1g dưới dạng Ceftazidim pentahydrat
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VD-17679-12
|
355
|
Naphazolin MKP
|
Naphazolin nitrat
|
Thuốc nhỏ mũi-0,05%
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VD-17680-12
|
356
|
Ternafast 60
|
Fexofenadin HCI
|
Viên bao phim-60mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-17681-12
|
357
|
Triaxo-B (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri)
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VD-17682-12
|
358
|
Vita C Glucose
|
Acid ascorbic 50mg, glucose monohydrat 150mg
|
Viên ngậm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi 24 viên
|
VD-17683-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam
275 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam
192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
359
|
Aiusi
|
Magnesi trisilicat, Nhôm hydroxyd khô
|
viên nhai-500mg, 250mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
tuýp 10 viên, lọ 30 viên
|
VD-17684-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Mediclovir
|
Aciclovir
|
Mỡ tra mắt-150mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-17685-12
|
361
|
Merynal-V
|
Metronidazol, Cloramphenicol, Nystatin
|
Viên nén đặt âm đạo-200mg, 80mg, 100.000IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên
|
VD-17686-12
|
362
|
Multivitamin
|
Thiamin nitrat, Riboflavin, Nicotinamid, Calcium pantothenat, Pyridoxin HCl
|
viên nén dài bao phim-2mg, 1,5mg, 5mg, 3mg, 1mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17687-12
|
363
|
Zento B - Forte CPC1
|
Thiamin nitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin
|
Viên nén bao phim-125mg, 125mg, 125mcg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17688-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Pymepharco
166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Pymepharco
166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
364
|
Blossomin
|
L-Cystin
|
Viên nang mềm-500mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
VD-17689-12
|
365
|
Cepimstad 2g
|
Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim
|
Bột pha tiêm-2g
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-17690-12
|
366
|
Izol - Fungi
|
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%)
|
viên nén-100mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-17691-12
|
367
|
Semiflit
|
Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat)
|
Viên nang cứng-120mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 21 viên nang cứng
|
VD-17692-12
|
368
|
S-Lopilcar 5
|
S (-) Amlodipin 5mg (dưới dạng S (-) Amlodipin besylat)
|
Viên nén-5mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17693-12
|
369
|
Vitamin B1 PMP
|
Thiamin nitrat
|
Viên nén bao phim-250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17694-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
|