Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
16.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
104
|
3Bvitando
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, PP
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17429-12
|
105
|
Acetyl Cystein
|
Acetylcystein
|
Thuốc bột uống-200 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 2g
|
VD-17430-12
|
106
|
Amoxicilin 250 mg
|
Amoxicillin trihydrat
|
Viên nang cứng-Amox icillin 250 mg
|
36 tháng
|
DĐVN 4
|
Lọ 100 viên, 200 viên
|
VD-17431-12
|
107
|
Babyhommax
|
Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin C, vitamin PP
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17432-12
|
108
|
Bột cảm cúm Pacemin-B1
|
Paracetamol; Clorpheniramin maleat; Thiamin nitrat
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống-325 mg; 2 mg; 10 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 gói x 2,5g
|
VD-17433-12
|
109
|
Devicef
|
Natri cefotaxim
|
Bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim 1g
|
36 tháng
|
DĐVN 4
|
Hộp 1 lọ x 1g
|
VD-17434-12
|
110
|
Donitine
|
Natri cefotaxim
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim lg
|
36 tháng
|
BP200 5
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VD-17435-12
|
111
|
Engyst
|
Enalapril maleat
|
viên nén-5 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17436-12
|
112
|
Erythromycin 250 mg
|
Erythromycin ethyl succinat
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythr omycin 250 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 3g
|
VD-17437-12
|
113
|
Euvioxcin
|
Natri Oxacilin
|
Viên nang cứng-Oxacil in 500 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17438-12
|
114
|
FonroxiI
|
Cefadroxil
|
Viên nang cứng-500 mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17439-12
|
115
|
Fonroxil 250
|
Cefadroxil
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống-250 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3g
|
VD-17440-12
|
116
|
Giảm đau thần kinh D6
|
Paracetamol, Cafein
|
viên nén-200 mg; 20 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17441-12
|
117
|
Hemfibrat
|
Fenofibrat
|
Viên nang cứng-300 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17442-12
|
118
|
Hepagood
|
Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-17443-12
|
119
|
Ibaneuron Extra
|
Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin, Nicotinamid, Thiamin nitrat, cao bạch quả
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-17444-12
|
120
|
Liquical 400
|
Vitamin D3, Calci carbonat
|
Viên nang mềm-200 IU; 400 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-17445-12
|
121
|
Optihata
|
Natri clorid
|
Thuốc nhỏ mắt-33 mg/15 ml
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 15 ml
|
VD-17446-12
|
122
|
Paracetamol 0,1g
|
Paracetamol
|
viên nén-0,1g
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 500 viên
|
VD-17447-12
|
123
|
Pharnaraton Ginseng
|
Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-17448-12
|
124
|
Polyvagyl
|
Nystatin, Cloramphenicol, Metronidazol
|
Viên nén đặt âm đạo- 100000 IU; 80 mg; 200 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-17449-12
|
125
|
Thần kinh D3
|
Paracetamol, Cafein, Codein phosphat
|
viên nén-200 mg; 20 mg; 5 mg
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17450-12
|
126
|
Trimeseptol 480
|
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Viên nang cứng-400 mg; 80 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-17451-12
|
127
|
Trimeseptol-Ery
|
Erythromycin ethyl succinat; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Erythromycin 125 mg, 200 mg; 40 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 2,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
VD-17452-12
|
128
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17453-12
|
129
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
Viên nang mềm-2500 IU; 250 IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17454-12
|
130
|
Vitamin B1 10 mg
|
Thiamin nitrat
|
viên nén-10 mg
|
36 tháng
|
DĐVN 4
|
Lọ 1000 viên
|
VD-17455-12
|
131
|
Vitamin E 400IU
|
D,L-alpha Tocopheryl acetat
|
Viên nang mềm-400IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17456-12
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
17.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dưọc phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Paracetamol 200 mg
|
paracetamol
|
Viên nén bao phim-200 mg
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên
|
VD-17457-12
|
133
|
Paracetamol 325 mg
|
Paracetamol
|
viên nén dài bao phim-325 mg
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên
|
VD-17458-12
|
134
|
Phloroglucinol 150 mg
|
Phloroglucinol dihydrat
|
Thuốc đạn- 150 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17459-12
|
135
|
pms - Anticid
|
Calci carbonat
|
Viên nén nhai-500 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-17460-12
|
136
|
Spasless
|
Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol
|
Viên nén bao phim-80 mg, 80 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17461-12
|
137
|
Spasless
|
Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol
|
Thuốc đạn-150 mg, 150 mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17462-12
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam
18.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Đường 2 tháng 4, p. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Bromhexin
|
Bromhexin hydroclorid
|
viên nén-8mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 3 vỉ x 15 viên
|
VD-17463-12
|
139
|
Enalapril
|
Enalapril maleat
|
Viên nén tròn-5mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 3 vỉ x10 viên
|
VD-17464-12
|
140
|
Glucosamin 250
|
Glucosamin hydroclorid
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17465-12
|
141
|
Glucosamin 500
|
Glucosamin hydroclorid
|
viên nén dài bao phim-500mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17466-12
|
142
|
Kacetam
|
Piracetam
|
Viên nén bao phim-800mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17467-12
|
143
|
Kaciflox
|
Moxifloxacin hydroclorid
|
viên nén dài bao phim-Moxifloxacin 400mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VD-17468-12
|
144
|
Kaflovo
|
Levofloxacin hemihydrat
|
viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VD-17469-12
|
145
|
Kamoxazol
|
SuIfamethoxazol, Trimethoprim
|
viên nén dài-800mg, 160mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17470-12
|
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
19.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Oravintin
|
Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-17471-12
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam
20.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Aceffex
|
Các Vitamin A, B1, B2, PP, B6, B12, D3; Sắt sulfat; Lysine HCl; Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat
|
Viên nang mềm
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17472-12
|
148
|
Concmin
|
L - Ornithin L- Aspartat
|
Viên nang mềm-500mg/ viên
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VD-17473-12
|
149
|
Hemomax
|
Calci gluconat, Sắt (II) fumarat
|
Viên nang mềm-Calci gluconat 200mg; sắt (II) fumarat 30mg
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17474-12
|
150
|
Naphaceptive
|
Levonorgestrel, Ethinylestradiol, Sắt (II) Fumarat
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
BP2010
|
Hộp 1 vỉ 28 viên gồm 21 viên chứa nội tiết tố màu vàng + 7 viên chứa Sắt (II) fumarat màu nâu
|
VD-17475-12
|
151
|
Osaki
|
Các vitamin B1, B2, B6, PP, Calci Glycerophosphat, Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat), Lysin HCl
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 90ml
|
VD-17476-12
|
152
|
Samibest
|
L- Ornithin L- Aspartat
|
Viên nang mềm-500mg/ viên
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17477-12
|
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Năm Tốt
118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam
21.1 Nhà sản xuất
Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco
118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Flu- GF
|
Paracetamol; Loratadin; Dextromethorphan HBr
|
Viên nén-Mỗi viên: 500mg; 5mg; 5mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-17478-12
|
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
|