Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
22.1 Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
154
|
Amecold Expectorant
|
Guaifenesin; Phenylephrin HCl
|
Siro-Guaife nesin 50mg/5ml; Phenylephrin HCl 5mg/5ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml
|
VD-17479-12
|
155
|
Amecold Multi-Symptom Relief
|
Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat
|
Siro-160mg/5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml; 1mg/5ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17480-12
|
156
|
Amecold Night Time
|
Acetaminophen; Phenylephrin HCl; Clorpheniramin maleat
|
Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 1mg/5ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17481-12
|
157
|
Amedolgic
|
Acid mefenamic
|
Viên nén dài bao phim-500mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-17482-12
|
158
|
Cerepax
|
Levetiracetam
|
Viên nén dài bao phim-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17483-12
|
159
|
Dafimin
|
L-arginin L-aspartat 1000mg
|
Dung dịch uống-1g/5ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
VD-17484-12
|
160
|
E-mycit 250
|
Erythromycin ethyl succinat
|
Thuốc bột uống-Erythr omycin 250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 2,375g
|
VD-17485-12
|
161
|
Eryderm
|
Erythromycin
|
Gel bôi da-400mg/10g
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g
|
VD-17486-12
|
162
|
Fovirpoxil
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
Viên nén bao phim-300mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17487-12
|
163
|
Glucozamax 250
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17488-12
|
164
|
Glucozamax 500
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17489-12
|
165
|
Glucozamax 750
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17490-12
|
166
|
Hepagest
|
L-Ornithin
L-Aspartat
|
Viên nén-150mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17491-12
|
167
|
Kidlactyl
|
Lactoserum; Acid lactic
|
Dung dịch dùng ngoài-930mg/100ml; 1000mg/100ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, 100ml, 250ml
|
VD-17492-12
|
168
|
Nevula 200
|
Nevirapin
|
viên nén-200mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17493-12
|
169
|
New Ameflu Day Time
|
Acetaminophen, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr
|
Siro-160mg /5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17494-12
|
170
|
New Ameflu Night Time
|
Acetaminophen; Phenylephrin; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat
|
Viên nén dài bao phim-500mg; 10mg; 15mg; 4mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17495-12
|
171
|
New Babyflu
|
Acetaminophen; Phenylephrin HCl
|
Thuốc nhỏ giọt-80mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VD-17496-12
|
172
|
Nidason Gyco
|
Clotrimazol
|
Viên nén đặt âm đạo- 100mg
|
36 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-17497-12
|
173
|
Opebutal 500
|
Nabumeton
|
Viên nén dài bao phim-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17498-12
|
174
|
Opefloxim 400
|
Norfloxacin 400mg
|
viên nén dài bao phim-400mg
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-17499-12
|
175
|
Opepanto
|
Pantoprazol natri sesquihydrat
|
Viên nén bao phim tan trong ruột-Pantop razol 40mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-17500-12
|
176
|
Opevit C + E
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Viên nén nhai-500mg; 20mg; 10mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên nhai
|
VD-17501-12
|
177
|
Opevit C + E
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Thuốc bột-500mg; 20mg; 10mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2g thuốc bột
|
VD-17502-12
|
178
|
Opezepam 0,5
|
Clonazepam
|
Viên nén-0,5mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-17503-12
|
179
|
Ostesamine 250
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17504-12
|
180
|
Ostesamine 500
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17505-12
|
181
|
Ostesamine 750
|
Glucosamin sulfat kali clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17506-12
|
182
|
Star lemon
|
Acid ascorbic
|
Viên nén ngậm-50mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 12 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên
|
VD-17507-12
|
183
|
Tirizex 5
|
Cetirizin HCL
|
Viên nang cứng-5mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên nang
|
VD-17508-12
|
184
|
Toplife C Plus
|
Vitamin C; Vitamin E, Vitamin B5
|
Thuốc bột-1000mg; 20mg; 10mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 3,5g
|
VD-17509-12
|
185
|
Toplife C Plus
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Viên nén nhai-1000mg, 20mg; 10mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-17510-12
|
186
|
Ulcersep
|
Bismuth subsalicylat 100%
|
Viên nén nhai-262,5 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên
|
VD-17511-12
|
187
|
Zaloe
|
Kẽm oxyd
|
kem bôi da-10%
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g, hộp 1 tuýp 50g
|
VD-17512-12
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
23.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Batigan 300 mg
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
viên nén dài bao phim-300 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên
|
VD-17513-12
|
189
|
Fudall 10 mg
|
Adefovir dipivoxil
|
viên nén-10 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-17514-12
|
190
|
Orientmax 20 mg
|
Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)
|
Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 20 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-17515-12
|
191
|
Orientmax 40 mg
|
Esomeprazol magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)
|
Viên nang tan trong ruột-Esome prazol 40 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-17516-12
|
192
|
Phudstad 300 mg
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
viên nén dài bao phim-300 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên
|
VD-17517-12
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam
24.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Ausrex
|
Glucosamin sulfat natri clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17518-12
|
194
|
Gel xoa bóp hiệu con gấu
|
Methyl salicylat, Menthol
|
Gel bôi da-1,5g, 0,7g
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp x 10 gam
|
VD-17519-12
|
195
|
Rusamin
|
Glucosamin sulfat natri clorid
|
Viên nang cứng-Gluco samin 196,25mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17520-12
|
196
|
Sắt - Folic
|
Sắt II fumarat, Acid folic
|
Viên nén bao phim-200mg, 1mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên
|
VD-17521-12
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam
25.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
197
|
Ambroxol 30mg
|
Ambroxol HCl
|
Viên nén tròn-30mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17522-12
|
198
|
Amoxicilin 250mg
|
Amoxicilin trihydrat
|
Viên nang cứng-Amox icilin 250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17523-12
|
199
|
Amoxicilin 500mg
|
Amoxicilin trihydrat
|
Viên nang cứng-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên
|
VD-17524-12
|
200
|
Ampicilin 250mg
|
Ampicilin trihydrat
|
Viên nang cứng-Ampicilin 250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17525-12
|
201
|
Ampicilin 500mg
|
Ampicilin trihydrat
|
Viên nang cứng-Ampicilin 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17526-12
|
202
|
Aspirin pH8 500mg
|
Acid acetylsalicylic
|
Viên bao tan trong ruột-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17527-12
|
203
|
Cefalexin 500mg
|
Cefalexin monohydrat
|
viên nang-Cefalexin 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-17528-12
|
204
|
Cefuroxim 500mg
|
Cefuroxim axetil
|
Viên nén dài bao phim-Cefuroxim 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17529-12
|
205
|
Coducefa 500
|
Cefalexin monohydrat
|
Viên nang cứng-Cefale xin 500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17530-12
|
206
|
Roxithromycin 150mg
|
Roxithromycin
|
Viên nén tròn bao phim-150mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17531-12
|
207
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Thuốc bột uống-5g
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-17532-12
|
208
|
Tetracyclin 500mg
|
Tetracyclin HCl
|
viên nang cứng-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17533-12
|
209
|
Tinaflam
|
Diclofenac natri
|
Viên nén bao đường-25mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17534-12
|
210
|
Tiphadol 650
|
Paracetamol
|
Viên nén dài-650mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17535-12
|
211
|
Tiphafast
|
Fexofenadin HCl
|
Viên nén bao phim-60mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-17536-12
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
|