CỤc quản lý DƯỢC


Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco



tải về 1.17 Mb.
trang5/10
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.17 Mb.
#10959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam

26.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam



















212

Amoxicilin 500mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Amoxicillin 500mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên

VD-17537-12

213

Amoxicillin 250mg

Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Amoxicillin 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên

VD-17538-12

214

Ampicilin 250mg

Ampicillin trihydrat

Viên nén-Ampicillin 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 250 viên

VD-17539-12

215

Bevioxa

Oxacillin natri

Viên nang cứng-Oxacillin 500mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17540-12

216

Cloxacilin 500mg

Cloxacillin natri

Viên nang cứng-Cloxacillin 500mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên

VD-17541-12

217

Faclacin 2

Cloxacillin natri, Amoxicillin trihydrat

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Cloxacillin 250mg; Amoxiciflin 250m

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17542-12




26.2 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco

Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam



















218

Babytrim- New Alpha

Alphachymo- trypsin

Bột pha hỗn dịch uống-4,2mg / viên

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,5g

VD-17543-12

219

Colistimax

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17544-12

220

Colistimax

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17545-12

221

Esofirst

Esomeprazol natri

Bột đông khô pha tiêm-Esome prazol 40mg/ lọ

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-17546-12

222

Folinoral

Fosfomycin

Bột pha tiêm-1000mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-17547-12

223

Folinoral

Fosfomycin

Bột pha tiêm-2000mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-17548-12

224

Helisec

Pantoprazol natri

Bột đông khô pha tiêm Pantoprazol 40mg/lọ

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống 10ml dung dịch natri clorid 0,9%

VD-17549-12

225

Lazimidin

Lamivudin; Zidovudin

Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-17550-12

226

Perolistin

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-1.000.000IU/ lọ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17551-12

227

Perolistin

Colistimethate natri

Bột pha tiêm-2.000.000IU/ lộ

36 tháng

BP2007

Hộp 10 lọ

VD-17552-12

228

Quivonic 100

Levofloxacin hemihydrat

Viên nén bao phim-Levof loxacin 100mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-17553-12

229

Quivonic 250

Levofloxacin hemihydrat

Viên nén dài bao phim-Levof loxacin 250mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17554-12

230

Quivonic 500

Levofloxacin hemihydrat

viên nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17555-12

231

Secgentin 1000

Secnidazol

Viên nén dài bao phim-1.000 mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-17556-12

232

Secgentin 500

Secnidazol

Viên nén bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-17557-12




27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3

16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam

27.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3

Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam



















233

Coje LĐ

Terbutalin sulfat, Guaifenesin

Siro-22,5 mg; 997,5 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 75 ml

VD-17558-12

234

Naomy

Dextromethorphan hydrobromid, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl guaiacolat

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120 ml

VD-17559-12




28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

28.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam



















235

Aluminium phosphat gel

Nhôm phosphat gel

Hỗn dịch uống-20%

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g; hộp 1 chai 100g

VD-17560-12

236

Augxicine 500mg/62,5mg

Amoxicilin trihydrat; kali clavulanat kết hợp với Silicon dioxid

Thuốc bột pha hỗn dịch uống-Amoxicilin 500mg; acid clavulanic 62,5mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1000mg

VD-17561-12

237

Calcium Vitamin C.D.PP

Calci glucoheptonat; Vitamin C; Vitamin PP; Vitamin D2

Thuốc ống uống-1g; 0,1g; 0,05g; 2000IU

24 tháng

TCCS

Hộp 8 ống x 10ml; hộp 24 ống x 10ml

VD-17562-12

238

Effetalvic 150

Paracetamol

Thuốc bột sủi bọt để uống-150mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 610mg

VD-17563-12

239

Effetalvic 250

Paracetamol

Thuốc bột sủi bọt để uống-250mg

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1000mg

VD-17564-12

240

Sorbocalcium

Sorbitol; Calci glucoheptonat; Vitamin B12

Thuốc ống uống-5g; 1g; 50mcg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 10ml

VD-17565-12

241

Tetracyclin 1%

Tetracyclin HCl

Thuốc mỡ tra mắt-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-17566-12




29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam

29.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam



















242

Captopril

Captopril

Viên nén-25mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17567-12

243

Clorvifed

Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin HCl

Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 60mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17568-12

244

Clorvifed

Clorpheniramin maleat; Pseudoephedrin HCl

Viên nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 30mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17569-12

245

Desloratadin

Desloratadin

Viên nén bao phim-5mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17570-12

246

Dextromax

Terpin hydrat; Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-Terpin hydrat 100mg; Dextrometh orphan HBr 10mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17571-12

247

Dextromethorphan

Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-10mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17572-12

248

Dextromethorphan 15mg

Dextromethorphan HBr

Viên nén bao phim-15mg/viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17573-12

249

Hapolymin Ginseng

Cao nhân sâm, Các vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, PP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-17574-12

250

Iburax 500mg

Acid mefenamic

Viên nén bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17575-12

251

Isoniazid

Isoniazid

Viên nén bao phim-300mg/ viên

36 tháng

USP29

Hộp 3 vỉ x 12 viên

VD-17576-12

252

Mefenamic 500mg

Acid mefenamic

Viên nén dài bao phim-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17577-12

253

Spasticon

Piracetam; Cinarizin

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17578-12

254

Terpin- Codein

Terpin hydrat; Codein

Viên nang cứng-Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 3,68mg

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17579-12

255

Tiracena

Piracetam; Cinarizin

Viên nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17580-12

256

Traforan 1g

Cefotaxim natri

Bột pha tiêm-Cefotaxim 1g/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-17581-12

257

Travinat 750mg

Cefuroxim natri

Bột pha tiêm-Cefuroxim 750mg/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-17582-12

258

TV- Ceftri 1g

Ceftriaxon natri

Bột pha tiêm-Ceftriaxon 1g/ lọ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-17583-12

259

TV- Droxil

Cefadroxil monohydrat

Viên nang cứng-Cefadroxil 500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17584-12

260

TV. Ladine

Lamivudin

Viên nén bao phim-100mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17585-12

261

Viên ngậm Vitamin C

Vitamin C

Viên nén ngậm-50mg/ viên

24 tháng

TCCS

Hộp to x 20 hộp nhỏ x 24 viên; Chai 50 viên

VD-17586-12

262

Vitraclor

Cefaclor monohydrat

Viên nang cứng-Cefaclor 250mg/ viên

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17587-12




30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ


tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương