Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
30.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
263
|
Albendazol 400
|
Albendazol
|
viên nén dài bao phim-400mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-17588-12
|
264
|
Ampica
|
Ampicilin trihydrat
|
Thuốc bột uống-Ampicilin 250mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 3 gam
|
VD-17589-12
|
265
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Cloramphenicol
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17590-12
|
266
|
Uphatin
|
Natri picosulfat
|
Viên nén ngậm-5mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17591-12
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
31.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Cammic
|
Acid tranexamic
|
Viên nén dài bao phim-500mg
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17592-12
|
268
|
Camvinaphor
|
Natri camphosulfonat
|
Dung dịch tiêm bắp-200mg/ 2ml
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-17593-12
|
269
|
Nisitanol
|
Nefopam hydroclorid
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-20mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-17594-12
|
270
|
Vingentamin
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, B9
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-17595-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái. Tỉnh Yên Bái - Việt Nam
32.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
271
|
An Thảo
|
Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, Đan bì, Thăng ma
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17596-12
|
272
|
Cảm xuyên hương
|
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Can khương, Cam thảo bắc
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17597-12
|
273
|
Thanh xuân
|
Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Bạch linh, Ngưu tất, Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phá cố chi
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 40 viên
|
VD-17598-12
|
274
|
Thuốc ho Thảo dược
|
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VD-17599-12
|
275
|
Trita- Yba
|
Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 4g
|
VD-17600-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
33.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
276
|
Chlorpheniramin maleat
|
Chlorpheniramin maleat
|
Viên nén tròn-4mg
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
lọ 1000 viên
|
VD-17601-12
|
277
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniraminmaleat
|
viên nén-4mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
lọ 200 viên, lọ 1000 viên
|
VD-17602-12
|
278
|
Magnesi B6
|
Magnesi lactat dihydrat, Pyridoxin hydroclorid
|
Viên nén bao phim-470mg, 5mg
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17603-12
|
279
|
Mefuform
|
Tegafur, Uracil
|
Viên nang cứng-100mg, 224mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 7 vỉ x 10 viên
|
VD-17604-12
|
280
|
Multivitamin
|
Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP
|
viên nén dài bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VD-17605-12
|
281
|
Nicofort
|
Nicotinamid
|
Viên nén bao đường-500mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
lọ 100 viên
|
VD-17606-12
|
282
|
Nystatin
|
Nystatin
|
Viên nén đặt âm đạo-100.000 IU
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 4 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 10 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 v
|
VD-17607-12
|
283
|
Oresol
|
Glucose khan, Natri clorid, Kali clorid, Natri citrat
|
Thuốc bột uống-4g, 0,7g, 0,3g, 0,58g
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 gói, 40 gói x 5,63g
|
VD-17608-12
|
284
|
Paracetamol 325mg
|
Paracetamol
|
viên nén dài bao phim-325mg
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên
|
VD-17609-12
|
285
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol
|
viên nén dài bao phim-500mg
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên
|
VD-17610-12
|
286
|
Penveril
|
Acetyl Spiramycin, Metronidazol
|
Viên nén bao phim-100mg, 125mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17611-12
|
287
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Thuốc bột uống-5g
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 5 gam
|
VD-17612-12
|
288
|
Vitamin B1 100mg
|
Thiamin nitrat
|
viên nén dài bao phim-100mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17613-12
|
289
|
Vitamin B6 125mg
|
Pyridoxin hydroclorid
|
Viên nén bao phim-125mg
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17614-12
|
290
|
Vitamin C 500 mg
|
Acid ascorbic
|
Viên nén bao phim-500mg
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17615-12
|
|
33.2 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex.
356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Pandatox 200
|
Cefpodoxim proxetil
|
viên nén dài bao phim-Cefpodoxim 200mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17616-12
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
34.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Ibatonic-Calci
|
Calci glucoheptonat, Vitamin D2, Vitamin C, Vitamin PP
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17617-12
|
293
|
Ibatonic-F
|
Lysin hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 12 vỉ x 05 viên
|
VD-17618-12
|
294
|
Tobiwel
|
Natri chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, A, Cholin hydrotartrat
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17619-12
|
295
|
Vifrangyl
|
Spiramycin, Metronidazol
|
Viên nén bao phim-750000IU; 125 mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17620-12
|
296
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Vitamin B1, vitamin B6, Vitamin B12
|
Viên nang mềm-125 mg; 125 mg; 50 mcg
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17621-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam
35.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
297
|
Vitamin B complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B5, PP
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên
|
VD-17622-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược Vacopharm
59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
36.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược Vacopharm
Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Bromhexin 8
|
Bromhexin HCl
|
viên nén-8mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-17623-12
|
299
|
Diacerein
|
Diacerein
|
Viên nang cứng-50mg
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên
|
VD-17624-12
|
300
|
Vaco Loratadine S
|
Desloratadin
|
Viên nén bao phim-5mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200
|
VD-17625-12
|
301
|
Vacocalcium CD
|
Calci Carbonat, Vitamin D3
|
Viên nén bao phim-500mg, 200IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viển
|
VD-17626-12
|
302
|
Vacocalcium SC
|
Calci gluconat, Vitamin D3
|
Viên nén bao đường-500 mg, 200IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-17627-12
|
303
|
Vacocal-D
|
Calci gluconat, Vitamin D3
|
Viên nén bao phim-500mg, 200IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-17628-12
|
304
|
Vadol 650 Extra
|
Paracetamol; Cafein
|
Viên nén-650mg; 65mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-17629-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102 Chi Lăng, thành phổ Hải Dương - Việt Nam
37.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
305
|
Botecgan
|
Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-17630-12
|
306
|
Cảm cúm rùa vàng (Quế chi thang)
|
Quế chi, đại táo, cam thảo chích, bạch thược, can khương
|
cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai nhựa 125ml
|
VD-17631-12
|
307
|
Dilagin
|
Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17632-12
|
308
|
Duclucky
|
Ketorolac tromethamin
|
Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-30mg/1ml
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 20 ống, hộp 50 ống 1ml
|
VD-17633-12
|
309
|
Giadogane
|
Cao đặc Actiso 200mg, cao đặc biển súc 150mg, cao đặc bìm bìm biếc 16 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17634-12
|
310
|
Hdiincovi
|
Cao đặc đinh lăng 200mg, cao bạch quả 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên
|
VD-17635-12
|
311
|
Hobinkid
|
Bách bộ, tô tử, tang bạch bì, kim ngân hoa, bồ công anh, cỏ nhọ nồi
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml
|
VD-17636-12
|
312
|
Kim tiền thảo
|
Cao khô kim tiền thảo 120mg, cao khô râu ngô 40mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-17637-12
|
313
|
Madforvit
|
Vitamin B1, B2, B6, C
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17638-12
|
314
|
Skyld
|
Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17639-12
|
315
|
Thuốc ho rùa vàng
|
Tô tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can khương, tô diệp
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai nhựa 125ml
|
VD-17640-12
|
316
|
Tibidine
|
Cao đặc câu đằng, cao đặc hạ khô thảo, cao đặc mao căn, cao đặc linh chi, cao đặc ích mẫu
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17641-12
|
317
|
Trà gừng
|
Gừng
|
Thuốc cốm-1,6g
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 3g
|
VD-17642-12
|
318
|
Vigavir-B
|
Cao đặc diệp hạ châu
|
Viên nang cứng-300mg
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 60 viên, lọ 100 viên
|
VD-17643-12
|
319
|
Viobama
|
Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17644-12
|
320
|
Vitamin B6
|
Pyridoxin HCl
|
Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch-100mg/1ml
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống 1ml
|
VD-17645-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |