CỤc quản lý DƯỢC


Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam



tải về 1.17 Mb.
trang10/10
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.17 Mb.
#10959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam

66.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam



















461

Locatop

Desonide

kem bôi da-0,1%

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da

VD-17786-12




67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















462

Acyclovir 200 mg

Acyclovir

viên nén-200 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17787-12

463

Alphachymotrypsin

Alpha-chymotry psin

viên nén-21 microkatals

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-17788-12

464

Ciprofloxacin 250mg

Ciprofloxacin hydroclorid

viên nén dài bao phim-Ciprof Ioxacin 250 mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17789-12

465

Coldtacin

Paracetamol; Clorpheniramin maleat

Viên nang cứng-325 mg; 4 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17790-12

466

Dasamex

Paracetamol

Viên nang cứng-500 mg

36 tháng

DĐVN 4

Chai 200 viên, 500 viên

VD-17791-12

467

Devaligen

Paracetamol; Clorpheniramin maleat

viên nén-325 mg; 2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên, 20 viên

VD-17792-12

468

Fe-Folic

Sắt (II) fumarat, Acid folic

Viên nang cứng-200 mg; 1 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17793-12

469

NIC Besolvin 8

Bromhexin hydroclorid

viên nén-8 mg

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-17794-12

470

Nisigina

Nefopam hydroclorid

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17795-12

471

Orthocattin

Natri sulfat, natri citrat, Natri hydrocarbonat, natri phosphat tribasic

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-17796-12

472

Piracetam 400 mg

Piracetam

Viên nang cứng-400 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17797-12

473

Polacanmin 2

Dexchlorphenira mine maleate

Viên nén-2 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-17798-12

474

Salbutamol 4mg

Salbutamol sulfat

Viên nén-Salbutamol 4 mg

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-17799-12

475

Spaspyzin

Alverin citrat

Viên nén-40 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Chai 500 viên nén

VD-17800-12

476

Vinaralgin 325

Paracetamol

viên nén-325 mg

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17801-12

477

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic

Viên nang cứng-250 mg

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-17802-12

478

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic

Viên nén bao phim-500 mg

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vi x 10 viên

VD-17803-12




68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia

516 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam



















479

Vicseforte

Tiemonium methylsulfat 50mg

Viên nén bao phim-50mg

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

VD-17804-12




69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















480

Bisoloc plus

Bisoprolol Fumara, Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim-5 mg; 6,25 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-17805-12

481

Maxedo

Acetaminnophen

Viên bao phim-650 mg

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17806-12




70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco

118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất

Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco

118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam



















482

Levelamy

L-Ornithin L-Aspartat

Dung dịch tiêm-500mg / 5ml

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml

VD-17807-12

483

Levelamy

L-Ornithin L-Aspartat

Viên nang cứng-500mg/ viên

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17808-12

484

Vitamin 3B

Thiamin nitrat, Pyridoxin HCI, Cyanocobalamin

Viên nén bao phim-Thiam in nitrat 175mg; Pyridoxin HCl 175mg; Cyanocobal amin 125mg

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-17809-12




71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam



















485

Dioridin

Clopidogrel bisulfat

Viên nén bao phim-Clopi dogrel 75mg/ viên

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17810-12

486

Ditrisidol

Nefopam HCl

Viên nang cứng-30mg/viên

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-17811-12

487

Famotidin 40mg

Famotidin

Viên nén bao phim (màu nâu nhạt)-40mg/ viên

30 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-17812-12

488

Fucavina

Mebendazol

Viên nén bao phim-500mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-17813-12

489

Nicelralgin

Nefopam HCl

Viên nén bao phim-30mg/ viên

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17814-12

490

Paracetamol 325mg

Paracetamol

Viên nén dài-325mg/ viên

30 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên, 500 viên

VD-17815-12


tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương