VỀ VIỆC CÔNG BỐ 592 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 135
STT
|
Tên thuốc, hàm lượng
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
1. Công ty Cổ phần BV Pharma
ấp 2, xã Tân Thạnh Tây- huyện Củ Chi- Tp. Hồ Chí Minh
|
1
|
Aligic (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim; Hộp 1 chai 200 viên nén bao phim; Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
48 th
|
VD-16764-12
|
2
|
Aucabos (Acarbose 50mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16765-12
|
3
|
Bivikiddy - L (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, L-Lysin hydroclorid)
|
Hộp 1 chai 60 ml, chai 100 ml dung dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16767-12
|
4
|
Bivikiddy - T (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, Taurine)
|
Hộp 1 chai 60 ml, hộp 1 chai 100 ml dung dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16766-12
|
5
|
Manesix (Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 60 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16768-12
|
6
|
Valsita (Valsartan 80mg)
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16769-12
|
2. Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
7
|
Traluvi (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả)- Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ 100 ml cao lỏng
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16770-12
|
3. Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
8
|
Dudine (Ranitidin hydroclorid 167,4 mg (tương đương 150mg Ranitidin))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16771-12
|
|
4. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415- Hàn Thuyên - Nam Định
|
9
|
Beliver (Mỗi viên chứa: Cardus Marianus extract 200mg (tương đương Silybin 60mg); Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 8mg; Vitamin B6 8mg; Vitamin PP 24mg; Vitamin B5 16mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16772-12
|
10
|
Clogynaz (Clotrimazol 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phụ khoa
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16773-12
|
11
|
Doxidan (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 12,5mg; Vitamin B6 12,5mg; Vitamin B12 50mcg; Sắt (II) sulfat 16,2mg)
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16774-12
|
12
|
Gilovit (Mỗi viên chứa: Ginkgo biloba extract 40mg; Vitamin A 1000IU; Vitamin E 30IU; Vitamin C 60mg; Vitamin B1 1,5mg; Vitamin B6 1,5mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16775-12
|
13
|
Ubinutro (Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg)
|
Hộp 1 lọ 90ml sirô
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16776-12
|
14
|
Vitamin B1- B6- B12 (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 115mg; Vitamin B6 115mg; Vitamin B12 50mcg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16777-12
|
5. Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.
221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
|
15
|
Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg)
|
Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, chai 100 viên nang
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16778-12
|
16
|
Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg)
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, chai 300 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16779-12
|
17
|
Phosfalruzil (Nhôm phosphat gel 20% 12,38g)
|
Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x 20g, hộp 30 gói x 20g hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16780-12
|
6. Công ty cổ phần dược Danapha.
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
|
18
|
Colchicin 1 mg (Colchicin 1 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16781-12
|
19
|
Dacolfort (Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg (tương ứng với 500 mg hỗn hợp vi thể tinh khiết))
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16782-12
|
20
|
Danapha-Telfadin 180 (Fexofenadin HCl 180mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16783-12
|
21
|
Naphazolin 0,05% (Naphazolin hydroclorid 2,5 mg/5 ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 50 lọ x 10 ml thuốc nhỏ mũi
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16784-12
|
22
|
Phenobarbital 10% (Natri phenobarbital 200mg/2ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 ống x 2 ml dung dịch tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16785-12
|
23
|
Phenxycap 500 (Glucosamin 375 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16786-12
|
7. Công ty cổ phần dược Danapha.
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng)
|
24
|
Broncofort (Núc nác, Phục linh, Cam thảo, Bán hạ chế, Bọ mắm Eucalyptol, tinh dầu húng chanh)
|
Hộp 1 chai x 100 ml siro
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16787-12
|
25
|
Dưỡng tâm an thần (Hoài sơn, lá dâu, lá vông, Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16788-12
|
26
|
Hộ tâm đơn (Đan sâm 720 mg (tương ứng 270 mg cao khô), Tam thất 141 mg, Camphor 8 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 45 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16789-12
|
27
|
Lipacap (Cao khô Hà thủ ô, cao khô Đan sâm, cao khô Tam thất, cao khô Sơn tra)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16790-12
|
8. Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
|
28
|
Berberin mộc hương (Berberin clorid 5mg, mộc hương 15mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16791-12
|
29
|
Fastcort (Methylprednisolon 4mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16792-12
|
30
|
Fuxacetam (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16793-12
|
31
|
Kem bôi da Mycorozal (Ketoconazol 100mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp nhôm 5g kem bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16794-12
|
32
|
Paracetamol (Paracetamol 500 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên nang cứng
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16796-12
|
33
|
Paracetamol (Paracetamol 325mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén, hộp 1 lọ 1000 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16795-12
|
9. Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
34
|
Amoxicilin 250 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-16797-12
|
35
|
CefaDHG (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-16798-12
|
36
|
Hapacol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16799-12
|
37
|
Levofloxacin 250 (Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16800-12
|
38
|
Levofloxacin 500 (Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16801-12
|
39
|
Lipvar 20 (Atorvastatin calcium 20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16802-12
|
|