22. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
171
|
Dexipharm 15 (Dextromethorphan 15 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16929-12
|
23. Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân.
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định)
|
172
|
Combikit (Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1,5g: Acid clavulanic 0,1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16930-12
|
24. Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
|
173
|
Acalix (Mebendazol 500 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16931-12
|
174
|
Alenax 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16932-12
|
175
|
Amecold Day Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml)
|
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16933-12
|
176
|
Amedolfen 100 (FIurbiprofen 100mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16934-12
|
177
|
Apuric 100 (Allopurinol 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16935-12
|
178
|
Apuric 200 (Allopurinol 200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16936-12
|
179
|
Askaben 200 (Albendazol 200mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16937-12
|
180
|
Askaben 400 (Albendazol 400mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16938-12
|
181
|
Attapulgite (Attapulgit 3g)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 6g thuốc bột
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16939-12
|
182
|
Broncal (Carbocystein 500mg, Salbutamol 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16940-12
|
183
|
Broncemuc 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16941-12
|
184
|
Broncystine (Carbocystein 1200mg/60ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16942-12
|
185
|
Calforvit (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16943-12
|
186
|
Coldrine (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nén dài
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16944-12
|
187
|
Demasone aloe (Hydrocortison 1%)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16945-12
|
188
|
Dicorsal (Betamethason 15mg (tương ứng với 19,29mg Betamethason dipropionat))-Đăng ký lại
|
Chai 30ml dung dịch bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16946-12
|
189
|
Diosta(Diosmectit 3g (tương ứng 3,158g Dioctahedral smectit 95%))-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 3,8g thuốc bột
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16947-12
|
190
|
Ebnax 400 (Albendazol 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16948-12
|
191
|
Efavula 100 (Efavirenz 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
|
TGCS
|
24 th
|
VD-16949-12
|
192
|
Fenidofex 30 (Fexofenadin HCl 30mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16950-12
|
193
|
Fenofib 160 (Fenofibrat 160mg (dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat kl/kl: 242,42mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16951-12
|
194
|
Hepeverex (L-ornithin L-Aspartat 150mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16952-12
|
195
|
Hyperzeprin 20 (Benazepril HCl 20mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16953-12
|
196
|
Lipidorox 20 (Rosuvastatin 20mg (tương ứng 20,8mg Rosuvastain calci))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16954-12
|
197
|
Mebufen 500 (Nabumeton 500mg)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16955-12
|
198
|
Metasin (Betamethason 5mg/5g (tương ứng 6,1mg Betamethason 17- valerat))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 30g kem bôi da
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16956-12
|
199
|
Metasin N (Betamethason 10mg/10g (tương ứng với 12,2mg Betamethason 17- valerat), Neomycin 35mg (tương ứng với 35000IU Neomycin sulfat))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16957-12
|
200
|
Natalvit plus (Vitamin A, Betacaroten, Vitamin D3, E, C, B1, B2, PP, B6, B12, Acid folic, biotin, B5, calci, sắt, kẽm, iốt, magnesi, đồng, mangan, crom, molybden, selen)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 30 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16958-12
|
201
|
New Ameflu Day Time + C (Acetaminophen, Guaiphenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr Vitamin C)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16959-12
|
202
|
New Ameflu Expectorant (Guaiphenesin, 50mg/5ml, Phenylephrin HCl 5mg/5ml)
|
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16960-12
|
203
|
New Ameflu Multi- symptom relief (Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat)
|
Hộp 1 chai 30ml siro, hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16961-12
|
204
|
New Ameflu Night Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Clorpheniramin maleat 1mg/5ml)
|
Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16962-12
|
205
|
Omeprisec (Omeprazol 20mg (tương ứng 235,3mg dạng vi hạt bào chế sẵn tan trong ruột chứa 8,5% Omeprazol kl/kl))-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16963-12
|
206
|
Opebroncho 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16964-12
|
207
|
Opecalcium (Calci carbonat 1250mg (tương đương với 500mg Calci))-Đăng ký lại
|
Chai 30 viên nén nhai
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16965-12
|
208
|
Opecolic (Metoclopramid HCl 10mg)
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16966-12
|
209
|
Opedom (Domperidon 30mg/30ml)
|
Hộp 1 chai x 30ml; hộp 1 chai x 60ml hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16967-12
|
210
|
Opefebrin 100 (Flurbiprofen 100mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16968-12
|
211
|
Opesuma (Sucralfat 1g/5ml)
|
Hộp 30 gói x 5ml hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16969-12
|
212
|
Opetacid (Nhôm hydroxyd 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 4 viên nhai
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-16970-12
|
213
|
Osteotis 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16971-12
|
214
|
Osteotis 70 (Acid alendronic 70mg (tương ứng 91,37mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16972-12
|
215
|
Puracal (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O): Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16973-12
|
216
|
Retrocytin 150 (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16974-12
|
217
|
Simegaz Plus (Nhôm hydroxyd gel khô, Magnesi trisilicat, Magnesi hydroxyd, Simethicon)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16975-12
|
218
|
Tirizex 10 (Cetirizin hydroclorid 10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16976-12
|
219
|
Tydol PM (Acetaminophen 500mg, Diphenhydramin HCl 25mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16977-12
|
25. Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
220
|
Orexcin 750 mg (Cephalexin 750mg)
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang. Chai 30 viên 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang
|
BP 2007
|
36 th
|
VD-16978-12
|
26. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú
VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8
|
221
|
Aléoke (Mỗi viên chứa: Lộc giác giao 180mg; Các cao mềm: Thỏ ty tử 30mg (180mg dược liệu); Phá cố chỉ 27,9mg (180mg dược liệu); Thục địa 36mg (180mg dược liệu); Bá tử nhân 42,8mg (300mg dược liệu); Phục linh 25,7mg (180mg dược liệu))
|
Hộp 1 chai 60 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
V138-H12-13
|
222
|
Carbomecin (Mỗi viên chứa: Than hoạt 400mg; Cam thảo 400mg)
|
Hộp 20 tuýp x12 viên nén nhai
|
TCCS
|
36 th
|
V139-H12-13
|
223
|
Setudin (Mỗi viên chứa: Bá tử nhân 182mg; Ngũ vị tử 182mg; Viễn chí 91mg; Đương quy 182mg; Toan táo nhân 182mg; Đảng sâm 91mg; Đan sâm 91mg; Bạch linh 91mg; Huyền sâm 91mg; Thiên môn 182mg; Mạch môn 182mg; Sinh địa 723mg; Cát cánh 91mg; Thạch hộc 182mg; Cam thảo..)
|
Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V140-H12-13
|
|