CỤc quản lý DƯỢC


Công ty TNHH Dược phẩm Detapham



tải về 0.98 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích0.98 Mb.
#10760
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
68. Công ty TNHH Dược phẩm Detapham

KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh Kiều-TP Cần Thơ



494

Norenzo C (Vitamin C 1000mg)

Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi

TCCS

24 th

VD-17229-12

69. Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma

26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương



495

Độc hoạt tang ký sinh (Mỗi viên chứa: 253mg cao khô dược liệu gồm Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược, Độc hoạt...)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên nang

TCCS

24 th

V161-H12-13

496

Bát vị (Mỗi viên chứa: 280mg cao khô dược liệu tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg...)-Đăng ký lại

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

V162-H12-13

497

Phì nhi đại bổ (Mỗi 80ml chứa: Sử quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ hoàng liên 1g; Mộc hương 1g)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai thủy tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 200ml thuốc nước

TCCS

36 th

V163-H12-13

70. Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An



498

Fumalene (An tức hương, Eucalyptol, Menthol, Terpineol)- Đăng ký lại

Chai 60 ml thuốc xông mũi

TCCS

24 th

VD-17230-12

499

Gynodine (Povidon iod 10%)-Đăng ký lại

Hộp 6 chai x 15 ml dung dịch dùng ngoài

DĐVN 4

24 th

VD-17231-12

500

Pectol D (Dextromethorphan HBr, Terpin hydrat, natri benzoat, cao lỏng cát cánh, Cao lỏng bán hạ, Cao lỏng viễn chí, bìm bìm)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường. Lọ 30 viên bao đường

TCCS

24 th

VD-17232-12

501

Rumafar (Cao Hải sài (Lức), cao Xuyên khung, Mạn kinh tử, Bạch chỉ, Địa liền, Phèn phi, tinh dầu quế, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

24 th

VD-17233-12

71. Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc

155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ.



502

Dầu nóng Cây gậy (Menthol 1g, Methyl Salicylat 1,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24 th

VD-17234-12

503

Kem xoa bóp Cây gậy (Menthol 2g, Methyl salicylat 3g)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 20g thuốc kem

TCCS

24 th

VD-17235-12

72. Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương



504

Hasanflon 500 (Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (tương ứng Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg))-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17236-12

505

Tilhasan 60 (Diltiazem hydroclorid 60mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17237-12

73. Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC

Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN



506

Kuprosuva (Rosuvastatin 10mg)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17238-12

507

Tedoxy (doxycyclin hyclat 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

USP 31

60 th

VD-17239-12

74. Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

Lô III -18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh



508

Andonmuc (Acetylcystein 200mg/ gói)

Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống

DĐVN IV

48 th

VD-17240-12

509

Antiheb (Lamivudin 100mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17241-12

510

Cindem (Mỗi viên chứa: Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 14 viên

TCCS

36 th

VD-17242-12

511

Glucosamin 250 (Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin 197,3mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17243-12

512

Glucosamin 500 (Glucosamin sutfat natri clorid tương đương Glucosamin 394,7mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17244-12

513

Paracetamol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nén dài bao phim

DĐVN IV

48 th

VD-17245-12

514

Terpin-Dextromethorphan (Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17246-12

515

Vitamin B1 250mg (Thiamin mononitrat 250mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17247-12

516

Yeltu (Meloxicam 7,5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17248-12

75. Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương



517

Belafcap (Hỗn dịch Beta carotene 30% 50mg, men khô có chứa Selen 33,3mg, Acid ascorbic 500mg, DL alpha tocopherol 400IU)

hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17249-12

518

Kosena (Cao nhân sâm Triều tiên 120mg, cao Ganoderma 30mg, cao Nhung hươu 30mg, Tocopheryl acetat 12mg, Riboflavin 1,2mg)-Đăng ký lại

hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17250-12

76. Công ty TNHH Phil Inter Pharma.

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN. Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương



519

Genflu (Hỗn hợp vô trùng của Cefoperazone sodium và Sulbactam sodium tương đương 1g Cefoperazon và 1g Sulbactam)

hộp 10 lọ bột pha tiêm

TCCS

24 th

VD-17251-12

520

Laxazero (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom suifat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

24 th

VD-17252-12

77. Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai



521

Locacid (Tretinoin 0,05%)

Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da

TCCS

24 th

VD-17253-12

78. Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh



522

Acinmuxi (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 2g thuốc cốm

TCCS

24 th

VD-17254-12

523

Anrodin (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 150 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17255-12

524

Ciprofloxacin 500 mg (Ciprofloxacin 500mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17256-12

525

Dexamethason 0,5 mg (Dexamethason acetat 0,5 mg)-Đăng ký lại

Chai 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17257-12

526

Ditanavic (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17258-12

527

Effe-Nic 150 (Paracetamol 150 mg)- Đăng ký lại

Hộp 12 gói x 1000 mg thuốc bột sủi bọt

TCCS

36 th

VD-17259-12

528

Erythromycin 500 mg (Erythromycin 500 mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692,7 mg))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17260-12

529

Fanlazyl (Metronidazol 250mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17261-12

530

Flue Coldcap (Paracetamol 400 mg, Clorpheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17262-12

531

Glutanan B1B6 (Acid Glutamic 400 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin B1 3 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 100 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17263-12

532

Ho long đàm (Natri benzoat 150 mg, Terpin hydrat 100 mg)-Đăng ký lại

Chai 400 viên nén

TCCS

36 th

VD-17264-12

533

Lopegoric (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17265-12

534

Medialeczan (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36 th

VD-17266-12

535

Mulivitamin (vitamin B1, B2, B5, B6, PP, Acid folic)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 8 viên, 10 viên nén bao đường

TCCS

24 th

VD-17267-12

536

Neo Golinon (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg, Dextromethorphan HBr 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17268-12

537

Nicbazagin (Paracetamol 325 mg, Cafein 10 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17269-12

538

Nicenerone C (Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 100 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17270-12

539

Optanado (Paracetamol 200 mg, Cafein 10 mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ (1 vỉ x 12 viên nén bao phim, 1 vỉ x 13 viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17271-12

540

Oresol (Glucose khan, Natri clorid, Natri citrat, Kali clorid)-Đăng ký lại

Hộp 10 gói, 200 gói x 27,9g thuốc bột

DĐVN 4

36 th

VD-17272-12

541

Phaanedol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Chai 500 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17273-12

542

Piraxnic (Piracetam 400 mg, cinnarizin 25 mg)

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17274-12

543

Telgate (Fexofenadin HCl 60mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17275-12

544

Thegalin (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 25 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17276-12

545

Volgasrene (Diclofenac natri 75mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17277-12



tải về 0.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương