45. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
330
|
Alfobig (ĐK: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm; Đc: Tổ 16 Lâm Du, p. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội) (Cholin alfoscerat 250mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17078-12
|
331
|
Civacell (Biphenyl dimethyl dicarboxylat 3mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17079-12
|
332
|
Dưỡng tâm an (Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi)
|
Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17080-12
|
333
|
Famoflam (Cimetidin hydroclorid tương đương Cimetidin 300mg)
|
Hộp 10 ống 2ml, hộp 30 ống 2ml thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17081-12
|
334
|
Franginin (Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg)
|
Hộp 6 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17082-12
|
335
|
Gastro-Med (Đảng sâm, Bạch truật, hoài sơn, Mạch nha, mộc hương bắc, ô tặc cốt, cam thảo bắc)-Đăng ký lại
|
Hộp 15 gói x 5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17083-12
|
336
|
GIOSKAN (Cao Bạch quả 60mg)
|
Hộp 6 vỉ x10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17084-12
|
337
|
Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 120mg, cao bạch quả 60mg)
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17085-12
|
338
|
Kapodez (Diclofenac Natri 75mg/3ml)
|
Hộp 10 ống 3ml, hộp 30 ống 3ml thuốc tiêm bắp
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17086-12
|
339
|
Lục vị (Thục địa, hoài sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17087-12
|
340
|
Quniforvit (Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17088-12
|
341
|
Vitamin A-D (Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 500 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-17089-12
|
46. Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
|
342
|
Amoxybiotic 250 (Amoxicilin 250mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
USP 29
|
36 th
|
VD-17090-12
|
343
|
Amoxybiotic 500 (Amoxicilin 500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
USP 29
|
36 th
|
VD-17091-12
|
344
|
Asmecofort (Sắt, vitamin B6, B12, B9, đồng, magnesi, calci, kẽm)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17092-12
|
345
|
Asubacin (Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 500mg)
|
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17093-12
|
346
|
Berberin (Berberin clorid 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17094-12
|
347
|
Bosgaric (Cao Actiso 100mg, cao diệp hạ châu đắng 50mg, bột bìm bìm 7,5mg)
|
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24 th
|
V148-H12-13
|
348
|
Cảm xuyên hương (Xuyên khung 130mg, bạch chỉ 162mg, hương phụ 130mg, cam thảo 5mg, quế 6mg, gừng 15mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24 th
|
V149-H12-13
|
349
|
Calci + D (Calci gluconat 500mg, Colecalciferol 60 UI)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17095-12
|
350
|
Covenbu (Perindopril tert butylamin 4mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17096-12
|
351
|
Dexpanthenol (Dexpanthenol 500mg)
|
Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17097-12
|
352
|
Elcocef (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17098-12
|
353
|
Erythromycin (Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat))- Đăng ký lại
|
Lọ 200 viên nén
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-17099-12
|
354
|
Forrvita - C (Vitamin C 300mg, Thiamin nitrat 50mg, Pyridoxin HCl 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17100-12
|
355
|
Giảm đau Thần kinh TH - D2 (Paracetamol 200mg, Cafein 50mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, lọ 100 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17101-12
|
356
|
Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 150mg, cao khô bạch quả 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24 th
|
V150-H12-13
|
357
|
Hoạt huyết Thephaco (Đương quy, sinh địa, xuyên khung, ngưu tất, ích mẫu)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24 th
|
V151-H12-13
|
358
|
Ithevic (Piroxicam 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-17102-12
|
359
|
Rovathepharm (Acetylspiramycin 100mg)
|
Hộp 25 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17103-12
|
360
|
Spiramycin 3 M.I.U (Spiramycin 3.000.000 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17104-12
|
361
|
Theclaxim (Amoxicilin 250mg; cloxacilin 250mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17105-12
|
362
|
Theda - Cold (Paracetamol 300mg, Cafein 10mg, cao vỏ sữa 5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17106-12
|
363
|
Theginin (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17107-12
|
364
|
Vumez (Tolperison HCl 50mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17108-12
|
47. Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar.
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định.
|
365
|
Paracetamol Kabi 450mg/3ml (Paracetamol 450mg)
|
Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm bắp
|
CP 2005
|
24 th
|
VD-17109-12
|
48. Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
366
|
Ampicillin 1g (Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17110-12
|
367
|
Ampicillin 250mg (Ampicilin 250mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17111-12
|
368
|
Augbactam 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17112-12
|
369
|
Augbactam 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin, potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17113-12
|
370
|
Augbactam 562,5 (Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 62,5mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 3,2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17114-12
|
371
|
Aumakin 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17115-12
|
372
|
Aumakin 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulainc)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17116-12
|
373
|
CardicorMekophar (Bisoprolol fumarat 5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17117-12
|
374
|
Cephalexin MKP 250 (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17118-12
|
375
|
Cephalexin MKP 500 (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x10 viên nang, chai 100 viên nang, chai 500 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17119-12
|
376
|
Lipisim 10 (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17120-12
|
377
|
Lipivastin 10 (Atorvastatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17121-12
|
378
|
Lipivastin 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17122-12
|
379
|
Lipstins 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17123-12
|
380
|
Mekocefaclor (Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17124-12
|
381
|
Mekopen (Penicilin 1.000.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17125-12
|
382
|
Mekoperin 4 (Perindopril erbumine 4mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17126-12
|
383
|
Mekorox 150 (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17127-12
|
384
|
Mekotamol (Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg, Chlorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, hộp 25 vỉ x 4 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17128-12
|
385
|
Penicillin V 400000IU (Penicilin 400.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17129-12
|
386
|
Roxithromycin 150mg (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17130-12
|
387
|
Sulfaprim (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
48 th
|
VD-17131-12
|
388
|
Sulfaprim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
48 th
|
VD-17132-12
|
389
|
Terpin - Codein 8 (Terpin hydrat 100mg, codein 8mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường, hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17133-12
|
390
|
Terpin-Codein 8 (Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang, hộp 2 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17134-12
|
391
|
TRIBF (Thiamin nitrat 125mg, Cyanocobalamin 250mcg, Pyridoxin HCl 125mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17135-12
|
|