37. Công ty cổ phần dược phẩm VCP
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
280
|
Ceftizoxim 1G (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP 32
|
36 th
|
VD-17035-12
|
281
|
Ceftizoxim VCP (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP 32
|
36 th
|
VD-17036-12
|
282
|
Viciaxon (Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
USP 30
|
36 th
|
VD-17037-12
|
283
|
Vicicefxim (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP 32
|
36 th
|
VD-17038-12
|
284
|
Viciperazol (Cefoperazon)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-17039-12
|
285
|
Viciroxim (Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP 30
|
24 th
|
VD-17040-12
|
286
|
Vitazidim (Ceftazidim 1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17041-12
|
38. Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc.
Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc)
|
287
|
Bucarvin (Bupivacain hydroclorid 20mg)
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
USP30
|
36 th
|
VD-17042-12
|
288
|
Clindacine (Clindamycin HCL 163mg (tương đương 150mg Clindamycin))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17043-12
|
289
|
Sismyodine (Eperison hydroclorid 50mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17044-12
|
290
|
Vin-Hepa 250 (L- Ornithin L-Aspartat 250mg)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17045-12
|
291
|
Vin-Hepa 500 (L- Ornithin L-Aspartat 500mg)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17046-12
|
292
|
Vinphalaf (Hỗn dịch 30% betacaroten 50mg tương đương betacaroten 15mg, vitamin C, E, B1, B6)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17047-12
|
293
|
Vinrolac (Ketorolac Tromethamine 30mg)
|
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
USP 30
|
36 th
|
VD-17048-12
|
294
|
Vinsolon (Methyl prednisolon 16mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17049-12
|
295
|
Vintacyl (Prednisolon 0,5mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 30 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17050-12
|
296
|
Vitamin A.D (Vitamin A palmitat 5000IU, Vitamin D3 400IU)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-17051-12
|
39. Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.
|
297
|
Bổ huyết điều kinh (Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đẳng sâm 0,1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17052-12
|
298
|
Bổ phế tiêu đờm (Mỗi 125ml chứa: Sinh địa 9,6g; Thục địa 9,6g; Bách hợp 9,6g; Mạch môn 6,4g; Huyền sâm 6,4g; Đương quy 6,4g: Bạch thược 6,4g; Cát cánh 6,4g; Cam thảo 3,2g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 125ml sirô
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17053-12
|
299
|
Cảm cúm- ho Yba (Mỗi viên chứa: 150mg cao khô hỗn hợp gồm Cát cánh 0,12g; Tử uyển 0,24g; Bách bộ 0,36g; Hạnh nhân 0,24g; Cam thảo 0,12g; Trần bì 0,24g; Kinh giới 0,24g)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17054-12
|
300
|
Hoàn an thai (Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 túi 5g hoàn cứng
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17055-12
|
301
|
H'tiên- Yba (Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g; Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g; Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 125ml sirô
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17056-12
|
40. Công ty cổ phần dược trung ương Medipiantex.
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
302
|
Amodianate (Artesunat 50mg; Amodiaquin hydroclorid 200mg)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên (3 viên nén Artesunai + 3 viên nén Amodiaquin)
|
DĐVN 4+TCCS
|
36 th
|
VD-17057-12
|
303
|
Asakoya (Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất 100mg)
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
DĐTQ 2005
|
36 th
|
V141-H12-13
|
304
|
Cerecaps (Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, cao Bạch quả)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V142-H12-13
|
305
|
Esha (Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V143-H12-13
|
306
|
Gintana 120 (Cao Bạch quả chuẩn hoá 120mg)
|
hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
V144-H12-13
|
307
|
Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 250mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V145-H12-13
|
308
|
Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 500mg)-Đăng ký lại
|
hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V146-H12-13
|
309
|
Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg)
|
lọ 100 viên nén bao phim màu hồng
|
DĐVN 4
|
60 th
|
VD-17058-12
|
310
|
Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg)
|
lọ 100 viên nén bao phim màu trắng
|
DĐVN 4
|
60 th
|
VD-17059-12
|
311
|
Paracetamol 325 mg (Paracetamol 325mg)
|
chai 100 viên nén dài bao phim
|
DĐVN 4
|
60 th
|
VD-17060-12
|
312
|
Receptol 480 (Trimethoprim 80mg, sulfametnoxazoi 400mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17061-12
|
313
|
Tuzamin (Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)- Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
V147-H12-13
|
314
|
Vitamin 3B B1+B6+B2 (Thiamin nitrat 10mg, Pyridoxin hydroclorid 10mg, Riboflavin 1mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 60 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17062-12
|
41. Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex.
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
315
|
Andoroxic (Cefdinir 300mg)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17063-12
|
316
|
Benzina 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17064-12
|
317
|
Cefpodoxim 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17065-12
|
318
|
Medicefnir (Cefdinir 300mg)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17066-12
|
42. Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Cụm công nghiệp sạch Phũ Lãm, Hà Đông, Hà Nội
|
319
|
EtonciB1 (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-17067-12
|
320
|
EtonciB6 (Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 120 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-17068-12
|
43. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
|
321
|
Domperidone (domperidone 10 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17069-12
|
322
|
Neo-Godian (Dextromethorphan 5.0mg, Terpin hydrat 100.0mg, Natri Benzoat 50.0 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường, Lọ 500 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17070-12
|
44. Công ty cổ phần dược Vacopharm
Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
|
323
|
D-Contresin 500 (Mephenesin 500mg)
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17071-12
|
324
|
Fencecod (Ibuprofen 200mg, Codein 8mg)
|
hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17072-12
|
325
|
Meloxicam 15 (Meloxicam 15mg)
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17073-12
|
326
|
Mephenesin 500 (Mephenesin 500mg)
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17074-12
|
327
|
Terp-Cod S (Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromid 10mg)
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17075-12
|
328
|
Vacoomez 40 (Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol))
|
hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 28 viên nang
|
TCGS
|
24 th
|
VD-17076-12
|
329
|
Vadol 650 (Paracetamol 650mg)
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17077-12
|
|