10. Công ty cổ phần Dược Minh Hải
322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
40
|
Aciclovir 200 mg (Acyclovir 200mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16803-12
|
41
|
Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicillin)
|
Hộp 5 gói x 3g thuốc cốm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16805-12
|
42
|
Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicilin)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16804-12
|
43
|
Ampicilin 500 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16806-12
|
44
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16807-12
|
45
|
Cephalexin 500 mg (Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16808-12
|
46
|
Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16809-12
|
47
|
Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)
|
Hộp 20 gói x 1,5g thuốc cốm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16810-12
|
48
|
Joint Scap 250 mg (Glucosamin sulfat kali clorid 250 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16811-12
|
11. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9.
299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh)
|
49
|
Acemol (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 40 vỉ xé x 10 viên; Hộp 15 chai x 40 viên nén
|
TCCS
|
42 th
|
VD-16812-12
|
50
|
Acemol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN IV
|
48 th
|
VD-16813-12
|
51
|
Acemol enfant (Paracetamol 100mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ bấm x 20 viên; Hộp 20 chai x 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16814-12
|
52
|
Acetylcystein (Acetylcystein 200mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 80 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16815-12
|
53
|
Acyclovir 200mg (Acylovir 200mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16816-12
|
54
|
Alumina (Mỗi viên chứa: Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi carbonat 100mg; Calci carbonat 50mg; Atropin sulfat 0,2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 15 chai x 60 viên nén
|
TCCS
|
42 th
|
VD-16817-12
|
55
|
Berberal F (Berberin clorid 50mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 chai x 40 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16818-12
|
56
|
Carbogast (Mỗi viên chứa: Than thảo mộc dược dụng 400mg; Calci phosphat 100mg; Calci carbonat 200mg; Cam thảo 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 tuýp x 15 viên nén nhai
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16819-12
|
57
|
Co-trimoxazol F (Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16820-12
|
58
|
Nadylanzol (Lansoprazol 30mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 20 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16821-12
|
59
|
Pepevit (Nicotinamid 50mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 chai x 60 viên nén
|
TCCS
|
48 th
|
VD-16822-12
|
60
|
Plurivica (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin B12 40mcg; Vitamin PP 40mg; Vitamin D2 800IU; Calci gluconat 262,4mg; Calci pantothenat 4mg; Calci phosphat 1,8mg)-Đăng ký lại
|
Chai 40g, 80g thuốc cốm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16823-12
|
61
|
PP 500 (Nicotinamid 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên nén
|
TCCS
|
48 th
|
VD-16824-12
|
62
|
Vitamin B6 50mg (Vitamin B6 50mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 chai x 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16825-12
|
12. Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
|
63
|
Acid Folic 5 mg (acid folic 5mg)
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16826-12
|
64
|
Aspartam (Aspartam 35 mg)-Đăng ký lại
|
hộp 100 gói x 1 gam thuốc bột
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16827-12
|
65
|
Bedouza 1000 (Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 1 ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16828-12
|
66
|
Cevita 100 (Acid ascorbic 100mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16829-12
|
67
|
Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16830-12
|
68
|
Dexone-S (Dexamethason acetat 0,5mg)
|
chai 200 viên, 500 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16831-12
|
69
|
DigoxineQualy (Digoxin 0,25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 30 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16832-12
|
70
|
Metrima100 (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16833-12
|
71
|
Paraceiamol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên nén dài
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16834-12
|
72
|
Synervit (ống A: Thiamin hydroclorid 100mg,Pyridoxin hydroclorid 50mg; ống B: Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống (5 ống A (thiamin hydroclorid+pyridox in hydroclorid) 1 ml + 5 ống B (cyanocobalamin) 1 ml)
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16835-12
|
73
|
Tetracain 0,5% (Tetracain hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 10 ml dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16836-12
|
74
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16837-12
|
75
|
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 2 ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16838-12
|
13. Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
76
|
Amclovir 800 (Acyclovir 800 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16839-12
|
77
|
Amfadol Flu (Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 20 mg, Clopheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16840-12
|
78
|
Amufast (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16841-12
|
79
|
Antalgine Gel (Diclofenac sodium 1% (dưới dạng Diclofenac diethylamine), Methyl salicylate 10%, Menthol 5%)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x 20g gel bôi ngoài da
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16842-12
|
80
|
Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
V134-H12-13
|
81
|
Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm. Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
V133-H12-13
|
82
|
K-Cort (Triamcinolone 4 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16843-12
|
83
|
Melasoft (Melatonin 3 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16844-12
|
84
|
Omepure (Dầu cá (Omega-3 60%) 1000 mg trong đó: Eicosapentaenoic acid (EPA) 360 mg, Docosahexaenoic acid (DHA) 240 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16845-12
|
11. Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
|
85
|
Amoxicillin 1g (Amoxicilin natri tương ứng với 1g Amoxicillin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
BP2010
|
36 th
|
VD-16846-12
|
86
|
Bicilin (Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g)
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi 10ml, thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch.
|
BP 2007
|
36 th
|
VD-16847-12
|
87
|
Bidicotrim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16848-12
|
88
|
Bidihaemo - 2Ac (Natri clorid, natri acetat.3H2O, Calci clorid.2H2O, Magnesi clorid.6H2O, Kali clorid)-Đăng ký lại
|
Thùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân máu
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16849-12
|
89
|
Bidilexin (Cefalexin monohydrat tương ứng Cefalexin 500mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16850-12
|
90
|
Bifumax 125 (Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 125mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16851-12
|
91
|
Bikidton (Vitamin D2, E, B1, B2, PP, B6, B5, Lysin HCL, Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml, hộp 1 lọ x 15ml, hộp 1 lọ x 100ml dung dịch uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16852-12
|
92
|
Bonevit (công ty đăng ký: Công ty Dược- TTBYT Bình Định- 498 Nguyễn Thái Học, Qui Nhơn, Bình Định) (Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng calci 120mg)
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt, hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16853-12
|
93
|
Cefaclor 125 (Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 125mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16854-12
|
94
|
Etoposid Bidiphar (Etoposid 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để pha truvền tĩnh mạch
|
BP 2007
|
36 th
|
VD-16855-12
|
95
|
Siro promethazin 0,1% (Promethazin HCl 60mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 60ml dung dịch uống
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16856-12
|
96
|
Viên nén ngậm bạc hà (Menthol 1,2mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 50 viên nén ngậm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16857-12
|
97
|
Vilcetin 5 (Vinpocetin 5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16858-12
|
|