CỤc quản lý DƯỢC


Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l



tải về 0.98 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích0.98 Mb.
#10760
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
57. Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế



444

Acetylcystein 200 mg (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại

hộp 20 gói, 50 gói x 3 gam bột uống

TCCS

36 th

VD-17186-12

445

Clotrimazol (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo

DĐVN 4

36 th

VD-17187-12

446

Dexamethason (Dexamethason 0,5mg)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên, lọ 1000 viên nén

TCCS

36 th

VD-17188-12

447

Lincomycin 500 mg (Lincomycin hydroclorid 500mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36 th

VD-17189-12

448

Lotusone cream (Betamethason dipropionat 9,6mg)- Đăng ký lại

hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem bôi da

TCCS

36 th

VD-17190-12

449

Mediacetam (Piracetam 400mg)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-17191-12

450

Mediplex (Aciclovir 800mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 4 viên nang

TCCS

36 th

VD-17192-12

451

Mouthpaste (Triamcinolon acetonid 5mg)-Đăng ký lại

hộp 1 tuýp 5 gam gel bôi niêm mạc miệng

TCCS

36 th

VD-17193-12

452

Nystatin (Nystatin 100.000IU)-Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên nén đặt âm đạo

TCCS

36 th

VD-17194-12

453

Tenamydcefa 500 (Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin)

hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17195-12

58. Công ty CP Sao Thái Dương

SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội



454

Sungin (Bạch linh, kha tử nhục, nhục đậu khấu, hoàng liên, mộc hương, sa nhân, gừng)

Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml thuốc nước uống

TCCS

36 th

V154-H12-13

455

Tuần hoàn não Thái Dương (Cao đặc đinh lăng 2,25g, cao lá bạch quả 0,75g (chai 100ml))- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml, hộp 1 chai 300ml thuốc nước uống

TCCS

36 th

V155-H12-13

59. Công ty dược trung ương 3

115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng



456

Ceteco Leflox 250 (Levofloxacin 250mg)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17196-12

457

Ceteco Leflox 500 (Levofloxacin 500mg)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17197-12

458

ích mẫu (Cao ích mẫu 400mg, Cao ngải cứu 100mg, Cao hương phụ 125mg)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

V169-H12-13

60. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam

63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh



459

Lamivudin Stada 150 mg (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17199-12

61. Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh



460

Franmoxy 250 (Amocxicilin 250 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

DĐVN IV

36 th

VD-17200-12

62. Công ty liên doanh Meyer - BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre



461

Atorvastatin (Atorvastatin 20mg)- Đăng ký lại

Hộp 02 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17201-12

462

Befadol 325 (Paracetamol 325mg)

Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17202-12

463

Befadol Codein (Paracetamol 500 mg, Codein 10 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17203-12

464

Befadol S (Paracetamol 500 mg)

Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17204-12

465

Clorpheniramin (Chlorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17205-12

466

Dibencozid 2 mg (Dibencozide 2 mg)

Hộp 20 gói x 1,5 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17206-12

467

Meyerdecontyl (Mephenesin 250mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17207-12

468

Stunarizin (Dimenhydrinat 50 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Hộp 1 chai x 100 viên nén.

TCCS

36 th

VD-17208-12

63. Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương



469

Lamzidivir (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Lamivudin 150mg, Zidovudin 300mg)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17209-12

470

Pantoprazole Stada 20 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (pantoprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazole 8,5%))- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, hộp 4 vỉ x 7 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17210-12

471

Pantoprazole Stada 40 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazol 8,5%))- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17211-12

472

Tramadol Stada 50 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, HCM) (Tramadol hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17212-12

64. Công ty Roussel Việt Nam

6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh



473

Arginine RVN (Arginin HCl 500mg/ viên)

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17213-12

474

Colchicine RVN 0,5mg (Colchicin 0,5mg/ viên)

Hộp 2 vỉ x 30 viên nén

TCCS

24 th

VD-17214-12

475

Colchicine RVN 1mg (Colchicin 1mg/ viên)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17215-12

476

Enassel (Enalapril maleat 5mg/ viên)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17216-12

477

Neutracet (Piracetam 400mg/ viên)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17217-12

65. Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng.

Cụm công nghiệp Bích Hòa, Thanh Oai, Tp. Hà Nội



478

Đảng sâm chế (Đảng sâm)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17218-12

479

Bách bộ (Bách bộ)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17219-12

480

Bán hạ nam chế (Bán hạ nam)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17220-12

481

Bát tiên trường thọ P/H (Thục địa, Hoài sơn, Bạch linh, Mật ong, Sơn thù, Đơn bì, Trạch tả, Mạch môn, Ngũ vị tử, Câu kỷ tử)

Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn mềm

TCCS

24 th

V156-H12-13

482

Bạch thược chế (Bạch thược)

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 Kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

TCCS

18 th

VD-17221-12

483

Hoàng cầm phiến (Hoàng cầm)

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

TCCS

18 th

VD-17222-12

484

Quy tỳ an thần hoàn P/H (Bạch truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Táo nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam thảo)

Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn cứng

TCCS

24 th

V157-H12-13

485

Tam thất phiến (Tam thất)

Túi 10g, 20g, 30g, 50g, 100g

TCCS

18 th

VD-17223-12

486

Trần bì (Trần bì)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17224-12

487

Xuyên khung phiến (Xuyên khung)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17225-12

66. Công ty TNHH đông dược Xuân Quang

Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang



488

Bamimi (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 15g; Liên kiều 15g; Diệp hạ châu 15g; Bồ công anh 11,25g; Mẫu đơn bì 11,25g; Đại hoàng 7,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V158-H12-13

489

Ngân kiều giải độc Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 10g; Liên kiều 10g; Diệp hạ châu 10g; Bồ công anh 7,5g; Mẫu đơn bì 7,5g; Đại hoàng 5g)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V159-H12-13

490

Thuốc bổ tâm Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Đảng sâm 5,5g; Bạch thược 5,5g; Viễn chí 5,5g; Hoàng kỳ 5,5g; Bạch linh 5,5g; Đương quy 4,25g; Bá tử nhân 4,25g; Bạch truật 4,25g; Táo nhân 1,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V160-H12-13

67. Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương



491

Asmorfan (Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17226-12

492

Dimagel (Guaiazulen 4mg, Dimethicon 3000mg)

Hộp 30 gói x 10g gel uống

TCCS

24 th

VD-17227-12

493

Nasrix (Simvastatin 20mg, Ezetimibe 10mg)- Đăng ký lại

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17228-12



tải về 0.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương