79. Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam
Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
546
|
Sbob (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
60 th
|
VD-17278-12
|
80. Công ty TNHH US Pharma USA
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
547
|
Cadicefaclor 500 (ĐK Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
60 th
|
VD-17279-12
|
548
|
Cadicefdin 100 (ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh). (Cefdinir 100mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
60 th
|
VD-17280-12
|
549
|
Cadicefpo 50 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh) (Cefpodoxime 50 mg)
|
Hộp 14 gói x 3 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17281-12
|
550
|
Cadifaxin 250 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cephalexin 250mg)
|
Hộp 14 gói x 2,75 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17282-12
|
551
|
Cadisorb (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Sorbitol 5g)
|
Hộp 20 gói x 5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17283-12
|
552
|
Caditamol F (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Paracetamol 500 mg, Cafein 20 mg, Ibuprofen 200 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17284-12
|
553
|
Fexofenadine 60 - CGP (ĐK: công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (fexofenadine HCL 60 mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17285-12
|
554
|
Lysozym 90 - CGP (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Lysozym HCl 90mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17286-12
|
81. Cơ sở Hải Thượng.
113G/14/32-34 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp. HCM
|
555
|
Khí huyết toàn chánh bổ (Nhân sâm, phục linh, hoàng kỳ, táo nhân, đương quy, bạch thược, bạch truật, tục đoạn, cam thảo, đỗ trọng, quế, đại táo, đăng tâm thảo)
|
Hộp 1 chai 300ml cao lỏng
|
TCCS
|
24 th
|
V164-H12-13
|
82. Cơ sở sản xuất đông dược Việt Linh
96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
556
|
Đại tràng hoàn (Bạch truật, Bạch linh, Đảng sâm, Bán hạ, Trần bì, Sa nhân, Mộc hương, Cam thảo, gừng tươi)
|
hộp 1 lọ 30 gam, 90 gam hoàn cứng
|
TCCS
|
36 th
|
V165-H12-13
|
557
|
Thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh (Riềng, Thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, TD. long não)
|
nộp 1 bình xịt 60 ml cồn thuốc
|
TCCS
|
36 th
|
V166-H12-13
|
83. Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt
Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam
|
558
|
Thuốc ho bổ phế Hoa Việt (Bối mẫu, qua lâu, phục linh, quất hồng, thiên hoa phấn, cát cánh)
|
Hộp 12 túi x 5g thuốc bột
|
TCCS
|
24 th
|
V167-H12-13
|
84. Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường
146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh
|
559
|
Bát trân hoàn (đảng sâm, đương quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 30g (tương đương 150 viên hoàn cứng
|
TCCS
|
24 th
|
V170-H12-13
|
560
|
Kỷ ô bổ thận hoàn (Câu kỷ tử, hà thủ ô đỏ, ngưu tất, thỏ ty tử, phá cố chỉ, đỗ trọng, tục đoạn, thục địa, sơn thù, thảo quyết minh, cam thảo, độc hoạt, tần giao, tang ký sinh, thiên ma, phòng phong, liên tu, hoài sơn, kim anh)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 30 g (tương đương 150 viên hoàn cứng)
|
TCCS
|
24 th
|
V171-H12-13
|
85. Trung tâm sâm và dược liệu Tp. Hồ Chí Minh
41 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
561
|
Viên ngậm sâm Việt Nam (Cao sâm Việt Nam 160mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 túi nhôm 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
NC43-H06-14
|
86. Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
562
|
Bephazym (Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 2,5mg; Riboflavin 2,5mg; Acid ascorbic 25mg; Nicotinamid 2,5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17289-12
|
563
|
Biolus (Lactobacillus acidophilus 100.000.000 CFU)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 1g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17290-12
|
564
|
Byralen 500 (Acetaminophen 500mg/ viên)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17291-12
|
565
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg / viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên nang (xanh/ trắng)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17292-12
|
566
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (tím/ trắng)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17293-12
|
567
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (xanh/xanh)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17294-12
|
568
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Chai 200 viên nang (xanh lá đậm/ xanh lá nhạt)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17297-12
|
569
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang (xanh/ vàng)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17295-12
|
570
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh lam/ nâu đỏ)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17296-12
|
571
|
Cefalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17298-12
|
572
|
Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên, 500 viên nang (tím/ trắng)
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17299-12
|
573
|
Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ gói)-Đăng ký lại
|
Hộp 24 gói 2,5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17300-12
|
574
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nang (xanh/ xanh)
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17301-12
|
575
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh/ trắng)
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17302-12
|
576
|
Cophadol (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 300 viên, 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17303-12
|
577
|
Cophalgan 325 (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17304-12
|
578
|
Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17306-12
|
579
|
Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17305-12
|
580
|
Cophavita B1 (Thiamin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17307-12
|
581
|
Cophavita B6 (Pyridoxin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17308-12
|
582
|
Fefurate (Mỗi viên chứa: Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17309-12
|
583
|
Glutamic B6 (Mỗi viên chứa: Acid glutamic 400mg; Pyridoxin HCl 2mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17310-12
|
584
|
Lincomycin 500mg (Lincomycin HCl tương đương Lincomycin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17311-12
|
585
|
Mebendazol 500mg (Mebendazol 500 mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17312-12
|
586
|
Mocovium M (Domperidon maleat tương đương Domperidon 10mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17313-12
|
587
|
Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17314-12
|
588
|
Paracetamol 325mg (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nang (vàng/ vàng)
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17315-12
|
589
|
Quinospastyl (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên, 300 viên nang
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17316-12
|
590
|
Spasvina (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén
|
TCCS
|
30 th
|
VD-17317-12
|
591
|
Stimind (Piracetam 400mg/viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17318-12
|
592
|
Tetracyclin 500mg (Tetracyclin HCl 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang
|
DĐVN IV
|
30 th
|
VD-17319-12
|