CỤc quản lý DƯỢC


Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam



tải về 0.98 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích0.98 Mb.
#10760
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
49. Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam

ĐC. giao dịch: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội; ĐCSX: Số 192, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội



392

Povidon iod (Povidon Iod 2g)

lọ 20 ml, 90 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24 th

VD-17136-12

50. Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh



393

Doitopr (cao hồng sâm triều tiên, cao bạch quả, cao aloe, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, ...)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17137-12

394

Domosap (Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại

Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17138-12

395

Dopirace 400mg (Piracetam 400 mg)

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17139-12

396

Dopiro D (Calci carbonat 300mg, Vitamin D3 100IU)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17140-12

397

Dorabep 800 mg (Piracetam 800mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17141-12

398

Dothiamin (Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin PP)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17142-12

399

Dotidin (Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5,...)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17143-12

400

Dovorico (Cao cardus mananus, B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17144-12

401

Ketonaz 16 mg (methyl prednisolon 16 mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17145-12

402

Lekatone (Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP..)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17146-12

403

Magnesi - B6 (Magnesium lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17147-12

404

Mondenar (Beta caroten, Vitamin E, C, Selen)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17148-12

405

Mumtaz 7,5 mg (Meloxicam 7,5mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén

TCCS

36 th

VD-17149-12

406

Oselle (omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang tan trong ruột; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17150-12

407

Sundox (Selen, vitamin A, vitamin E, Vitamin C)-Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17151-12

408

Thylrone ginseng (Cao hồng sâm, cao Aloe, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B12, các vi lượng..)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17152-12

409

Veronco (Vitamin E (D- alpha-Tocopheryl acetat) 400IU)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm, Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17153-12

410

Vixzol 400 mg (Ribavirin 400mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ X 10 viên nang cứng; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17154-12

411

Vixzol 500 mg (ribavirin 500mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 vên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

TCCS

36 th

VD-17155-12

51. Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM



412

Gentlemax (Ginkgo biloba (Cao khô lá bạch quả) 40mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 15 viên, chai 200 viên, chai 500 viên bao phim

TCCS

36 th

V152-H12-13

413

Mypara 80mg (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-17156-12

414

Pediazide (Dibencozid 3mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang

TCCS

24 th

VD-17157-12

52. Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh



415

Ketodexa (Ketoconazol 100 mg, Cloramphenicol 100 mg, Dexpanthenol 100 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi ngoài da

TCCS

18 th

VD-17158-12

53. Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà

2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình



416

Bảo mạch hạ huyết áp (Thiên ma, câu đằng, dạ giao đằng, thạch quyết minh, sơn chi, hoàng cầm, ngưu tất, đỗ trọng, ích mẫu, tang ký sinh, phục linh, hòe hoa)

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

V153-H12-13

417

Khởi dương đơn (Dâm dương hoắc, tiên mao, ba kích, ngưu tất, táo nhân, phá cố chỉ, câu kỷ tử, vừng đen, thỏ ty tử, đương quy, phục linh, thục địa, đỗ trọng, hoài Sơn)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 300 ml rượu thuốc

TCCS

36 th

V168-H12-13

54. Công ty cổ phần TRAPHACO-

Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội



418

Amorvita soft (retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, thiamin hydroclorid, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, acid ascorbic, calci pantothenat, nicotinamid, cyanocobalamin, acid folic)-Đăng ký lại

hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17160-12

419

Bisacodyl 5 mg (Bisacodyl 5mg)

Hộp 2 vỉ x 30 viên, 1,2,5,10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17161-12

420

Boganic Lipi (Cao cardus marianus 200mg, thiamin hydroclorid 8mg, riboflavin 8mg, calci pantothenat 16mg, pyridoxin hydroclorid 8mg)

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17162-12

421

Clarithromycin 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 30ml, lọ 60 ml bột pha hỗn dịch

TCCS

24 th

VD-17163-12

422

Cystine B6 (L-Cystine 500mg, Pyridoxin 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17164-12

423

Enaritab (Enalapril maleat 5mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17165-12

424

Piracetam 400mg (Piracetam 400 mg)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

48 th

VD-17166-12

425

Spiramycin 1,5MIU (Spiramycin 1,5 MIU)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17167-12

426

Vidibest (Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin B1, Vitamin B2, vitamin A, Vitamin E)

hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17168-12

55. Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp



427

Cefuroxim 125mg (Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17169-12

428

Cefuroxim 250mg (Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17170-12

429

Cefuroxim 500 mg (Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17171-12

430

Celecoxib (Celecoxib 200mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17172-12

431

Lamivudin-Domesco (Lamivudin 100mg)- Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17173-12

432

Vitamin A&D (Vitamin A 5000IU, Vitamin D3 400IU)-Đăng ký lại

hộp 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17174-12

56. Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.

SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa



433

Cedetamin (Dexclopheniramin maleat 2mg, Betamethason 0,25mg)- Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 15 viên nén tròn

TCCS

36 th

VD-17175-12

434

Clopheniramin (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, 1000 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17176-12

435

Direin (Diacerein 50mg)

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17177-12

436

Lysozyme (Lysozym clorid 90mg)

hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17178-12

437

Panactol (Paracetamol 500mg)-Đăng ký lại

chai 200 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-17179-12

438

Pruzitin (Natri picosulfat 5mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai

TCCS

36 th

VD-17180-12

439

Salamin ginseng (Yến sào 30mg, Nhân sâm 80mg, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 2mg, Vitamin B6 1mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17181-12

440

Spiramycin 1,5 MIU (Spiramycin 1.500.000 IU)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17182-12

441

Tenoxicam (Tenoxicam 20mg)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17183-12

442

Tertracyclin (Tetracyclin hydroclorid 250mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

24 th

VD-17184-12

443

Vitamin C (Acid ascorbic 500mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên nang

TCCS

24 th

VD-17185-12



tải về 0.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương