BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
VMD-Supervitamins
|
Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-1
|
|
VMD-Oligovit plus
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-2
|
|
VMD-Aminovit
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-3
|
|
Tyloveto-S
|
Tylosin tatrate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-4
|
|
Tyloveto -20
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-5
|
|
Ampiveto-20
|
Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-6
|
|
Gentaveto – 5
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-7
|
|
Pen-30
|
Penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin gây ra
|
VMD-8
|
|
Pen-Strep 20/20
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra
|
VMD-9
|
|
Methoxaprim
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
VMD-10
|
|
Pen LA 15/15
|
Procain penicillin G, Benzathine penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra
|
VMD-11
|
|
Flumeq-50S
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-12
|
|
Retardoxi-20LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản
|
VMD-13
|
|
Multivitamin
|
Vitamin A, D3, E, B1 , B6,C, K3, PP
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-14
|
|
Vitamin E + Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E và Selenium
|
VMD-15
|
|
Ampicillin Trihydrate
|
Ampicillin trihydrate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh đường hô hấp trên
|
VMD-16
|
|
Vitamin AD3E 50/25/20
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-17
|
|
Dexaveto-O.2
|
Dexamethason sodium phosphate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc
|
VMD-18
|
|
Flumeq-10S
|
Flumequin
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-19
|
|
Oxytetracycline-10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-20
|
|
Diminaveto
|
Diminazene aceturate, antipurine
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng, trị ký sinh trùng đường máu
|
VMD-21
|
|
CTC-Oblets
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
|
Phòng và trị viêm tử cung
|
VMD-22
|
|
Amoxytveto-15S
|
Amoxycillin
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100g;1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
VMD-23
|
|
Coliveto-1000
|
Colistin sulfate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Trị viêm ruột, Ecoli, thương hàn, bạch lị ở gia cầm
|
VMD-24
|
|
Doxyveto-50S
|
Doxycycline sulfate
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100g;1kg
|
trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
VMD-25
|
|
Oxytetracycline Spray Blue
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
200ml
|
Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú.
|
VMD-26
|
|
Fenylbutazon-20
|
Phenylbutazon
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử cung
|
VMD-27
|
|
Amprolium-20S
|
Amprolium
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100g;1kg
|
Phòng, trị cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê
|
VMD-28
|
|
L-Spec 5/10
|
Licomycin, Spectomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-29
|
|
L-Spec 100S
|
Licomycin, Spectomycin
|
Gói, hộp
|
20;30;50;100g; 150g;1.5kg
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-30
|
|
Polydry
|
Benzathine cloxacillin, Neomycin
|
Ống bơm
|
9g
|
Phòng và trị viêm vú
|
VMD-31
|
|
Diaziprim 48%S
|
Trimethoprim, Sulfadiazine sodium
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị viêm dạ dày ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu
|
VMD-32
|
|
XYL-M2
|
Xylazini hydrochloridium
|
Lọ
|
25; 50; 100ml
|
Giúp an thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền gây mê
|
VMD-33
|
|
Polymast
|
Colistin, Oleandomycin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị viêm vú
|
VMD-35
|
|
Myogaster-E
|
Vitamin E, Selenium
| Chai, bình | 50; 100; 500; 1lit | | VMD-36 |
|
Amoxyveto-15
|
Amoxycilin trihydrate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml ; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu.
|
VMD-40
|
|
Amoxyveto-50S
|
Amoxycilin trihydrate
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu, da trên heo, bê, gia cầm.
|
VMD-41
|
|
Coliveto-4800 S
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
20;30;50;100g; 1kg
|
Trị viêm dạ dày ruột trên bê, cừu, thỏ, gia cầm
|
VMD-42
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |