2. CÔNG TY NORBROOK
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Duracycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-1
|
|
Amoxisol LA
|
Amoxcylin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-2
|
|
Bavitsole combivit
|
Vit B1, B2, B6, C, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin
|
NBR-3
|
|
Trisuprime
|
Trimethoprim, Sulphadiazine
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Chống nhiểm khuẫn trên gia súc
|
NBR-4
|
|
Duranixin LA
|
Oxytetracycline, Flunixin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm đường hô hấp và các nhiễm trùng khác trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
NBR-6
|
|
Alamycin LA 300
|
Oxytreacycline
|
Chai
|
100 ml
|
Trị viêm phổi, viêm teo mũi, viêm khớp, viêm rốn, viêm vú bò, đỏ mắt ở cừu.
|
NBR-7
|
3. CÔNG TY UNIVET
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Gentadox 10/8 Powder
|
Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 5kg
|
Điều trị CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis
|
UNIVET-1
|
|
Pentomycin
|
Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhậy cảm với Penicillin và Streptomycin
|
UNIVET-2
|
|
Trioxyl LA
|
Amoxycillin trihydrate
|
Chai
|
50; 100ml
|
trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa,
|
UNIVET-3
|
|
Multivit Injection
|
Vitamin A, D3, E, nhóm B
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Bổ sung vitamin
|
UNIVET-4
|
|
Vitamin A, D3&E Oral Liquid
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
UNIVET-5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |