CHINA
1. CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Kanamycin sulfate BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98)
|
Kanamycin sulfate
|
Thùng
|
15; 25bou/kb
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
FFPC-01
|
2. CÔNG TY ZHEJIANG NHU
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Vitamin D3
|
Vitamin D3 Powder 500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin D3
|
ZN-01
|
|
Vitamin A/D3
|
Vitamin A, D3
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin A, D3
|
ZN-02
|
|
Biotin 2% Min
|
Vitamin H
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin H
|
ZN-03
|
|
Vitamin A
|
Vitamin A Powder 500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin A
|
ZN-04
|
|
Vitamin E
|
Vitamin E Powder 50%Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung Vitamin E
|
ZN-05
|
3. CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI CO.,
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Chlortetracycline feed grade(CTC.F.G) 15% Powder
|
Chlortetracycline
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm
|
ZCT-1
|
2
|
Chlortetracycline feed grade(CTC.F.G) 15% Granular
|
Chlortetracycline
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm
|
ZCT-2
|
4. CÔNG TY ZHANJIANG BAOSHENGHUANG PHARMACEUTICAL CO., LTD)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tylosin tartrat 98%
|
Tylosin tartrat
|
Lọ
|
1g
|
Tác dụng mạnh đối với các vi khuẩn
gram (-), gram(+)
|
ZBP-1
|
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1,3g
(1.000.000 IU)
|
Trị viêm phổi, viêm họng, viêm phế quản, xuyễn, viêm da dày viêm ruột do vi khuẩn, viêm hệ thống đường hô hấp của gia câm, viêm đường tiết niệu, viêm tuyến sữa
|
ZBP-2
|
|
Benzil Penicillin potassium
|
Benzil Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000 IU
|
Trị các bệnh do vi khuẩn gây ra
|
ZBP-3
|
|
Enrofloxacin 5% LA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh do E.coli, Salmonella, pasteurella. Mycoplasma, khuẩn gây mủ xanh.
|
ZBP-4
|
|
Enrofloxacin 10% LA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh do E.coli, Salmonella, pasteurella. Mycoplasma, khuẩn gây mủ xanh.
|
ZBP-5
|
5. CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Yzoxytetra 20%
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gr(-), gr (+) gây ra ở đường tiêu hóa, hô hấp, bại huyết, viêm vú, đường niệu dục
|
HYP-1
|
|
Analgin 500
|
Metamizol
|
Ống, Chai
|
2;10;50;100 ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HYP-2
|
|
Gentamycin 10% Inj
|
Gentamycin sulphate
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu-sinh dục, viêm dạ dày-ruột.
|
HYP-3
|
|
Terra 20% L.A
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, tiết niệu-sinh dục, viêm dạ dày-ruột.
|
HYP-4
|
|
Flor Max 30%
|
Florfenicol
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HYP-5
|
|
Oxytetracycline 10% inj
|
Oxytetracycline (HCl)
|
Chai
|
100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm da trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
HYP-6
|
|
Pen Strep Inject
|
Penicillin G Procaine
Dihydrostreptomycin Sulfate
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và Dihydrostreptomycin trên trâu bò, ngựa, lợn, lừa, cừu và dê.
|
HYP-7
|
|
Gramovet 15% LA
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100 ml
|
Trị nhiễm khuẩn trên ngựa, trâu bò, lợn, dê, cừu, chó mèo.
|
HYP-8
|
|
Ivermectin 1% inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
100 ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, lợn
|
HYP-9
|
CÔNG TY ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Enradin F- 80
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, trên gia cầm và heo.
|
TKD- 1
|
|
Enradin F- 40
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, trên gia cầm và heo.
|
TKD- 2
|
CÔNG TY HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Colistin sulfate
|
Colistin sulfate EP4
|
Bao
|
20kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram(-)
|
HSD-1
|
CÔNG TY ZHEJIANG APELOA KANGYUBIO-PHARMACEUTICAL Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Colistin sulfate
|
Colistin sulfate EP4
|
Bao
|
20kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram(-)
|
ZAK-1
|
CHI LÊ
1. CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Enromic 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phế quản, phổi, viêm vú, viêm tử cung, cho Trâu bò, lợn, cừu, dê, Chó, mèo
|
LACE-1
|
|
Supervitasol w.s.p
|
Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, B3, B5, B6, B12, K, Biotin, điện giải, Folic aid.
|
Chai
|
20;50;100;250; 500g; 1kg.
|
Phòng và trị các chứng thiếu vitamin
|
LACE-3
|
BULGARIA
1. CÔNG TY BIOVET J.S.C
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tylosin tartrate
|
Tylosin tartrate
|
Thùng
|
5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột bệnh lỵ trên gia cầm, lợn.
|
BB-1
|
|
Tiamulin HF
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Thùng
|
5; 10; 25kg
|
Phòng và trị những bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra
|
BB-2
|
|
Rodotium 10%
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Túi, Thùng
|
1; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
|
BB-3
|
|
Rodotium 45%
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Túi, Thùng
|
1; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, lỵ, viêm khớp trên lợn, gia cầm.
|
BB-4
|
|
Rodotium 80%
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Túi, Thùng
|
1; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
|
BB-5
|
|
Flavomycin 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
IT-97
|
|
Flavomycin 80
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
IT-98
|
|
Salocin 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Tăng năng suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo
|
IT-99
|
|
Sacox 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng gà
|
IT-100
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Đã ký
Diệp Kỉnh Tần
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |