2. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Oxy – Kel 10 Inj
|
Oxytetracycline HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, Nhiễm trùng da, viêm phổi
|
KELA-1
|
|
Oligovit Inj
|
Vit A,B1,B2,B6,B12,D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh về stress, hồi phục bệnh do Nhiễm trùng, tăng trưởng chậm
|
KELA-2
|
|
Phenoxyl L.A. 20%
|
Oxytetracycline L.A
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung,…
|
KELA-3
|
|
Ampitras 20%
|
Ampicillin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp, viêm tử cung, tiêu hóa, bệnh viêm phổi
|
KELA-4
|
|
Combistress
|
Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm thuốc tiền mê
|
KELA-5
|
|
Tylosine 20%
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma
|
KELA-6
|
|
Pendistrep L.A.
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, áp xe, bệnh đường tiết niệu
|
KELA-7
|
|
Vitamin B-complex
|
Vitamin nhóm B, Hepatis extractum
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
KELA-8
|
3. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Flubenol 5%
|
Flubendazole
|
Bao thùng
|
100; 500g; 1; 6; 12; 25; 50kg
|
Trị các bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm
|
JSPB-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |