ANH (ENGLAND)
1. CÔNG TY ANUPCO
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Anflox 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
AP-02
|
|
Aminovit
|
Vitamin
|
Chai
|
100, 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
AP-03
|
|
Vitalyte
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Hộp, gói
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống mất nước, stress
|
AP-05
|
|
Anflox 5% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
AP-07
|
|
Flumex 20
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 1000ml
|
Trị các bệnh do E.coli, Haemophilus, Pastuerella, Staphylococci,..
|
AP-08
|
|
Anflox Feed Premix
|
Norfloxacin
|
Hộp, thùng
|
1; 5; 10kg
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-10
|
|
Poultry Anti Stress
|
Hỗn hợp vitamin
|
Gói, hộp
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, giảm stress
|
AP-11
|
|
Flumequin 10
|
Flumequin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Colibacillus, Salmonella gây ra
|
AP-12
|
|
Anflox Gold
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-15
|
|
Cotrim 240 Inj
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-16
|
|
Ancomycin 200 LA Inj
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
AP-18
|
|
Cotrim 480W
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Hộp, gói
|
100; 500g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-20
|
|
Tylosin 200 Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Mycoplasma gây ra
|
AP-22
|
|
Anflox 10% WSP
|
Norfloxacin
|
Gói
|
100g; 1; 5kg
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-23
|
|
Amoxycillin 150 LA Inj
|
Amoxycillin
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp
|
AP-26
|
|
Anflox Platium
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-28
|
|
Penstrep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin gây ra
|
AP-30
|
|
Kitacin 110 Premix
|
Kitasamycin
|
Hộp
|
1; 5; 10kg
|
Trị bệnh hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm ở heo, bệnh hô hấp ở gia cầm
|
AP-31
|
|
Ivermectin 10 Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng
|
AP-32
|
|
Poultry Electrolyte
|
Chất điện giải
|
Gói, hộp
|
150g; 1kg
|
Cung cấp chất điện giải
|
AP-33
|
|
Vit ADE Inj
|
Vitamin, A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
AP-34
|
|
Tiamulin 100 Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh Bạch lỵ
|
AP-35
|
23
|
Ancomox 50
|
Amoxicillin
|
Gói
|
100g
|
Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin
|
AP-36
|
2. CÔNG TY TITHEBARN
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Quintril 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-01
|
|
Tithermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị các bệnh ký sinh trùng
|
TTUK-02
|
|
Vitamin ADE Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin
|
TTUK-03
|
|
Penstrep Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra
|
TTUK-04
|
|
Tyloject 20%
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-05
|
3. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Chlortet FG 150
|
Chlotetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-01
|
|
Oxytet FG 200
|
Oxytetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-02
|
|
Valosin FG 50
|
Acetyl isovaleryl
|
Bao
|
20; 25kg
|
Chữa Mycoplasma, viêm phổi
|
ECO-03
|
|
Ecomectin 1%j Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 200; 500ml
|
Chữa nội ngoại ký sinh trùng
|
ECO-04
|
|
Tyleco soluble
|
Tylosin Tartrate
|
Tuyp, thùng
|
100g; 15; 25kg
|
Chữa Mycoplasma cho gia cầm, chữa viêm phổi trên lợn
|
ECO-05
|
|
Flaveco 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, giúp gia súc, gia cầm tăng trưởng
|
ECO-06
|
|
Saleco 120
|
Salinomycine
|
Bao
|
20; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng cho gia cầm
|
ECO-07
|
4. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Bao
|
1; 5; 25kg
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-02
|
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Chai, can
|
1; 5; 25lít
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-03
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |