ẤN ĐỘ (INDIA)
1. CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Bacipen Injection
(Ampicillin Injection BP)
|
Ampicillin sodium BP
|
Lọ
|
2g
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-)
|
ALBI-1
|
|
Fortified procaine
Penicillin Inj. BP 40 Lacs
|
Procain penicillin BP, Benzylpencillin sodium
|
Lọ
|
4.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+).
|
ALBI-2
|
2. CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Liverolin liquid
|
Thảo dược: Solanum nigrum, Tephrosia purpurea
|
Lọ, chai, can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh gan, loại bỏ độc tố Aflatoxin
|
ARSI-1
|
|
Skincure spray
|
Pinus roxburghii, Cedrus deodara oil, Eucalyplus globules oil, Curcuma longa
|
Chai
|
90;200;450ml
|
Xịt vết thương, các trường hợp nhiễm trùng, vết thương có dòi, tổn thương.
|
ARSI-2
|
|
Pet grow
|
Calcium, Phosphorus, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin B12
|
Chai
|
200ml
|
Trị suy nhược, thiếu máu, khô mắt, quáng gà trên chó, mèo.
|
ARSI-3
|
|
Aronica wash
|
Arnica montana, China officinalis, Cantharis vesicatoria, Peet phen
|
Chai
|
200ml
|
Trị lông rối, mùi hôi, lông da khô, rụng lông, vảy trên da trên chó, mèo.
|
ARSI-4
|
|
Pet liv
|
Silybum marianum, Phyllanthus niruri, Eclipta alba, Tephrosia purpurea, Solanum nigrum, Fumaria indica, Boerhaavia diffusa, Taraxacum officinalis, Embelia ribes, Tecoma undulata, Ocimum sanctum extract
|
Chai
|
200ml
|
Trị viêm gan, hội chứng gan nhiễm mỡ, gan đại phì, chứng xơ gan, viêm túi mật, giải độc tố Aflatoxin trên chó, mèo.
|
ARSI-5
|
3. CÔNG TY AYURVET Ltd
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5; 200l
|
Dùng trị chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
|
DAL-1
|
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Đặc trị bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm
|
DAL-2
|
|
SuperLiv
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai; can
|
500ml;1;2;5; 200lít
|
Thuốc bổ gan cho gia cầm
|
DAL-3
|
|
Exapar
|
Thảo dược, Aloe barbadensis, Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum,…
|
Chai
|
500ml; 1lít
|
Giúp tống nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch, thúc đẩy quá trình thu teo của tử cung
|
DAL-4
|
|
Payapro
|
Asparagu racemosus, Foeniculum vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa
|
Túi
|
1; 5; 15; 20kg
|
Phòng và trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái
|
DAL-5
|
|
Mastilep
|
Cedrus deodara, Curcuma longa, Eucalyptus globulus, Glycyrrhiza glabra, Paedaria foetida, Sulphur
|
Tuýp
|
125g
|
Trị viêm vú
|
DAL-6
|
4. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Otcvet la 20% inj
|
Oxytetracyclin 20%
|
Lọ, chai
|
10ml; 20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên lợn, trâu, bò, viêm phổi,…
|
CIPLA-01
|
|
Enrovet 5% inj
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, Viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-02
|
|
Enrovet 10% inj
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-03
|
|
Enrovet 10%
Oral solution
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ, chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-04
|
|
Enrovet 2.5%
Oral solution
|
Enrofloxacin 2,5%
|
Lọ, chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-05
|
|
Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v
|
Doxycycline 20%
|
Gói, bao
|
50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị CRD, Coryza, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm ruột hoại tử trên gia súc, gia cầm,
|
CIPLA-06
|
|
Ivocip inj Ivermectin 1% Inj
|
Ivermectin 1%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc tiêm trị ghẻ Sarcoptes, tẩy giun và trị các loại nội, ngoại ký sinh trùng khác
|
CIPLA-07
|
|
Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder
|
Amprolium 20%
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-08
|
|
Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder
|
Amprolium 60%
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-09
|
|
OTC Vet 5% Inj
Oxytetracyclin inj
|
Oxytetracyclin
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường tiết niệu
|
CIPLA-11
|
|
Vetraz
|
Amitraz
|
Lọ, chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve, rận và các loài ngoại ký sinh trùng khác.
|
CIPLA-12
|
|
Tylocip 50% powder
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Đặc trị các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo
|
CIPLA-13
|
|
Novaclox 2000
|
Amoxycillin
Cloxacillin
|
Hộp, lọ
|
2g
|
Trị bệnh viêm phổi, tiêu chảy
|
CIPLA-14
|
|
Cipcox 2,5% sol
(Totrazuril 2,5%)
|
Totrazuril
|
Chai
|
100ml, 500ml, 1lít
|
Trị bệnh cầu trùng cho gia cầm
|
CIPLA-15
|
|
Genta Dox
|
Gentamicin
Doxycyclin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, viêm ruột
|
CIPLA-16
|
|
Advocip 2,5%
|
Danofloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, bê, nghé, lợn
|
CIPLA-17
|
|
AAdvocip
|
Danofloxacin
|
Gói
|
75; 150g
|
Đặc trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm.
|
CIPLA-18
|
|
Trycip
|
Diminazendiaceturate,
Phenazone BP
|
Gói
|
2,36; 4,72; 7,08; 9,44; 11,8g
|
Điều trị các bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò.
|
CIPLA-19
|
|
Megaclox
|
Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodium
|
Syringe
|
5g
|
Điều trị viêm vú trên bò sữa do các vi khuẩn nhạy cảm với Cloxacillin.
|
CIPLA-20
|
|
Clinvet
|
Clindamycin hydrochloride USP
|
Chai
|
5;10;20;50;100ml.
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin gây ra cho chó, mèo.
|
CIPLA-21
|
|
VVitavet Inj
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
10;30;100;120;500ml;1l
|
Phòng,trị bệnh do thiếu Vitamin A,D3,E cho trâu,bò,bê,ghé,lợn,cừu,ngựa
|
CIPLA-22
|
|
OTC 20%
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
Gói
|
50,100,200,500g;1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra cho gia cầm.
|
CIPLA-23
|
|
Benvet-600
|
Abendazole USP
|
Viên
|
5viên/vỉ (2vỉ/hộp)
|
Trị giun, sán cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, lạc đà, hươu, nai
|
CIPLA-24
|
|
Micohex
|
Miconazole nitrate,
Chlorhexidine gluconate
|
Lọ
|
100; 250ml; 2,5l
|
Trị viêm tuyến bã nhờn, viêm da do nhiễm khuẩn và nhiễm nấm trên da chó, ngựa.
|
CIPLA-26
|
|
Prazivet Plus Tablets
|
Pyratel Pamoate,
Praziquantel, Febantel
|
Viên
|
670mg
|
Trị sán dây, giun tròn trên chó
|
CIPLA-27
|
|
Clavet-250
|
Amoxicillin,
Acid Clavulanic
|
Viên
|
850mg
|
Trị nhiễm khuẩn mô mềm, hô hấp, tiết niệu, viêm ruột, viêm lợi trên chó, mèo.
|
CIPLA-28
|
|
Heartcare Chewable
|
Pyratel Pamoate,
Ivermectin
|
Viên
|
6,41g
|
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó.
|
CIPLA-29
|
|
Heartcare Chewable
|
Pyratel Pamoate,
Ivermectin
|
Viên
|
6,64g
|
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó.
|
CIPLA-30
|
|
Heartcare Chewable
|
Pyratel Pamoate,
Ivermectin
|
Viên
|
7,78g
|
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó.
|
CIPLA-31
|
|
Heartz
|
Pyratel Pamoate,
Ivermectin
|
Viên
|
770mg
|
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó.
|
CIPLA-32
|
5. CÔNG TY RFCL LIMITED
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Enrocin 10% Injection
(Enrofloxacin 10% Inj)
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
10; 15; 30; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-1
|
|
Enrocin (Enrofloxacin 10% oral Solution)
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai, can
|
15; 50; 100; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-2
|
|
Capsola
|
Calcium, Phospho, Vitamin D3, B12
|
Lọ, chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, mềm xương.
|
RBXI-3
|
|
Ticomax
|
Fenvalerate (20% EC)
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Thuốc trị ngoại ký sinh trùng: ve, mạt, rận,…
|
RBXI-5
|
|
Caldivet-B12
|
Calcium, Vitamin B12, D3, Cholin
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, loãng xương
|
RBXI-6
|
|
B-Complex oral liquid-5X
|
Vitamin B2, B6, B12, B5, PP
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RBXI-7
|
6. CÔNG TY WOCKHARDT LIMITED
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tilox
|
Ampicilline, Cloxacillin
|
Hộp
|
6 syringes (5g/syringe)
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
WVI-3
|
|
Caldee - Forte
|
Ca, P, Co, Fe3+, Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
WVI-4
|
|
Woktrin
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc, chó, mèo.
|
WVI-5
|
|
Meriquin
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh sản, viêm tai, viêm mô mềm trên gia súc, gia cầm.
|
WVI-6
|
|
Norwin injection
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin.
|
WVI -7
|
|
Wolicyclin 10%
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
WVI -8
|
|
Beekom-L
|
Vitamin, B1, B2, B6, B12, Niacinamid, Choline chloride, crude liver extract
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị viêm gan, bỏ ăn, biếng ăn, giảm ngon miệng, suy nhược, viêm da, trên gia súc, gia cầm.
|
WVI -9
|
|
Caldee-12
|
Calcium, Vitamin D3, B12
|
Chai
|
30; 100ml
|
Phòng và trị thiếu canxi, suy nhược, mất sức.
|
WVI -10
|
|
Woktrin Dispersible Powder
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
100; 500g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
WVI -11
|
7. CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT. LTD
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Notix-CP
|
Cypermethrin 10%
|
Lọ, Chai
|
100;250;500ml; 1l
|
Kiểm soát ngoại ký sinh trùng ve, ruồi, rận chây trên trâu, bò, dê, cừu, chó mèo và gà.
|
TETRA-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |