4. CÔNG TY TAMINCO NV
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Choline Chloride 50% on silica carrier
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-4
| |
Choline Chloride 75% aqueous solution
|
Choline chloride
|
Thùng
|
221 lít
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-5
|
BANGLADESH
1. CÔNG TY RENATA Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Doxivet Powder
|
Doxycycline
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm.
|
RLB-1
|
|
Renamycin Soluble Powder
|
Oxytetracycline
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, bệnh cầu trùng viêm ruột trên bê, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
RLB-2
|
|
Cal-D-Mag
|
Calcium, Magnesium, Chlorocresol, Boric acid
|
Chai
|
200ml
|
Trị giảm canxi, Magiê, gluco trong máu, chứng co giật, Ketosis, hỗ trợ giệt giun sán.
|
RLB-3
|
|
Catophos vet injection
|
Butaphosphan,
Cyanocobalamin
|
Chai
|
10; 30; 100ml
|
Trị rối loạn chức năng trao đổi chất, hỗ trợ sinh sản, bồi bổ cơ thể do làm việc quá sức, kiệt sức, tăng cơ bắp và sức
|
RLB-4
|
|
Renaquine 10% Powder vet
|
Flumequine
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
RLB-5
|
|
Renamox 15% vet
|
Amoxicillin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị sổ mũi truyền nhiễm, THT, viêm ruột hoại tử, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm.
|
RLB-6
|
|
Remulin 45% Powder vet
|
Tiamulin
|
Gói
|
20;100g; 1kg
|
Trị hô hấp mãn tính trên lợn, gia cầm
|
RLB-7
|
|
Enrocin Oral solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml; 1l
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
RLB-8
|
|
Rena B+C Premix
|
Thiamine, Vit B2, C Calcium-D Pantothenate, Pyridoxine, Vit B12, Nicotinamide, Folic acid,
D-Biotin.
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Tăng cường chức năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển hệ thần kinh
|
RLB-9
|
EGYPT
1. CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Lincospectoject
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin
|
Chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh suyễn lợn, viêm khớp
|
ADWIA-3
|
|
Enrotryl Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(-), Gr(+)
|
ADWIA-4
|
|
Doxycycline - C
|
Doxycycline hyclate
Colistin sulphate
|
Gói, hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh tiêu chảy
|
ADWIA-5
|
CANNADA
1. CÔNG TY INTERFEED
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Vitaject-6 Solution
|
Vitamin A, E
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, E
|
ITF-1
|
|
Optimal Vita-Elec. Plus
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-2
|
|
Optimal Vita-Elec 16
|
Vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
|
5kg,10k,25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-3
|
|
Optimal Vita-Elec 18
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
|
5kg,10,25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-4
|
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Liqavite
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Cung cấp, phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, khoáng và axit amin
|
KILCO-1
|
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penimycin – S Inj
|
Penimycin
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
CCP-4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |