VC.2510 Khoan lỗ 76mm để cắm néo anke bằng máy khoan xoay đập tự hành 76mm
Đơn vị tính: 100m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
|
Khoan lỗ 76mm để cắm néo anke bằng máy khoan xoay đập tự hành 76mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan f76mm
|
cái
|
4,967
|
4,505
|
4,054
|
3,649
|
|
Cần khoan f32, L=4m
|
cái
|
1,082
|
0,981
|
0,883
|
0,795
|
VC.251
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
15,884
|
14,506
|
13,160
|
11,950
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 76mm
|
ca
|
7,413
|
6,724
|
6,051
|
5,446
|
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
7,413
|
6,724
|
6,051
|
5,446
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
VC.2610 Khoan lỗ 105mm để cắm néo anke bằng máy khoan xoay đập tự hành 105mm
Đơn vị tính: 100m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
VC.261
|
Khoan lỗ 105mm để cắm néo anke bằng máy khoan xoay đập tự hành 105mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan f105
|
cái
|
6,300
|
5,714
|
5,143
|
4,629
|
Cần khoan f89, L=0,96m
|
cái
|
2,625
|
2,381
|
2,143
|
1,929
|
Quả đập khí nén f105
|
cái
|
2,100
|
1,905
|
1,714
|
1,543
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
31,251
|
28,438
|
25,690
|
23,216
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 105
|
ca
|
13,500
|
12,420
|
11,420
|
10,500
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
13,500
|
12,420
|
11,420
|
10,500
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
VC.3100 Sản xuất, lắp đặt thép néo anke nền đá, mái đá và bơm vữa
Thành phần công việc:
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke, bơm vữa chèn anke. Hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Nền đá
|
Mái đá
|
VC.311
|
- Sản xuất, lắp đặt thép néo anke nền đá và bơm vữa
- Sản xuất, lắp đặt thép néo anke mái đá và bơm vữa
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Thép tròn f> 18
|
kg
|
1050
|
1050
|
|
Vữa xi măng
|
m3
|
0,396
|
0,396
|
|
Ôxy
|
chai
|
2,25
|
2,25
|
|
Đất đèn
|
kg
|
5,15
|
5,15
|
VC.312
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
32,14
|
35,21
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy bơm vữa 9m3/h
|
ca
|
1,313
|
1,313
|
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
-
|
1,793
|
|
|
|
|
1
|
1
|
VC.3210 Sản xuất, lắp đặt thép néo anke trong hầm và bơm vữa
Thành phần công việc:
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke, bơm vữa chèn anke. Hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
Dùng máy nâng
|
Dùng máy khoan
|
VC.321
|
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke và bơm vữa
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thép tròn f> 18
|
kg
|
1050
|
1050
|
1050
|
1050
|
Vữa xi măng dùng cho néo anke
|
m3
|
0,396
|
0,396
|
0,396
|
0,396
|
Ôxy
|
chai
|
2,25
|
2,25
|
2,25
|
2,25
|
Đất đèn
|
kg
|
5,15
|
5,15
|
5,15
|
5,15
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
37,150
|
37,150
|
56,250
|
64,680
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy bơm vữa 9 m3/h
|
ca
|
1,858
|
1,858
|
2,007
|
2,230
|
Máy khoan tự hành 2 cần
|
ca
|
-
|
1,287
|
-
|
-
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
2,538
|
|
-
|
-
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
-
|
-
|
1,013
|
1,125
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
VC.3310 Lắp dựng lưới thép gia cố mái đá
Thành phần công việc:
Thép hình biện pháp. Rải lưới, hàn thép giằng, ép lưới sát vào vách đá, hoàn thiện theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 m2
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Lưới thép 4
|
Lưới thép B40
|
VC.331
|
Lắp dựng lưới thép gia cố mái đá
|
Vật liệu
|
|
|
|
Lưới thép 4
|
m2
|
1,100
|
-
|
Lưới thép B40
|
m2
|
-
|
1,100
|
Thép tấm các loại
|
kg
|
0,590
|
0,590
|
Thép tròn f 18
|
kg
|
3,520
|
3,520
|
Que hàn các bon
|
kg
|
0,050
|
0,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,750
|
0,750
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
0,070
|
0,070
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
2
|
VC.3410 Gia cố mái taluy bằng phun vẩy vữa xi măng
Đơn vị tính: 1 m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Độ dày lớp vữa (cm)
|
2
|
5
|
10
|
VC.341
|
Phun vữa xi măng gia cố mái taluy
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa xi măng
|
m3
|
0,031
|
0,063
|
0,115
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5 /7
|
công
|
0,349
|
0,450
|
0,623
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy bơm vữa 9m3/h
|
ca
|
0,022
|
0,045
|
0,082
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,022
|
0,045
|
0,082
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
VC.3510 Bạt mái đá đào bằng máy
Đơn vị tính: 100m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
VC.351
|
Bạt mái đá đào bằng máy
|
Máy thi công
Máy đào 1,25m3
Máy ủi 140Cv
|
ca
ca
|
1,430
0,200
|
|
|
|
|
1
|
VD.0000 Công tác gia cố hầm
VD.1110 Gia cố hầm ngang, hầm đứng, hầm nghiêng bằng phun vẩy vữa xi măng
Thành phần công việc:
Chuẩn bị máy móc thiết bị, thổi, rửa vòm hầm, tường hầm, phun vữa. Hoàn thiện theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100 m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Chiều dày lớp vữa (cm)
|
2 cm
|
3 cm
|
5 cm
|
7 cm
|
10 cm
|
VD.111
|
Phun vẩy xi măng gia cố hầm ngang
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Vữa phun
|
m3
|
4,478
|
5,971
|
8,950
|
11,940
|
16,418
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
3,80
|
4,20
|
4,90
|
5,70
|
6,785
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy phun vữa 16m3/h
|
ca
|
0,308
|
0,410
|
0,616
|
0,821
|
1,129
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,308
|
0,410
|
0,616
|
0,821
|
1,129
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Phun vẩy xi măng gia cố hầm đứng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Vữa phun
|
m3
|
3,283
|
4,376
|
6,563
|
8,753
|
12,039
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
VD.112
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
3,878
|
4,286
|
5,00
|
5,816
|
6,923
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy phun vữa 16m3/h
|
ca
|
0,455
|
0,608
|
0,911
|
1,215
|
1,671
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Phun vẩy xi măng gia cố hầm nghiêng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Vữa phun
|
m3
|
3,283
|
4,376
|
6,563
|
8,753
|
12,039
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
VD.113
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
5,429
|
6,000
|
7,000
|
8,143
|
9,693
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy phun vữa 16m3/h
|
ca
|
0,455
|
0,608
|
0,911
|
1,215
|
1,671
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Ghi chú:
Khi phun vẩy xi măng gia cố hầm ngang có tiết diện <15m2 hao phí nhân công và máy thi công nhân hệ số 1,3.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |