EI.4510 Lắp đặt đường goòng khổ 0,9m, tà vẹt gỗ
Đơn vị tính: 1m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
EI.451
|
Lắp đặt đường goòng tạm khổ 0,9m, tà vẹt gỗ, ray P24 trong hầm
|
Vật liệu
|
|
|
Ray P24
|
kg
|
50,400
|
Tấm lót
|
kg
|
6,090
|
Tấm ốp
|
kg
|
2,110
|
Đinh vấu
|
kg
|
1,890
|
Bulông và đai ốc
|
kg
|
0,260
|
Vòng đệm
|
kg
|
0,020
|
Tà vẹt gỗ
|
m3
|
0,040
|
Nhân công 4,5/7
|
công
|
0,98
|
|
|
|
|
1
|
Ghi chú:
Công tác lắp đặt đường goòng được tính cho đoạn đường thẳng. Trường hợp thi công các đoạn đường vòng thì hao phí nhân công được nhân thêm hệ số 1,15.
EI.4600 Tháo dỡ đường goòng
Thành phần công việc:
Tháo dỡ vận chuyển bằng thủ công phạm vi 1.500 m
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Thanh ray
|
Tà vẹt gỗ
|
EI.461
EI.462
|
- Tháo dỡ thanh ray
- Tháo dỡ tà vẹt gỗ
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,450
|
-
|
công
|
-
|
0,128
|
|
|
|
|
1
|
1
|
CHƯƠNG VI
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ
Đổ Bê tông tại chỗ sử dụng vữa bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường
HB.8000 Bê tông tháp điều áp
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.81
|
Bê tông tháp điều áp
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Gỗ ván
Đinh 6cm
Vật liệu khác
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5Kw
Cần cẩu 10T
Cần cẩu >25T
Máy khác
|
m3
m3
kg
%
công
ca
ca
ca
%
|
1,025
0,025
0,200
1
6,500
0,200
-
0,030
2
|
|
|
|
|
10
|
HB.9000 Đổ bê tông móng bản đáy, thân đập dâng, đập tràn, mố đỡ bằng cần cẩu
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng, tháo dỡ cầu công tác, đổ bê tông móng bản đáy, thân đập dâng đập tràn, mố đỡ, vận chuyển vữa bê tông xuống sâu, lên cao bằng cần cẩu, san vữa bê tông thành từng lớp, đầm, đánh xờm, bảo dưỡng bê tông theo yêu cầu kỹ thuật.
HB.9100 Bê tông đá Dmax 80mm
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.91
|
Bê tông đá Dmax<80mm
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4/7
Máy thi công
Cần cẩu
Đầm dùi 1,5Kw
Búa chèn
Máy nén khí 600m3/giờ
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
ca
ca
%
|
1,025
1,0
1,71
0,02
0,089
0,020
0,010
5
|
1,025
1,0
1,71
0,018
0,089
0,020
0,010
5
|
1,025
1,0
1,71
0,015
0,089
0,020
0,010
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HB.9200 Bê tông đá Dmax > 80mm
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.92
|
Bê tông đá Dmax>80mm
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4/7
Máy thi công
Cần cẩu đổ bê tông
Đầm dùi 3,5Kw
Búa chèn
Máy nén khí 600m3/giờ
Cần cẩu 16T (phục vụ đầm)
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
ca
ca
ca
%
|
1,035
1,0
1,50
0,018
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
1,035
1,0
1,50
0,016
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
1,035
1,0
1,50
0,014
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HB.9300 Bê tông buồng xoắn, bọc đường ống
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.93
|
Bê tông buồng xoắn, bọc đường ống
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4,5/7
Máy thi công
Cần cẩu đổ bê tông
Đầm dùi 1,5Kw
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
%
|
1,025
2,0
2,45
0,03
0,089
5
|
1,025
2,0
2,45
0,028
0,089
5
|
1,025
2,0
2,45
0,026
0,089
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HB.9400 Bê tông mái đập bản mặt
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đổ bê tông bằng hệ thống máng dẫn, san gạt bằng thủ công, đầm, bảo dưỡng bê tông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.94
|
Bê tông mái đập bản mặt
|
Vật liệu
|
|
1
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,025
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
4,570
|
Máy thi công
|
|
1,0000
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,180
|
Tời điện 5,0T
|
ca
|
0,040
|
Máy khác
|
%
|
2
|
|
|
|
|
10
|
HB.9500 Làm lớp vữa xi măng bảo vệ mái đập
Thành phần công việc:
Trộn, rải vữa bằng thủ công dầy 7cm. Đầm mặt bằng quả đầm 16T đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.95
|
Làm lớp vữa xi măng bảo vệ mái đập
|
Vật liệu
|
|
|
Vữa xi măng
|
m3
|
8,050
|
Nhân công 4/7
|
công
|
35,910
|
Máy thi công
|
|
|
Máy trộn 80lít
|
ca
|
0,933
|
Quả đầm 16T
|
ca
|
0,337
|
Cần trục bánh xích 25T
|
ca
|
0,337
|
Máy khác
|
%
|
10
|
|
|
|
|
10
|
CÔNG TÁC ĐỔ BÊ TÔNG TRONG HẦM
VỮA BÊ TÔNG SẢN XUẤT QUA DÂY CHUYỀN TRẠM TRỘN
TẠI HIỆN TRƯỜNG VÀ ĐỔ BẰNG MÁY BƠM
Thành phần công việc:
Chuẩn bị khối đổ. Sản xuất, lắp dựng tấm bịt đầu đốc. Lắp đặt và di chuyển ống bơm theo từng điều kiện thi công cụ thể. Đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật (chưa kể bê tông bù phần lẹm).
HC.8000 Bê tông hầm ngang
HC.8100 Bê tông toàn tiết diện hầm ngang
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HC.81
|
Bê tông toàn tiết diện hầm ngang
|
Vật liệu
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
0,217
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,0
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
3,928
|
Máy thi công
|
|
|
Máy bơm bê tông 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,177
|
Đầm bàn 1Kw
|
ca
|
-
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,046
|
Máy khác
|
%
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
HC.8200 Bê tông nền, tường, vòm hầm ngang
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Bê tông
|
Nền hầm
|
Tường hầm
|
Vòm hầm
|
HC.82
|
- Bê tông nền hầm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,015
|
1,030
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
0,233
|
0,260
|
0,200
|
HC.83
|
- Bê tông tường hầm
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
2,276
|
2,441
|
5,163
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy bơm bê tông 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
0,036
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,068
|
0,188
|
0,188
|
HC.84
|
- Bê tông vòm hầm
|
Đầm bàn 1Kw
|
ca
|
0,089
|
-
|
-
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
-
|
0,013
|
0,068
|
Máy khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HC.8510 Bê tông hầm đứng
HC.8610 Bê tông hầm nghiêng
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Bê tông hầm đứng
|
Bê tông hầm nghiêng
|
HC.85
HC.86
|
- Bê tông hầm đứng
- Bê tông hầm nghiêng
|
Vật liệu
|
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,030
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
-
|
0,217
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
5,653
|
6,549
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy bơm 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,143
|
0,143
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
0,188
|
0,188
|
|
Máy khác
|
%
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
10
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |