HD.1100 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, cân đong vật liệu, trộn vữa bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Trạm trộn công suất (m3/h)
|
16
|
25
|
30
|
50
|
125
|
HD.11
|
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm trộn
|
Nhân công 3/7
Máy thi công
Trạm trộn
Máy xúc 1,25m3
Máy ủi 110Cv
Máy khác
|
công
ca
ca
ca
%
|
0,21
0,02
0,02
0,01
5
|
0,21
0,014
0,014
0,007
5
|
0,21
0,012
0,012
0,008
5
|
0,21
0,007
0,007
0,0035
5
|
0,21
0,0035
0,0035
0,0018
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
HD.2000 Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Vận chuyển trong phạm vi
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Phương tiện vận chuyển
|
Ô tô 10T
|
Ô tô 15T
|
Ô tô 22T
|
HD.21
HD.22
HD.23
HD.24
HD.25
HD.26
HD.29
|
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
|
0,5 km
1,0 km
1,5 km
2,0 km
3,0 km
4,0 km
Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km
|
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
3,70
3,96
4,20
4,56
5,40
5,93
0,99
|
2,45
2,61
2,80
3,02
3,56
3,92
0,66
|
1,67
1,78
1,90
2,05
2,42
2,67
0,45
|
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HD.3200 Vận chuyển vữa bê tông trong hầm bằng xe goòng
Đơn vị tính: 100 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cự ly (km)
|
=0,5
|
=1
|
=1,5
|
=2
|
HD.32
|
Vận chuyển vữa bê tông trong hầm bằng xe goòng
|
Xe goòng 5,8m3
|
ca
|
10,028
|
10,981
|
11,934
|
12,887
|
Đầu kéo 30T
|
ca
|
5,014
|
5,491
|
5,967
|
6,443
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
IA.7000 CÔNG TÁC SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỐT THÉP
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt uốn, hàn, nối, đặt buộc hoặc hàn cốt thép.
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, bốc xếp, vận chuyển lên cao bằng máy.
- Công tác gia công, lắp dựng giá đỡ cốt thép chưa tính trong định mức này.
IA.7100 Sản xuất, lắp dựng cốt thép công trình thuỷ công
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Cần cẩu ≤30T
|
Cần cẩu ≤50T
|
Cần cẩu >50T
|
Đường kính cốt thép (mm)
|
<18
|
>18
|
<18
|
>18
|
<18
|
>18
|
IA.71
|
Sản xuất lắp dựng cốt thép công trình thuỷ công bằng cần cẩu
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép tròn
|
kg
|
1018
|
1020
|
1018
|
1020
|
1018
|
1020
|
Dây thép
|
kg
|
17,500
|
15,500
|
17,500
|
15,500
|
17,500
|
15,500
|
Que hàn
|
kg
|
3,750
|
4,750
|
3,750
|
4,750
|
3,750
|
4,750
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
14,0
|
11,0
|
14,0
|
11,0
|
14,0
|
11,0
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
Máy cắt thép
|
ca
|
0,320
|
0,160
|
0,320
|
0,160
|
0,320
|
0,160
|
Cần cẩu
|
ca
|
0,035
|
0,035
|
0,030
|
0,030
|
0,028
|
0,028
|
Máy khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
60
|
IA.8000 CÔNG TÁC SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CỐT THÉP TRONG HẦM
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, uốn cốt thép. Làm khung, giá đỡ đối với thép >18mm, hàn nối, đặt buộc và hàn cốt thép, lắp dựng cốt thép trong hầm theo yêu cầu kỹ thuật.
IA.8100 Sản xuất cốt thép bê tông hầm
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính cốt thép (mm)
|
=18
|
>18
|
IA.811
|
Sản xuất cốt thép bê tông hầm
|
Vật liệu
|
|
|
|
Thép tròn
|
kg
|
1.020
|
1.020
|
Que hàn
|
kg
|
2,75
|
4,75
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
7,52
|
6,32
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
0,600
|
1,050
|
Máy cắt thép
|
ca
|
0,320
|
0,160
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
IA.8210 Lắp dựng cốt thép nền, tường
IA.8310 Lắp dựng cốt thép vòm hầm
IA.8410 Lắp dựng cốt thép toàn tiết diện hầm
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Nền, tường hầm
|
Vòm hầm
|
Toàn tiết diện
|
Đường kính cốt thép (mm)
|
=18
|
>18
|
<18
|
>18
|
=18
|
>18
|
IA.821
|
Lắp dựng cốt thép:
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Que hàn
|
kg
|
9,05
|
8,95
|
9,95
|
9,84
|
10,95
|
10,83
|
- Nền, tường hầm
|
Dây thép
|
kg
|
14,28
|
12,20
|
14,28
|
12,20
|
14,28
|
12,20
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
18,25
|
19,18
|
34.64
|
35,84
|
26,20
|
27,40
|
IA.831
|
- Vòm hầm
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
2,26
|
2,23
|
2,48
|
2,46
|
2,73
|
2,70
|
IA.841
|
- Toàn tiết diện
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
-
|
0,10
|
0,10
|
-
|
0,10
|
0,10
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
IA.8510 Lắp dựng cốt thép hầm đứng
IA.8620 Lắp dựng cốt thép hầm nghiêng
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
Đường kính cốt thép (mm)
|
=18
|
>18
|
=18
|
>18
|
|
Lắp dựng cốt thép:
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Que hàn
|
kg
|
28,15
|
20,65
|
28,15
|
20,65
|
Dây thép
|
kg
|
14,28
|
12,20
|
14,28
|
12,20
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
IA.851
|
Hầm đứng
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
42,10
|
43,40
|
43,80
|
45,54
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
6,250
|
4,590
|
6,250
|
4,590
|
IA.862
|
Hầm nghiêng
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
1,013
|
1,013
|
1,125
|
1,125
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
1
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |